Episódios

  • Fluent Fiction - Vietnamese: Sushi Mishap: Tales of Friendship and Self-Acceptance
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/sushi-mishap-tales-of-friendship-and-self-acceptance

    Story Transcript:

    Vi: Đầu đường Tạ Hiện, lòng Hà Nội, chiều khuya đang lưng trên gọng đèn.
    En: At the end of Tạ Hiện street, in the heart of Hanoi, the late afternoon was leaning against the street lamps.

    Vi: Hạ, Linh và Đức, ba người bạn thân từ thời cấp 3, họ đang ngồi trong một nhà hàng Nhật ấm cúng.
    En: Hạ, Linh, and Đức, three close friends from high school, were sitting in a cozy Japanese restaurant.

    Vi: Các bàn, ghế bằng gỗ sáng bóng, trên tường treo những bức tranh màu mực đen trắng ngộ nghĩnh, hình ảnh của cuộc sống ở Nhật Bản.
    En: The wooden tables and chairs were shiny, and on the walls hung whimsical black and white ink paintings depicting life in Japan.

    Vi: Đôi mắt Hạ, một cô sinh viên y khoa, dường như đang kiếm tìm thứ gì đó khắp nơi.
    En: Hạ's eyes, a medical student, seemed to be searching for something everywhere.

    Vi: Lần đầu tiên Hạ thử sử dụng đũa Nhật Bản.
    En: It was Hạ's first time trying to use Japanese chopsticks.

    Vi: Nó ngắn lại chóp nhọn, không giống như chiếc đũa dài đôi mà cô thường sử dụng ở nhà.
    En: They were short and pointed, unlike the long ones she usually used at home.

    Vi: Hạ cố gắng gây ấn tượng với Linh, người bạn thân từ thời học sinh, cô đang làm việc ở một công ty Nhật và vô tình đã trở thành đối tượng ngưỡng mộ của Hạ.
    En: Hạ was trying to impress Linh, her childhood friend who now worked at a Japanese company and had unintentionally become Hạ's admired figure.

    Vi: Hạ cố gắng tập trung, nắm đũa trong tay, cố nhặt một miếng sushi trên đĩa.
    En: Hạ tried to focus, holding the chopsticks in her hand, attempting to pick up a piece of sushi from the plate.

    Vi: Với bề ngoài tự tin, Hạ nhấc đũa lên, lễ phép trước khi dùng.
    En: With a confident exterior, Hạ lifted the chopsticks politely before eating.

    Vi: Nhưng rồi, trong chốc lát, chiếc sushi đã vô tình bay khỏi những chiếc đũa và hất văng qua bàn, hướng đi chính xác vào Đức, người bạn bàn điền, hậu đậu nhưng luôn vui vẻ.
    En: But in a moment, the sushi accidentally flew off the chopsticks and landed right on Đức, the goofy but cheerful friend sitting across the table.

    Vi: Đức, với trái tim rộng đủ che cho ai đó trú chân, ngơ ngác nhìn chiếc sushi – đã vốn dĩ rất ngon – giờ chìm trong ly sake của mình.
    En: Đức, with a heart big enough to shelter someone under it, looked bewildered at the sushi - originally very delicious - now floating in his sake cup.

    Vi: Mọi người trong nhà hàng đều im lặng, Hạ đỏ mặt không biết phải làm sao.
    En: Everyone in the restaurant fell silent, and Hạ blushed not knowing what to do.

    Vi: Linh nhanh chóng đứng dậy, cô cười khẽ và với vo ve: “Kỹ năng này Hạ chắm chú tập luyện mãi mới được đấy, nhưng hôm nay lại có chút hứng rồi. Đức cảm ơn Hạ đi, đây là sushi đặc biệt mà!”.
    En: Linh quickly stood up, chuckled softly, and joked, "Hạ, you need a lot more practice for this skill, but today you seemed a bit off. Thank you Hạ, this is a special sushi!".

    Vi: Đức cười phá lên, sự hậu đậu của mình đã giúp giải quyết tình huống.
    En: Đức burst into laughter, his clumsiness had helped resolve the situation.

    Vi: Hạ mặc dù đỏ mặt nhưng cô biết mình không cần phải quá lo lắng.
    En: Though Hạ blushed, she knew she didn't need to worry too much.

    Vi: Dù Hạ đã tạo ra một cục hỗn độn, nhưng cuối cùng, nó lại đem lại nhiều niềm vui cho mọi người.
    En: Despite causing a messy situation, in the end, it brought a lot of joy to everyone.

    Vi: Đó là cuộc vui trong chiến thắng của tình bạn trước sai lầm nho nhỏ, và là bài học về việc chấp nhận bản thân.
    En: It was the joy of friendship triumphing over small mistakes, teaching acceptance of oneself.

    Vi: Vì cuối cùng, mọi người đều yêu quý Hạ, không phải bởi cô gái tự tin, hoàn hảo, mà bởi chính con người thật của Hạ - vụng về, dễ thương và chân thành.
    En: Because in the end, everyone loved Hạ, not because she was confident and perfect, but because of her true self - clumsy, adorable, and sincere.


    Vocabulary Words:
    friend: bạn bèHanoi: Hà Nộistreet: đường phốJapanese: Nhật Bảnrestaurant: nhà hàngchopsticks: đũasushi: sushiwooden: gỗpaintings: bức tranhmedical student: sinh viên y khoaimpress: ấn tượngadmirer: người ngưỡng mộfocus: tập trunglaughter: tiếng cườiheart: trái timsilent: im lặngjoy: niềm vuiacceptance: chấp nhậnmistakes: sai lầmclumsy: vụng vềadorable: dễ thươngsincere: chân thànhperfect: hoàn hảoconfident: tự tinsituation: tình huốngshelter: che chởbewildered: ngơ ngácpaintings: tranh vẽsearching: tìm kiếm

  • Fluent Fiction - Vietnamese: Lost in Translation: A Humorous Encounter Along Ta Hien Street
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/lost-in-translation-a-humorous-encounter-along-ta-hien-street

    Story Transcript:

    Vi: Người ta thường nói về sức mạnh của ngôn ngữ, nhưng đôi khi, những từ vựng đơn giản, những hàm ý ẩn khuất lại tạo nên những hiểu lầm không ngờ. Câu chuyện mà tôi muốn kể hôm nay chính là minh chứng cho điều đó.
    En: People often talk about the power of language, but sometimes, simple words and hidden implications create unexpected misunderstandings. The story I want to tell today is a testament to that.

    Vi: Đây là chuyện xảy ra ở Hà Nội, một tối đầu hè. Dọc theo phố Ta Hien, không khí đang rợn rạo với tiếng nhạc tung ra từ những quán bar sôi động và tiếng cười rộn ràng của những cặp đôi tình nhân. Tại một quán cà phê nhỏ, hẹp, sự yên bình lại trỗi dậy thay vì tiếng ồn ào, nơi Lan, Minh và Bảo đang nhâm nhi những ly cà phê đen.
    En: This is a story that took place in Hanoi, one early summer evening. Along Ta Hien street, the air was buzzing with music blasting from lively bars and the joyful laughter of romantic couples. In a small, narrow coffee shop, amidst the tranquility instead of the loud noise, Lan, Minh, and Bao were savoring black coffee.

    Vi: Lan, một cô gái dễ thương, luôn tràn đầy nhiệt huyết, là người Việt Nam. Minh, một chàng trai điển trai, thân thiện và hài hước là bạn du học từ Canada. Còn Bảo, người bạn thân nhất của Lan, luôn đem lại những màu sắc sặc sỡ cho cuộc sống. Họ đang thả phanh sau một ngày học tập căng thẳng.
    En: Lan, an adorable and passionate Vietnamese girl, Minh, a handsome, friendly, and humorous young man from Canada studying abroad, and Bao, Lan's closest friend who always brings vibrant colors to life, were unwinding after a stressful day of studying.

    Vi: Trong cuộc trò chuyện vui vẻ, đôi khi hình như là không thể tránh khỏi những hiểu lầm ngôn ngữ. Lan đang giảng giải cho Minh về việc "đi đêm" - một khái niệm trong văn hóa Việt. Minh nhìn Lan không hiểu, rồi nghĩ ra một giả thuyết: đó là việc đi ngủ sớm, đúng không?
    En: During their cheerful conversation, it seemed like misunderstandings in language were inevitable at times. Lan was explaining to Minh about "đi đêm" - a concept in Vietnamese culture. Minh looked at Lan with confusion, then came up with a hypothesis: does it mean going to bed early, right?

    Vi: Lan và Bảo nhìn nhau, và rồi bật cười. Bảo giải thích, "Không, Minh à, 'đi đêm' tức là đi chơi về khuya, sử dụng để diễn tả những người thích vui chơi đến tận khuya. Như chúng ta đang làm ngay lúc này đấy!"
    En: Lan and Bao exchanged glances, then burst into laughter. Bao explained, "No, Minh, 'đi đêm' actually means going out and staying out late, used to describe people who enjoy late-night activities. Like what we are doing right now!"

    Vi: Minh, mặt đỏ bừng, thở dài giai thoát, "Chúa ơi, tôi nghĩ đó chỉ là đi ngủ sớm."
    En: Minh, blushing, breathed a sigh of relief, "Oh my goodness, I thought it was just going to bed early."

    Vi: Trong tiếng cười chung của họ, câu chuyện về việc "đi đêm" trở thành một chủ đề hài hước cùng ngày đó. Thật may mắn, hiểu lầm đã tạo ra một mối liên kết mạnh mẽ hơn giữa Lan, Minh và Bảo, bạn bè không quan tâm về rào cản ngôn ngữ, nhưng lại biết cách trân trọng những khoảnh khắc vui vẻ cùng nhau.
    En: In their shared laughter, the story of "đi đêm" became a humorous topic for that day. Fortunately, the misunderstanding had forged a stronger bond among Lan, Minh, and Bao, friends who were not concerned about language barriers but knew how to cherish joyful moments together.

    Vi: Lý thú là phần kết thúc của câu chuyện. Không chỉ Minh hiểu rõ hơn về văn hóa Việt, mà cả ba đều nhận ra rằng, dù có những hiểu lầm ngôn ngữ, nhưng chúng không hề cản trở tình bạn giữa họ. Thực ra, những hiểu lầm ấy chính là cầu nối cho họ hiểu và yêu quý nhau hơn. Và từ đó, "đi đêm" trở thành một trò đùa thân mật trong nhóm bạn của họ.
    En: The intriguing part is the story's ending. Not only did Minh gain a better understanding of Vietnamese culture, but all three realized that despite language misunderstandings, they did not hinder their friendship. In fact, those misunderstandings served as a bridge for them to understand and appreciate each other more. And from then on, "đi đêm" became an intimate joke within their friend group.


    Vocabulary Words:
    power: sức mạnhlanguage: ngôn ngữunexpected: không ngờmisunderstandings: hiểu lầmtestament: minh chứngHanoi: Hà Nộimusic: âm nhạclaughter: tiếng cườitranquility: yên bìnhstressful: căng thẳngconversation: cuộc trò chuyệnconcept: khái niệmconfusion: sự nhầm lẫnlaughter: tiếng cườiintimate: thân mậtfriendship: tình bạnbridge: cầu nốiappreciate: trân trọngunderstand: hiểumoment: khoảnh khắcintriguing: lý thúrealized: nhận raobstacles: rào cảnmisunderstandings: hiểu lầmhindrance: cản trởcherish: trân trọngjoyful: vui vẻhumorous: hài hướcfriend group: nhóm bạn

  • Estão a faltar episódios?

    Clique aqui para atualizar o feed.

  • Fluent Fiction - Vietnamese: Market Tales: Bargaining Banter in Saigon's Sun
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/market-tales-bargaining-banter-in-saigons-sun

    Story Transcript:

    Vi: Bầu trời Sài Gòn nắng như mọi ngày, nhưng hơi nóng hơn chút ít - cái nhiệt độ mà mọi người thường gọi là "nắng cháy da". Ngay giữa trung tâm TP.HCM, trong khu chợ cổ kính Bến Thành, anh Nguyễn, Trần và chị Huỳnh đang sôi nổi thi thố trong cuộc mặc cả mua hàng.
    En: The Saigon sky was sunny as usual, but a bit hotter - the kind of temperature that people often refer to as "scorching sun." Right in the center of Ho Chi Minh City, in the ancient Ben Thanh market, Mr. Nguyen, Tran, and Ms. Huynh were excitedly bargaining while shopping.

    Vi: Anh Nguyễn, một người đàn ông giản dị, gốc Hà Thành đã lựa chọn một chiếc áo sơ mi đẹp mắt. Bên cạnh anh, Trần, bạn thân từ thuở còn chơi trong đống cát, đang tìm kiếm một món quà cho người yêu. Chị Huỳnh, cô gái Miền Tây lanh lẹ, nhanh nhẹn, kiên nhẫn chọn những con cá tươi ngon nhất.
    En: Mr. Nguyen, a simple man from Hanoi, had chosen a beautiful shirt. Beside him, Tran, his childhood friend, was looking for a gift for his girlfriend. Ms. Huynh, a swift and patient girl from the Mekong Delta, carefully selected the freshest fish.

    Vi: Anh Nguyễn bắt đầu mặc cả: "Chị ơi, chiếc áo này sao chị bán mắc thế?" - anh hỏi người bán hàng, với vẻ mặt thật khó hiểu. Nhưng thành thực mà nói, anh có thật lòng muốn mặc cả hay không thì cũng chẳng biết nữa. Trong khi Trần, với kinh nghiệm "mặc cả" dày dặn từ mấy lần đi chợ cùng bạn gái, đã bắt đầu đưa ra mức giá mình muốn. Chị Huỳnh chẳng cần mặc cả, cô biết mình muốn gì và luôn sẵn sàng trả giá đầy đủ cho nó.
    En: Mr. Nguyen started bargaining: "Excuse me, why is this shirt so expensive?" - he asked the seller, looking truly confused. But to be honest, whether he really wanted to bargain or not, he wasn't sure anymore. Meanwhile, Tran, with his experience from bargaining at the market with his girlfriend, started stating the price he wanted. Ms. Huynh didn't need to bargain, she knew what she wanted and was always willing to pay the full price for it.

    Vi: Bỗng nhiên, Trần lớn tiếng khen người bán hàng: "Anh rất giỏi trong việc thương lượng đấy!" Thật không may, lời khen này đã làm mất thế trận. Điều mà Trần không nhận ra là người bán hàng sẽ không chấp nhận giá thấp nếu anh ta biết rằng khách hàng đã thấy thoả mãn.
    En: Suddenly, Tran loudly praised the seller: "You're really good at negotiating!" Unfortunately, this praise disrupted the bargaining situation. What Tran didn't realize was that the seller wouldn't accept a lower price if he felt that the customer was already satisfied.

    Vi: Càng về sau, càng rõ ràng là họ không thể giảm giá được nữa. Cuối cùng, họ đã trả giá đầy đủ cho mỗi món hàng mà họ chọn.
    En: As time went on, it became clear that they couldn't lower the price anymore. In the end, they paid the full price for each item they chose.

    Vi: Và thế là cuộc hẹn chợ Bến Thành kết thúc, trên tay họ là những gói hàng đã mua với giá đầy đủ, nhưng lòng họ vẫn no đủ bởi niềm vui cùng bạn bè.
    En: And so the Ben Thanh market rendezvous ended, with their hands holding packages bought at full price, but their hearts were full of joy shared with friends.


    Vocabulary Words:
    Saigon: Sài GònHo Chi Minh City: TP.HCMBen Thanh market: chợ Bến ThànhMr. Nguyen: anh NguyễnTran: TrầnMs. Huynh: chị Huỳnhbargaining: mặc cảsunny: nắnghotter: nóng hơnscorching sun: nắng cháy daexpensive: mắcconfused: khó hiểugift: món quàfish: cábargain: thương lượngnegotiating: đàm pháncustomer: khách hànglower price: giá thấpfull price: giá đầy đủjoy: niềm vuifriends: bạn bè

  • Fluent Fiction - Vietnamese: The Upside of a Chopstick Mishap: A Saigon Success Story
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/the-upside-of-a-chopstick-mishap-a-saigon-success-story

    Story Transcript:

    Vi: Mặt trời dần lặn, những dải ánh sáng cuối cùng nhẹ nhàng rải rác trên con đường gập ghềnh dẫn tới nhà hàng Sài Gòn.
    En: The sun was slowly setting, casting its final gentle rays sporadically on the rugged road leading to the Saigon Restaurant.

    Vi: Ở đây, Nguyên đang chuẩn bị cho một bữa tiệc quan trọng.
    En: Here, Nguyên was getting ready for an important party.

    Vi: Nguyên, một chàng trai trẻ đầy hoài bão, đang làm việc ở một công ty khởi nghiệp tại quận 1, Sài Gòn, Việt Nam.
    En: Nguyên, a young man full of ambitions, was working at a startup company in District 1, Saigon, Vietnam.

    Vi: Sự nghiệp đang sáng ngời nhưng không vì thế mà Nguyên chủ quan.
    En: His career was shining brightly, but that didn't make Nguyên complacent.

    Vi: Cuộc sống tưởng chừng trôi qua êm đềm nếu như không có sự cố tại bữa tiệc của công ty.
    En: Life seemed to be going smoothly if it weren't for the mishap at the company party.

    Vi: Nơi tiệc tổ chức không phải nơi bình thường mà là ngay tại nhà hàng sang trọng nhất Sài Gòn - "Water's Edge".
    En: The party was not held at an ordinary place but right at the most luxurious restaurant in Saigon - "Water's Edge."

    Vi: Những con chữ được khắc trên biển tên nhà hàng bằng chất liệu đồng sáng ngời dưới ánh đèn, tạo một ấn tượng mạnh mẽ với người mỗi lần đặt chân tới.
    En: The words engraved on the restaurant sign in shining bronze under the lights, left a strong impression on people every time they stepped foot inside.

    Vi: Nội thất bên trong của nhà hàng đậm chất cổ điển với những cột trụ lớn, rèm của cửa sổ được làm từ vải lụa màu kem và những chiếc bàn ăn chất liệu gỗ óc chó cao cấp.
    En: The interior of the restaurant exuded a classic vibe with large columns, cream-colored silk curtains on the windows, and high-quality wooden dining tables.

    Vi: Bữa tiệc đang diễn ra sôi động, không khí trong nhà hàng rộng lớn trở nên nhộn nhịp bởi tiếng cười, tiếng nói chuyện, tiếng đâm chén, và tiếng nhạc du dương từ dàn nhạc nhỏ.
    En: The party was lively, the atmosphere in the spacious restaurant became bustling with laughter, chatter, clinking of glasses, and the soothing music from the small band.

    Vi: Nguyên, trong bộ comple đen cuốn hút, tiếp tục thưởng thức món miến xào hải sản thơm ngon trên bàn.
    En: Nguyên, in an attractive black suit, continued to enjoy the delicious seafood noodles on the table.

    Vi: Nhưng đột nhiên, Nguyên nhận ra rằng đôi đũa mà anh đang cầm không phải của mình.
    En: However, suddenly, Nguyên realized that the chopsticks he was holding were not his.

    Vi: Phát hiện ra rằng anh đã vô tình đổi đũa với người ngồi bên cạnh mình, Nguyên cảm thấy hơi xấu hổ.
    En: Realizing that he accidentally swapped chopsticks with the person sitting next to him, Nguyên felt a bit embarrassed.

    Vi: Người đó, chính là Hân - một cô gái xinh đẹp, tài hoa và cũng là đối tác lâu năm của công ty mà Nguyên đang làm việc.
    En: That person was Hân - a beautiful, talented girl, and also a long-time partner of the company Nguyên was working for.

    Vi: Nguyên nhanh chóng xin lỗi Hân vì sự cố trớ trêu này.
    En: Nguyên quickly apologized to Hân for this awkward mishap.

    Vi: May mắn thay, Hân cười nhẹ và không làm lớn chuyện.
    En: Luckily, Hân smiled gently and didn't make a big deal out of it.

    Vi: Thay vào đó, cô đã cùng Nguyên nâng ly chúc mừng cho sự hợp tác thành công giữa hai công ty.
    En: Instead, she raised a toast with Nguyên to celebrate the successful collaboration between the two companies.

    Vi: Nỗi xấu hổ trở thành tiếng cười, và sự cố đã khơi dậy một câu chuyện thú vị cho cả bữa tiệc.
    En: Embarrassment turned into laughter, and the mishap sparked an interesting story for the entire party.

    Vi: Dù có vô tình, nhưng Nguyên cuối cùng cũng tìm thấy một cách "độc đáo" để nới rộng mối quan hệ, tạo điểm nhấn cho một đêm tiệc đáng nhớ.
    En: Though unintentional, Nguyên eventually found a "unique" way to expand relationships, creating a highlight for a memorable night of celebration.


    Vocabulary Words:
    Nguyên: Nguyênrestaurant: nhà hàngparty: bữa tiệccompany: công tyluxurious: sang trọngimpression: ấn tượnginterior: nội thấtlively: sôi độngchopsticks: đũaembarrassed: xấu hổbeautiful: xinh đẹppartner: đối tácapologized: xin lỗilaughter: tiếng cườicelebrate: chúc mừngcollaboration: hợp tácunique: độc đáorelationship: mối quan hệmemorable: đáng nhớsetting: lặnrays: ánh sángrugged: gập ghềnhspacious: rộng lớnclinking: đánh chénmusic: nhạcattractive: cuốn húttoasted: nâng lyhighlight: điểm nhấnsuccessful: thành công

  • Fluent Fiction - Vietnamese: Storm of Joy: Embracing 'Đi Bão' in Hanoi's Vibrant Streets
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/storm-of-joy-embracing-di-bao-in-hanois-vibrant-streets

    Story Transcript:

    Vi: Nguyễn đứng trước những con phố cổ, nắng ấm Hà Nội khẽ chiếu qua hàng cây xanh mướt. Ngay bên cạnh anh, Jessica, cô bạn nước ngoài của anh, với vẻ mặt ngơ ngác đang cố gắng hiểu khái niệm mới lạ mà Nguyễn vừa giới thiệu: "đi bão".
    En: Nguyễn stood in front of the ancient streets, the warm Hanoi sun gently shining through the lush green trees. Right beside him, Jessica, his foreign friend, with a bewildered expression, was trying to understand the new concept Nguyen had just introduced: "đi bão".

    Vi: "Đi bão gì đó anh? Là như thế nào?" Jessica hỏi Nguyễn với giọng Đức kiều diễm của cô.
    En: "What does 'đi bão' mean, Nguyen? How is it done?" Jessica asked Nguyen in her elegant German accent.

    Vi: Nguyễn cười hiểu rõ sự khó hiểu của cô. Anh chỉ tay về phía quảng trường Gươm mờ xa phía trước, nơi mà hàng ngàn người đổ ra mỗi khi có sự kiện hoặc chiến thắng thể thao.
    En: Nguyen chuckled, understanding her confusion. He pointed towards the distant blurry Hoan Kiem Square, where thousands of people would flock whenever there was an event or a sports victory.

    Vi: "Nghĩa đen thì 'đi bão' là 'đi trong cơn bão' nhưng mà ở Việt Nam, chúng ta không đi trong cơn bão thực sự," Nguyễn bắt đầu. "Chúng ta đi trong bão nghĩa bóng. Bão vui sướng, bão hạnh phúc... khi một cái gì đó tốt đẹp xảy ra, đặc biệt là trong thể thao."
    En: "Literal translation, 'đi bão' means 'to go in the storm,' but in Vietnam, we don't actually go into a real storm," Nguyen began. "We go into the storm figuratively. A storm of joy, a storm of happiness... when something good happens, especially in sports."

    Vi: Anh giải thích về lần Việt Nam giành chiến thắng trong trận bóng đá mà hàng triệu người đổ xuống đường cùng nhau "đi bão", cùng nhau chia sẻ niềm vui chiến thắng.
    En: He explained about the time when Vietnam won a football match, and millions poured out into the streets to 'đi bão,' sharing the joy of victory together.

    Vi: Jessica, dù chưa hoàn toàn hiểu, nhưng khái niệm này đã khiến cô cảm thấy thích thú. Cô nghĩ rằng mình cần trải nghiệm để hiểu hơn.
    En: Jessica, although not fully grasping it yet, found the concept fascinating. She felt she needed to experience it to understand more.

    Vi: Nguyễn nhìn cô, biết được suy nghĩ của cô từ twinkling trong đôi mắt xanh của cô.
    En: Nguyễn looked at her, knowing her thoughts from the sparkle in her green eyes.

    Vi: "Vậy thì…" anh tạm dừng, mỉm cười trêu chọc, "Chúng ta cần một bão để 'đi bão', phải không?"
    En: "So..." he paused, teasingly smiling, "We need a storm to 'đi bão,' right?"

    Vi: Cô gái trở nên hăm hở, tò mò và háo hức đối với tương lai không chắc chắn nhưng thú vị phía trước. "Vâng, chúng ta cần một 'bão'!" Jessica trả lời, cùng với tiếng cười đầy hứng khởi.
    En: The girl became intrigued, curious, and excited for the uncertain yet interesting future ahead. "Yes, we need a 'storm'!" Jessica replied, with laughter full of excitement.

    Vi: Với sự thỏa thuận đó, Nguyễn và Jessica khởi sắp xếp cho cuộc 'đi bão' đầu tiên của Jessica. Mặc dù chưa biết kết quả, nhưng quan trọng nhất là khoảnh khắc vui vẻ, sự gắn kết họ cùng nhau trải nghiệm. Vì cuối cùng, 'đi bão' là về những điều này, phải không?
    En: Agreeing to that, Nguyen and Jessica began planning for Jessica's first 'đi bão' experience. Though not knowing the outcome, what mattered most was the happy moments, the bond they shared in experiencing it together. Because in the end, 'đi bão' is about these things, isn't it?


    Vocabulary Words:
    Nguyễn: NguyễnJessica: JessicaHanoi: Hà NộiVietnam: Việt Namđi bão: đi bãostorm: bãoconcept: khái niệmconfusion: sự khó hiểuexplanation: giải thíchjoy: vui sướnghappiness: hạnh phúcsports: thể thaovictory: chiến thắngexperience: trải nghiệmthoughts: suy nghĩfuture: tương laiintrigued: hăm hởcurious: tò mòexcited: háo hứclaughter: tiếng cườiagreement: sự thỏa thuậnplanning: lên kế hoạchoutcome: kết quảhappy moments: khoảnh khắc vui vẻbond: sự gắn kếtsharing: chia sẻ

  • Fluent Fiction - Vietnamese: Lost in Hanoi: A Culinary Odyssey in the Ancient Old Quarter
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/lost-in-hanoi-a-culinary-odyssey-in-the-ancient-old-quarter

    Story Transcript:

    Vi: Thành phố Hà Nội, nơi ẩn chứa bao điều kỳ diệu và bí ẩn, là nơi Mai bắt đầu cuộc hành trình khám phá của mình.
    En: Hanoi, a city full of wonders and mysteries, is where Mai begins her journey of discovery.

    Vi: Cô, một cô gái trẻ đầy nhiệt huyết từ miền Tây, lần đầu tiên làm chân lên thủ đô.
    En: She, a young and passionate girl from the West, sets foot in the capital for the first time.

    Vi: Ấy thế mà, Mai lại lạc giữa dòng người tấp nập, giữa những con phố kỳ lạ nơi những ngôi nhà có hàng trăm năm tuổi ở phố cổ Hà Nội.
    En: Yet, Mai finds herself lost amidst the bustling crowd, wandering through the strange streets of the ancient houses in Hanoi's Old Quarter.

    Vi: Cô đang tìm kiếm Quán bún thang cụ Hàng Hòm nổi tiếng, nơi từng xuất hiện trên những trang báo lớn và được khen ngợi là "linh hồn" của ẩm thực Hà thành.
    En: She is searching for the famous Bún Thang noodle shop of Mrs. Hàng Hòm, a place that has been featured in major newspapers and praised as the "soul" of Hanoi's cuisine.

    Vi: Dẫu biết điểm đến cách đó không xa, nhưng Mai cảm thấy mình như đang lạc trong một mê cung.
    En: Although she knows the destination is not far, Mai feels like she is lost in a maze.

    Vi: Bầu trời bắt đầu u ám, những cơn gió se lạnh thổi qua từng ngõ nhỏ.
    En: The sky darkens, cold winds blow through the narrow alleys.

    Vi: Mai cảm giác sự mệt mỏi và chút lo lắng bắt đầu len lỏi vào lòng.
    En: Fatigue and a hint of worry start creeping into her heart.

    Vi: Quanh co, quẫn co giữa những con ngõ, Mai vẫn kiên trì bước tiếp.
    En: Twisting and turning through the alleys, Mai persists in moving forward.

    Vi: Bỗng, bên gốc cây gần đó, một bà lão với mái tóc trắng xoa, đụng đến vai đang nhặt những chiếc lá khô rơi rụng.
    En: Suddenly, near a tree, an old lady with white hair, bent over picking up fallen dry leaves, accidentally bumps into Mai's shoulder.

    Vi: Mai tiến lại và dè dặt hỏi: "Bà ơi, cho cháu hỏi quán bún thang cụ Hàng Hòm ở đâu ạ?
    En: Mai steps closer and timidly asks, "Excuse me, where is the Bún Thang shop of Mrs. Hàng Hòm?"

    Vi: "Bà lão buông phiến rễ cây xuống, ngước mắt nhìn Mai, chốc lát sau mới trả lời, "Con ở trước mặt con thôi!
    En: The old lady drops the tree root she was holding, looks up at Mai, and after a moment, replies, "It's right in front of you, my dear!"

    Vi: "Và thế là, sau hàng giờ lần mò, cuối cùng Mai cũng tìm thấy mục tiêu của mình.
    En: And so, after hours of searching, Mai finally finds her goal.

    Vi: Quán bún thang cụ Hàng Hòm đúng là nơi ẩn mình giữa những ngôi nhà cổ kính của phố cổ Hà Nội.
    En: The Bún Thang shop of Mrs. Hàng Hòm is indeed nestled among the ancient houses of Hanoi's Old Quarter.

    Vi: Câu chuyện đơn giản của Mai không chỉ dừng lại ở việc tìm kiếm một quán ăn, mà còn là một trải nghiệm thú vị giữa lòng thủ đô nghìn năm văn hiến.
    En: Mai's simple story is not just about finding a food spot but also an exciting experience in the heart of a thousand years of history in the capital.

    Vi: Những góc phố, con ngõ, quán xá đã để lại ở Mai những kỷ niệm đẹp, và cả sự ngưỡng mộ trước vẻ đẹp truyền thống, bình dị nhưng đầy hấp dẫn của Hà Nội.
    En: The corners, alleys, and eateries have left Mai with beautiful memories and admiration for the traditional, simple yet enticing beauty of Hanoi.


    Vocabulary Words:
    Hanoi: Thành phố Hà NộiMai: MaiWest: Miền Tâyjourney: cuộc hành trìnhdiscovery: khám phálost: lạcbustling: tấp nậpancient: cổ kínhOld Quarter: phố cổnoodle: búnshop: quánfeatured: xuất hiệnsoul: linh hồncuisine: ẩm thựcdestination: điểm đếnmaze: mê cungsky: bầu trờiwind: gióalley: ngõfatigue: mệt mỏiworry: lo lắngmoving forward: bước tiếpold lady: bà lãowhite hair: mái tóc trắngfallen leaves: lá rơimemories: kỷ niệmadmiration: sự ngưỡng mộtraditional: truyền thốngbeauty: vẻ đẹp

  • Fluent Fiction - Vietnamese: Pho and Friendship: A Tale of North & South Harmony
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/pho-and-friendship-a-tale-of-north-south-harmony

    Story Transcript:

    Vi: Hoàng hôn đang buông xuống trên những con phố nhộn nhịp của Hà Nội, ánh đèn nhà hàng lấp lánh như sao trên mặt hồ Hoàn Kiếm, tạo ra bức tranh sinh động và đầy màu sắc.
    En: The sunset was descending upon the bustling streets of Hanoi, the restaurant lights shimmered like stars on the surface of Hoan Kiem Lake, creating a vibrant and colorful picture.

    Vi: Tại quán phở nằm giữa phố Trần Hưng Đạo, hai người bạn - Minh và Linh đang ngồi quây quần cùng một tô phở hấp hẫn.
    En: At the pho shop in Tran Hung Dao street, two friends - Minh and Linh were sitting together, enjoying a steaming bowl of pho.

    Vi: Minh, một chàng trai miền nam hoà nhã, lãng mạn, đang trên hành trình khám phá xứ Bắc đầy huyền bí này.
    En: Minh, a gentle and romantic young man from the South, was on a journey to explore the mystical land of the North.

    Vi: Còn Linh, một cô gái Hanoian xinh xắn, cởi mở, đang đóng vai trò làm hướng dẫn viên cho người bạn từ miền Nam.
    En: Meanwhile, Linh, a charming and open-hearted Hanoian girl, was playing the role of a guide for her friend from the South.

    Vi: Minh nhìn tô phở trước mắt, khuôn mặt Đà Nẵng của anh lộ ra vẻ tò mò, không rõ ràng.
    En: As Minh looked at the bowl of pho in front of him, his face from Da Nang expressed curiosity, though it was unclear.

    Vi: "Vậy là tô phở của Hà Nội à?
    En: "So this is Hanoi's pho?"

    Vi: " - Minh phát biểu với giọng ngọng ngáo pha chút thích thú, dù nét mặt vẫn toát lên vẻ ngỡ ngàng.
    En: Minh inquired with a slightly intrigued tone, even though his expression still showed a hint of confusion.

    Vi: "Đúng vậy," Linh vui cười, tiếp theo: "Nhưng nếu muốn thỏa mãn câu chuyện, bạn phải biết cách ăn với đũa.
    En: "Yes," Linh smiled, continuing, "But to fully experience the story, you must learn to eat it with chopsticks."

    Vi: "Minh nhận lấy cặp đũa dài trong tay, nhìn nó như một vị khách lạ lùng.
    En: Minh took the long chopsticks in his hand, looking at them like a peculiar guest.

    Vi: Nơi anh ở, phở thường được ăn với thìa, chứ không phải đũa.
    En: In his hometown, pho was usually eaten with a spoon, not chopsticks.

    Vi: Dù hiểu lý thuyết - hai ngón tay lái, ngón cái làm đòn bẩy - Minh gặp rắc rối khi cố gắng thực hiện.
    En: Despite understanding the theory - holding with two fingers, using the thumb as leverage - Minh struggled as he tried to eat.

    Vi: Cả phần mở bánh phở xù lên như chồng bài, nước dội ngập mặt Minh, thậm chí có nhặt phải một miếng bò trên áo Linh.
    En: The noodle portion of the pho splattered like a house of cards, broth splashed onto Minh's face, and he even managed to flick a piece of beef onto Linh's shirt.

    Vi: Không thể kiềm được tiếng cười, Linh bật lên tiếng cười khúc khích.
    En: Unable to contain her laughter, Linh burst into a playful giggle.

    Vi: Câu chuyện nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai miền sống hài hòa trong nền văn hóa Việt Nam.
    En: The story highlights the harmony between the two regions living in Vietnamese culture.

    Vi: Mặc dù Minh đã trót vấp, nhưng anh đã nhận được giây phút vui vẻ và trải nghiệm văn hóa mới tuyệt vời trên mảnh đất Bắc kỳ này.
    En: Although Minh stumbled, he had a joyous moment and an amazing experience of a new culture on this Northern land.

    Vi: Cùng Linh, dưới ánh đèn của quán phở, Minh ngồi tập luyện với đũa, chọc phở, nhấc lên, đầy tự hào.
    En: Together with Linh, under the lights of the pho shop, Minh practiced with chopsticks, pinched the noodles, lifted them up, feeling proud.

    Vi: Linh nhìn anh mỉm cười, hai người bạn cùng ăn tô phở ngon tuyệt, dưới bầu trời giàu văn hóa của Hà Nội đêm.
    En: Linh looked at him with a smile, the two friends enjoyed a delicious bowl of pho under the culturally rich night sky of Hanoi.


    Vocabulary Words:
    pho: phởHanoi: Hà NộiMinh: MinhLinh: LinhSouth: miền namNorth: Bắcrestaurant: nhà hàngchopsticks: đũaspoon: thìanoodles: phởbeef: bòlaughter: tiếng cườicuriosity: sự tò mòconfusion: sự ngợp ngàngharmony: sự hài hòaguide: hướng dẫn viênvibrant: sinh độngcolorful: đầy màu sắcexperience: trải nghiệmjouous: vui vẻculture: văn hóamystical: huyền bícharming: xinh xắnopen-hearted: cởi mởromantic: lãng mạngentle: hoà nhãplayful: khích lệbustling: nhộn nhịpsplattered: xù lênamazing: tuyệt vời

  • Fluent Fiction - Vietnamese: The Bargain: Lê's Legend at the Early Market
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/the-bargain-les-legend-at-the-early-market

    Story Transcript:

    Vi: Một sớm mai ở chợ làng, Lê bước nhẹ nhàng giữa hàng rào mềm mại của nắng, giữa sắc vàng, trắng, đỏ, xanh của rau củ và hoa quả. Chợ sớm, đặc biệt tại vùng nông thôn, là một bức tranh sinh động với những âm thanh và mùi thơm đặc trưng. Lê yêu khung cảnh đó.
    En: One early morning at the village market, Lê walked lightly through the soft fence of sunlight, amidst the colors of yellow, white, red, and green of vegetables and fruits. The early market, especially in the countryside, is a vibrant painting with distinct sounds and aromas. Lê loved that scene.

    Vi: Lê là một người nông dân, cụm từ khô cứng này chưa đầy đủ diễn tả được con người của Lê, không những anh ta can đảm, tận tâm mà còn thêm chút giản dị, hồn như nước trong nguồn, tâm như trời trong mây. Ngày hôm đó, quả cảm của Lê đã dời lui một chút bởi một mục đích khác. Anh ta đến chợ không phải để mua lương thực hay vật nuôi mà chính là để mặc cả mua một con gà ở chợ.
    En: Lê is a farmer, this simple phrase does not fully describe Lê's character. Not only is he courageous and dedicated, but also a bit modest, with a soul like water from a spring, and a mind like the sky in the clouds. On that day, Lê's bravery was set aside for a different purpose. He came to the market not to buy food or animals but to bargain for a chicken.

    Vi: Dẫn dắt bởi mùi gà lành lạnh, Lê tiếp cận quầy hàng bán gia cầm. Có một sự hồn nhiên trong cách anh mỉm cười với người bán, một người phụ nữ gầy gò nhưng đầy sức mạnh. Lê muốn mua một con gà lớn để chế biến món gà nướng cho gia đình mình. Anh chọn lựa một con gà trắng to khỏe, có vẻ hấp dẫn, nhưng giá thì không hề hấp dẫn.
    En: Guided by the scent of fresh chicken, Lê approached the poultry stall. There was an innocence in the way he smiled at the seller, a thin yet strong woman. Lê wanted to buy a big chicken to make roasted chicken for his family. He chose a plump white chicken that looked appealing, but the price was not attractive at all.

    Vi: "Hả mẹ!"- Lê thốt lên khi nghe giá con gà - "Mẹ có làm láo gì chưa mà gà mẹ đắt hơn cả con bò?" Lê đùa, nhưng người bán không thấy hài hước. Lê bắt đầu mặc cả. Anh chuyển đổi giữa nhiệt tình và cứng rắn, thử thách đối tượng của mình. Bà bán gà bất bình, nhưng rồi bà cũng mềm lòng trước khách hàng thân thiết.
    En: "Goodness!" - Lê exclaimed upon hearing the price of the chicken - "Have you done something special for this chicken to be more expensive than a cow?" Lê joked, but the seller did not find it amusing. Lê began to haggle. He switched between enthusiasm and firmness, testing his counterpart. The chicken seller was annoyed, but eventually softened towards a loyal customer.

    Vi: Cuối cùng, sau một buổi sáng dài của việc thương lượng, Lê đã mua được con gà kháng cự đã trở thành một kỷ niệm vui nhộn chung. Anh rời chợ với chiến lợi phẩm trên tay và một cái nhìn thoả mãn từ người bán gà. Câu chuyện của Lê đã trở thành một truyền thuyết của chợ, một biểu tượng không chính thức cho sự kiên nhẫn và sự phấn đấu.
    En: Finally, after a long morning of negotiations, Lê managed to purchase the resistant chicken that had become a shared funny memory. He left the market with his prize in hand and a satisfied look from the chicken seller. Lê's story had become a legend of the market, an unofficial symbol of patience and striving.


    Vocabulary Words:
    morning: sớmvillage: làngmarket: chợwalked: bướccolors: sắcvegetables: rau củfruits: hoa quảcountryside: vùng nông thônvibrant: sinh độngsounds: âm thanharomas: mùi thơmfarmer: nông dâncharacter: con ngườicourageous: can đảmdedicated: tận tâmmodest: giản dịwater: nướcspring: nguồnsky: trờiclouds: mâybravery: quả cảmpurpose: mục đíchchicken: con gàseller: người bánprice: giájoked: đùahaggle: mặc cảnegotiations: thương lượng

  • Fluent Fiction - Vietnamese: The Mac Grass Chronicles: Lessons from a Hanoi Karaoke Party
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/the-mac-grass-chronicles-lessons-from-a-hanoi-karaoke-party

    Story Transcript:

    Vi: "Lá Cỏ Mạc"Cánh kính sắt của căn nhà chung cư nhỏ trong khu Phạm Ngọc Thạch đã mở hết cửa.
    En: "The Mac Grass" The iron window of the small apartment building in Pham Ngoc Thach neighborhood was wide open.

    Vi: Trong những ngày Tết, Hà Nội trở nên hiếm khi yên ắng, ngay cả trong những con ngõ vắng người.
    En: During Tet days, Hanoi rarely became quiet, even in the deserted alleys.

    Vi: Nhưng ở đây, dường như sự ồn ào lại càng hơn.
    En: But here, it seemed that the noise was even louder.

    Vi: Nguyễn, Trần và Phạm – ba chàng trai, bạn thân từ thủa nhỏ, đang tổ chức một bữa tiệc karaoke ra mắt xóm.
    En: Nguyen, Tran, and Pham – three young men, childhood friends, were hosting a karaoke party to introduce to the neighborhood.

    Vi: Nguyễn – người có giọng hát tốt nhất - đang nhảy múa và hét lên tất cả những gì anh có thể để cả xóm biết mình “ở đây”.
    En: Nguyen – the one with the best voice - was dancing and shouting out everything he could to make the whole neighborhood know he was "here."

    Vi: Sự ồn ào từ căn nhà đã dễ dàng thu hút được sự chú ý của mọi người.
    En: The noise from the apartment easily caught everyone's attention.

    Vi: Bên cạnh Nguyễn, Trần đang cố gắng tìm kiếm một bài hát có thể giữ cho sự ồn ào này kéo dài.
    En: Beside Nguyen, Tran was trying to find a song that could keep this party going.

    Vi: Anh là người duy trì ngọn lửa cho cuộc vui.
    En: He was the one keeping the fun alive.

    Vi: Trong khi đó, Phạm, ngược lại, anh không chút lo lắng với sự huyên náo này.
    En: On the other hand, Pham, on the contrary, was not bothered by this excitement.

    Vi: Anh biết rằng, ngay sau lớp sự sôi động này là những phút giây yên lặng, chúng sẽ dành cho cá nhân mình.
    En: He knew that right after this lively moment would come silent minutes, meant for reflection.

    Vi: Khi cơn phấn khích đã giảm xuống, tất cả cùng ngồi hạ êm xuống.
    En: As the excitement settled down, everyone sat down quietly.

    Vi: Phạm bắt đầu mở miệng, "Các bạn vẫn nhớ cây cỏ mạc ở đầu xóm chứ?
    En: Pham began speaking, "Do you all remember the mac grass at the beginning of the neighborhood?

    Vi: Để trở thành lá cỏ mạc ngày hôm nay, trải qua bao tháng năm khắc nghiệt, cái giá của nó không chỉ đơn giản là một sự tiến hóa.
    En: To become the mac grass of today, it has gone through many harsh years; its price is not just a simple evolution."

    Vi: "Nguyễn và Trần ngồi yên, nhìn Phạm nói.
    En: Nguyen and Tran sat silently, listening to Pham.

    Vi: Dù chưa hiểu hoàn toàn, nhưng họ chuẩn bị nghe câu chuyện về lá cỏ mạc, vì họ biết, Phạm sẽ đem lại cho họ những bài học đáng nhớ.
    En: Though not fully understanding, they were ready to hear the story of the mac grass, because they knew Pham would bring them memorable lessons.

    Vi: "Tương tự như chúng ta, đã trải qua bao sóng gió để đạt được những gì chúng ta có ngày hôm nay," Phạm tiếp tục.
    En: "Similar to us, who have gone through many ups and downs to achieve what we have today," Pham continued.

    Vi: Câu chuyện về "Lá cỏ mạc" dần trở thành câu chuyện về ba chàng trai, sống và lớn lên ở khu Phạm Ngọc Thạch của Hà Nội, nơi họ đã khôn lớn, cùng nhau cố gắng và đương đầu với cuộc sống.
    En: The story of "The Mac Grass" gradually became a story about the three young men, living and growing up in the Pham Ngoc Thach neighborhood of Hanoi, where they matured, supported each other, and faced life.

    Vi: Và dù bữa tiệc karaoke ồn ào cuối cùng cũng tàn, song thứ họ còn lại không chỉ đơn giản là tiếng ca hát, mà là bài học từ "Lá cỏ mạc".
    En: And even though the lively karaoke party eventually ended, what remained was not just the sound of singing, but a lesson from "The Mac Grass."

    Vi: Sự ồn ào ở xóm cuối cùng cũng yên lặng dần.
    En: The noise in the neighborhood eventually quieted down.

    Vi: Cấu trúc chung cư tựa như cây cỏ mạc, đứng kiên cố giữa lòng Hà Nội, mặc cho muôn vàn thay đổi bên ngoài.
    En: The apartment building stood strong like mac grass, in the heart of Hanoi, regardless of the external changes.

    Vi: Đó là nơi chứa đựng những kỷ niệm và bài học cho ba chàng trai Nguyễn, Trần và Phạm - những lá cỏ mạc đáng tự hào của xóm.
    En: It was a place holding memories and lessons for the three young men Nguyen, Tran, and Pham - the proud mac grass of the neighborhood.


    Vocabulary Words:
    Nguyen: NguyễnTran: TrầnPham: PhạmApartment: Chung cưNeighborhood: XómKaraoke party: Tiệc karaokeParty: TiệcFun: Vui vẻExcitement: Sự huyên náoQuiet: Yên ắngLively: Sống độngLesson: Bài họcMemories: Kỷ niệmGrowing up: Lớn lênReflection: Suy tưUp and downs: Sóng gióAchieve: Đạt đượcStrong: Kiên cốMemorable: Đáng nhớSound of singing: Tiếng ca hátExternal changes: Thay đổi bên ngoàiMatured: Khôn lớnSupport: Ủng hộIron window: Cánh kính sắtDeserted alleys: Con ngõ vắng ngườiHarsh years: Tháng năm khắc nghiệtPrice: Giá cảSimple evolution: Sự tiến hóa đơn giản

  • Fluent Fiction - Vietnamese: Hanoi's Cut-off Scores: Bridges Between Lives and Aspirations
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/hanois-cut-off-scores-bridges-between-lives-and-aspirations

    Story Transcript:

    Vi: Trên bầu trời của Hà Nội, những tia nắng ban mai dịu nhẹ như đang vuốt ve lên những con phố vẫn còn ngái ngủ.
    En: In the sky of Hanoi, the gentle rays of morning sun seem to be caressing the still-sleepy streets.

    Vi: Mai, một cô bạn Hà Thành thực sự, dẫn dắt một du khách nước ngoài tên là Anh, lần đầu tiên đặt chân đến thủ đô chìm trong niet ban mờ ảo.
    En: Mai, a true Hanoian friend, is guiding a foreign visitor named Anh, who is setting foot for the first time in the capital city immersed in a misty atmosphere.

    Vi: Tháp Rùa nằm gọn trong lòng hồ Hoàn Kiếm kì cục.
    En: The Turtle Tower nestled in the heart of Hoan Kiem Lake looks peculiar.

    Vi: Cơn nhức nách của mùa Hè sau cơn mưa đầu mùa đã được giảm nhẹ đi một chút.
    En: The stifling heat of summer after the early rains has slightly eased.

    Vi: Mai đưa tay chỉ về phía Trường Đại học Quốc gia, nơi nơi mà có ngày đại hội hoành tráng – lễ công bố điểm chuẩn đại học.
    En: Mai points towards the National University, where grand ceremonies take place - such as the announcement of university cut-off scores.

    Vi: Anh nhìn theo hướng Mai chỉ và tỏ ra khá bối rối.
    En: Anh looks in the direction Mai is pointing and appears quite puzzled.

    Vi: "Sao lại có chuyện tổ chức lễ công bố điểm như vậy? "Anh ngơ ngác hỏi, thật khó hiểu với hệ thống giáo dục không quen thuộc khiến Anh cảm thấy khó khăn.
    En: "Why is there such an event to announce scores like this?" Anh asks bewildered, finding the unfamiliar education system puzzling.

    Vi: "Dìu, khái niệm này hơi khó." Mai ngần ngại thốt lên, "Chắc chắn là một câu chuyện dài đấy Anh."
    En: "Well, this concept is a bit challenging," Mai hesitantly explains, "It's definitely a long story, Anh."

    Vi: Và thế là, giữa lòng Hà Nội, trong cái nắng vàng rực của ngày mới, và cái gió se lạnh của hồ Hoàn Kiếm, Mai bắt đầu giải thích.
    En: And so, amidst Hanoi's warmth of the new day's golden sunlight and the chilly breeze from Hoan Kiem Lake, Mai begins to explain.

    Vi: Cô nói về tập quán thú vị của việc công bố điểm chuẩn, cách mà nó quyết định cuộc đời hàng trăm nghìn bạn học sinh trên cả nước.
    En: She talks about the intriguing customs of announcing cut-off scores, how it determines the lives of hundreds of thousands of students nationwide.

    Vi: Dòng điểm chuẩn, như một dòng sông vô hình, phân chia giữa những kẻ được tiếp tục hành trình và những người không may mắn phải dừng lại.
    En: The cut-off scores, like an invisible river, divide those who can continue their journey and those who unfortunately have to halt.

    Vi: Anh lắng nghe mà ánh mắt vẫn không thể rời khỏi những dòng người qua lại trên cầu Thê Húc.
    En: Anh listens, unable to take his eyes off the constant flow of people on The Huc Bridge.

    Vi: Người ta đi, người ta đến, và giữa dòng người vô tận đó, có những kẻ tụt lại sau, những kẻ vươn lên phía trước.
    En: People come and go, and within that endless stream, there are those falling behind and those surging ahead.

    Vi: "Giống như trong cuộc sống," Anh nói, "luôn có điểm chuẩn nhất định mà chúng ta phải đạt được để tiến lên.
    En: "It's like in life," Anh says, "there's always a certain cut-off point that we must reach to move forward."

    Vi: Mai đã thực sự ngạc nhiên: có vẻ như Anh đã hiểu biết hơn về khái niệm "điểm chuẩn" nhiều hơn cô.
    En: Mai is genuinely surprised; it seems like Anh understands the concept of "cut-off scores" better than her.

    Vi: Chỉ đơn giản vậy thôi, Mai nhận ra, dù khi ở xa xôi nhất, con người vẫn chung một bầu trời, cùng một khát khao và quyết tâm giành lấy niềm vui của cuộc sống.
    En: It's as simple as that, Mai realizes, even when at the farthest distance, people still share the same sky, the same aspirations, and the determination to seek happiness in life.

    Vi: Ở đây, dưới bầu trời Hà Nội, Mai đã học được một bài học mới: Tiếng chung của con người không cần phải được nói bằng lời.
    En: Here, under the Hanoi sky, Mai learns a new lesson: The common language of humanity doesn't always need words.

    Vi: Một buổi sáng, khái niệm vốn xa lạ đã trở nên gần gũi và cụ thể hơn, như những con đường quen thuộc của Hà Nội vẽ lên trong lòng một du khách nước ngoài.
    En: One morning, the once unfamiliar concept became more familiar and tangible, like the familiar streets of Hanoi etched in the mind of a foreign visitor.


    Vocabulary Words:
    streets: con phốTurtle Tower: Tháp Rùalake: hồUniversity: Trường Đại họcceremonies: lễannouncement: công bốscores: điểmconcept: khái niệmeducation: giáo dụcsystem: hệ thốngstudents: sinh viênnationwide: trên cả nướcjourney: hành trìnhriver: dòng sôngpeople: con ngườibridge: cầulife: cuộc sốngdistance: xa xôiaspirations: khát vọnghappiness: niềm vuiwarmth: ấm ápsunlight: ánh sáng mặt trờibreeze: làn gióto explain: giải thíchcustoms: tập quánto determine: xác địnhto divide: chiato halt: dừngto listen: lắng ngheto understand: hiểu

  • Fluent Fiction - Vietnamese: Heartstrings of Hanoi: A Tale of Family, Tradition, and Dance
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/heartstrings-of-hanoi-a-tale-of-family-tradition-and-dance

    Story Transcript:

    Vi: Hãy tưởng tượng chúng ta đang đứng giữa con phố cổ nhộn nhịp của Hà Nội, nơi hàng loạt quán cà phê thơ mộng cùng những hàng cây xanh mướt tựa làn da non của đất kinh kỳ.
    En: Imagine that we are standing in the bustling ancient streets of Hanoi, where a series of picturesque coffee shops and lush green trees resemble the youthful skin of the mystical land.

    Vi: Đó là nơi mà câu chuyện về ba đứa trẻ, Thanh, Lân và Minh, bắt đầu.
    En: It is where the story of three children, Thanh, Lân, and Minh, begins.

    Vi: Có lẽ, không ai trong số chúng ta muốn mình trở thành kẻ thứ ba trong một chuyện tình.
    En: Perhaps none of us wants to become the third party in a love story.

    Vi: Đó cũng chính là khúc mắc xung quanh cuộc sống của Thanh, Lân và Minh, nhưng không phải trong tình yêu thơ ngây, mà là mối quan hệ với ông nội - một nhân vật trầm lặng và khó hiểu.
    En: That is the dilemma surrounding the lives of Thanh, Lân, and Minh, not in innocent love, but in their relationship with their grandfather - a quiet and enigmatic figure.

    Vi: Để chinh phục được tình cảm của người lớn, Thanh, Lân và Minh lên kế hoạch thể hiện tài năng múa truyền thống trong buổi họp mặt gia đình.
    En: To win the affection of the elderly, Thanh, Lân, and Minh plan to showcase their traditional dancing talents at a family gathering.

    Vi: Bản rung lên dưới nhịp nhảy của Thanh, một cô gái trẻ mê mẩn với bước múa truyền thống Việt Nam.
    En: With the beat resonating under Thanh's dance steps, a young girl captivated by Vietnamese traditional dance is entranced.

    Vi: Nhưng không, nữa năm qua Thanh tập luyện chưa bao giờ ông nội nhìn cô nữa phút, nghĩa là cô còn tập mưa rơi chán chường.
    En: However, for the past six months, not once has their grandfather glanced at Thanh, meaning she still practices under the pouring rain of indifference.

    Vi: Còn Lân, anh chàng bước vào khung cảnh cố truy cứu dự án.
    En: As for Lân, he enters the scene determined to pursue the project.

    Vi: Nhưng Lân lại dứt khoát không biết múa, càng tập càng thấy mình như một côn đồ múa hồ bơi.
    En: However, Lân decisively does not know how to dance, feeling like a clumsy swimmer the more he practices.

    Vi: Quả thể, khó khăn rõ ràng đang nằm ở thái độ chê bai của ông nội.
    En: Clearly, the challenge lies in their grandfather's disdainful attitude.

    Vi: Cuối cùng, là Minh.
    En: Lastly, there is Minh.

    Vi: Dù chỉ nhỏ tuổi nhưng Minh đã từng bước nhảy múa dòng chảy như nước mà không tạo ra tiếng động.
    En: Despite being young, Minh has moved through the dance flow like water without making a sound.

    Vi: Nhưng trái lại, ông nội lại cảm thấy sự im lặng trong múa của Minh đến đáng ngạc nhiên.
    En: Surprisingly, their grandfather appreciates the silence in Minh's dance.

    Vi: Rồi đến một ngày, tất cả chúng ta đều đứng dậm, hoan hô khi Thanh, Lân và Minh cùng ông nội nhảy múa trên sân khấu trong buổi họp mặt gia đình.
    En: Then, one day, we all stand still, applauding as Thanh, Lân, and Minh dance alongside their grandfather on stage during the family gathering.

    Vi: Như một mặt trời trải rộng ánh sáng vạn ánh, lòng ông nội sáng ngời nhận ra rằng, dù khác biệt như thế nào Thanh, Lân và Minh cũng rất yêu quý ông.
    En: Like a sun spreading its radiance, their grandfather's heart shines as he realizes that, no matter the differences, Thanh, Lân, and Minh cherish him dearly.

    Vi: Trước tình yêu chân thành và nỗ lực không ngừng của các cháu, ông nội đã sụt sùi xúc động.
    En: Faced with the sincere love and relentless efforts of his grandchildren, their grandfather is moved to tears.

    Vi: Và câu chuyện kết thúc bằng nụ cười đầy hiểu biết và tôn trọng của ông dành cho Thanh, Lân, Minh.
    En: The story concludes with a smile full of understanding and respect that their grandfather gives to Thanh, Lân, and Minh.

    Vi: Chắc hẳn, câu chuyện này đã nhắc nhở chúng ta rằng, dù khác biệt như thế nào, trái tim ta cũng cần được mở rộng để đón nhận và thấu hiểu những người xung quanh.
    En: Surely, this story serves as a reminder that, no matter the differences, our hearts need to be open to embrace and comprehend those around us.


    Vocabulary Words:
    Imagine: Hãy tưởng tượngstanding: đứngbustling: nhộn nhịpancient: cổseries: hàng loạtpicture: thơ mộngyouthful: nonmystical: kinh kỳchildren: đứa trẻdilemma: khúc mắcinnocent: thơ ngâyrelationship: mối quan hệgrandfather: ông nộiquiet: trầm lặngenigmatic: khó hiểuaffection: tình cảmtraditional: truyền thốngtalent: tài nănggathering: họp mặtresonating: rung lêncaptivated: mê mẩnpouring: mưa rơiindifference: chán chườngdetermined: quyết tâmclumsy: vụng vềsurprisingly: đáng ngạc nhiênappreciates: cảm thấysincere: chân thànhrelentless: không ngừngcomprehend: thấu hiểu

  • Fluent Fiction - Vietnamese: Unexpected Joy: Nguyen's Coffee Shop Surprise
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/unexpected-joy-nguyens-coffee-shop-surprise

    Story Transcript:

    Vi: Nguyễn, một người làm trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đến quán cà phê 'Trung Nguyên' ở phố Đồng Khởi sau một ngày làm việc căng thẳng. Không gian quán yên tĩnh, không gian rộng rãi với những chiếc bàn gỗ và ghế da mờ mắt, những bức tranh về cảnh quan Việt Nam treo trên tường, và hương thơm nồng nàn của cà phê làm anh cảm thấy thư giãn.
    En: Nguyen, a person working in the field of information technology, went to the 'Trung Nguyen' café on Dong Khoi street after a stressful day at work. The café's atmosphere was peaceful, spacious with wooden tables and soft leather chairs, paintings of Vietnamese landscapes hanging on the walls, and the rich aroma of coffee making him feel relaxed.

    Vi: Nguyễn bước vào, trên gương mặt anh là nụ cười mệt mỏi nhưng vẫn tỏa nắng. Anh ngồi xuống một chiếc bàn gần cửa sổ, từ đây có thể nhìn thấy toàn cảnh phố Đồng Khởi hối hả vào buổi tối. Anh gọi cô phục vụ lại và mỉm cười, sau đó hỏi cô, "Chị cho tôi một cốc cà phê đen với."
    En: Nguyen entered, a tired smile on his face but still shining. He sat at a table near the window, where he could see the bustling Dong Khoi street in the evening. He called the waitress over and smiled, then asked her, "Can I have a cup of black coffee, please."

    Vi: Cô phục vụ nhìn anh với một khuôn mặt hoàn toàn ngạc nhiên. Nguyễn nhìn cô, rồi nhìn lại xung quanh và nhận ra tất cả mọi người đều nhìn anh. Anh cảm thấy không hiểu, nhưng anh quyết định không quan tâm. Cô phục vụ cười khẽ và nói, "Dạ, cà phê sữa đặc của chúng tôi rất nổi tiếng nha anh." Rồi cô đi làm việc.
    En: The waitress looked at him with a completely surprised face. Nguyen looked at her, then around, realizing everyone was looking at him. He felt puzzled, but decided not to mind. The waitress smiled gently and said, "Yes, our condensed milk coffee is very famous." Then she went to prepare it.

    Vi: Một lúc sau, cô phục vụ đến mang lên một cốc cà phê sữa đặc. Nguyễn nhìn cốc cà phê rồi nhìn cô phục vụ. "Uhm, tôi đã gọi cà phê đen mà chị?", anh hỏi cô.
    En: Some time later, the waitress brought a cup of condensed milk coffee. Nguyen looked at the coffee and then at the waitress. "Um, I ordered black coffee, didn't I?" he asked her.

    Vi: Cô phục vụ cười và nói, "Ô, xin lỗi anh! Tôi tưởng..." Nhưng anh đã cầm cốc cà phê lên và uống một ngụm. "Không sao," anh nói, "Thực ra, cà phê này rất ngon. Cảm ơn chị."
    En: The waitress smiled and said, "Oh, I'm sorry! I thought..." But he had already lifted the cup and took a sip. "It's okay," he said, "Actually, this coffee is really good. Thank you."

    Vi: Anh nhìn ra cửa sổ, thấy ánh đèn của thành phố lấp lánh, như những ngôi sao trên bầu trời đêm. Anh tự hỏi, một lỗi nhỏ như thế có thể mang lại niềm vui bất ngờ như vậy, thì tại sao chúng ta không thử mạo hiểm và để mọi thứ diễn ra theo cách của nó đôi khi nhỉ?
    En: He looked out the window, seeing the city lights glittering like stars in the night sky. He wondered, if a small mistake could bring such unexpected joy, why not take a risk and let things unfold naturally sometimes?

    Vi: Đó những điều suy nghĩ của anh Nguyễn, người đã thử nếm cà phê sữa đặc dù đã gọi cà phê đen, lại trong một buổi tối yên bình ở quán cà phê yêu thích của mình.
    En: Those were the thoughts of Nguyen, who tried condensed milk coffee despite ordering black, in a peaceful evening at his favorite café.


    Vocabulary Words:
    Nguyen: Nguyễninformation technology: công nghệ thông tinTrung Nguyen: Trung NguyênDong Khoi street: Đường Đồng Khởiwork: làm việcatmosphere: không gianpeaceful: yên tĩnhspacious: rộng rãiwooden tables: bàn gỗsoft leather chairs: ghế da mờ mắtpaintings: bức tranhVietnamese landscapes: cảnh quan Việt Namrich aroma: hương thơm nồng nànrelaxed: thư giãntired smile: nụ cười mệt mỏibustling: hối hảwaitress: cô phục vụblack coffee: cà phê đencondensed milk coffee: cà phê sữa đặcsurprised face: khuôn mặt ngạc nhiênpuzzled: không hiểugentle smile: cười khẽcity lights: ánh đèn thành phốglittering: lấp lánhstars: ngôi saonight sky: bầu trời đêmunexpected joy: niềm vui bất ngờtake a risk: thử mạo hiểmunfold naturally: diễn ra tự nhiênpeaceful evening: buổi tối yên bình

  • Fluent Fiction - Vietnamese: Savoring Saigon's Soul: A Culinary Encounter at Lan's Pho Stall
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/savoring-saigons-soul-a-culinary-encounter-at-lans-pho-stall

    Story Transcript:

    Vi: Bình minh qua cửa kính mờ ảo, Sài Gòn thức dậy theo tiếng còi xe phần phất tan vào không khí ngậm đường cần thơ. Nơi góc phố kẹp kín giữa hai tòa nhà chọc trời, qua những cửa hàng bày đầy hàng hóa muôn màu, đèn đóm sáng rực rỡ, Lân - một người bạn lâu năm của Khoa, đã mở gian hàng phở nhỏ của mình.
    En: As dawn broke through the hazy window, Saigon awoke to the distant sound of honking cars merging into the air thick with the aroma of Can Tho noodles. In a corner squeezed between two towering buildings, amidst stores displaying merchandises of all colors under vibrant lights, Lan - a long-time friend of Khoa, had opened his small pho stall.

    Vi: Lân là gương mặt quen thuộc trên con đường nhỏ này. Anh có thói quen dậy sớm từ bình minh, cùng lúc bầu trời vừa chớm đón ánh nắng vàng vừa mở cửa hàng. Phở của Lân nổi tiếng, nổi tiếng đến nỗi có khi phải xếp hàng chờ đến nửa tiếng mới có thể ngồi vào một chỗ trống.
    En: Lan was a familiar face on this narrow street. He had the habit of rising early at dawn, just as the sky was starting to embrace the golden sunlight, to open his shop. Lan's pho was renowned, so much so that sometimes people had to queue for half an hour to get a spot.

    Vi: Ngày hôm nay, như mọi ngày khác, Lân đang nhúng tay trong nồi dịch phở thơm lừng. Anh ngẩng đầu lên khi thấy Khoa đi tới. Khoa - người bạn thân từ thời cấp 3, giờ đang làm cho một công ty du lịch địa phương, đã mang tới một khách hàng đặc biệt - một chàng trai nước ngoài có nụ cười rạng rỡ.
    En: Today, like any other day, Lan was dipping his hands into the aromatic broth of pho. He looked up when he saw Khoa approaching. Khoa - a close friend since high school, now working for a local travel company, had brought a special guest - a foreign young man with a bright smile.

    Vi: "Ngày mới vui vẻ, Lân!" Khoa chào đón Lân rồi giới thiệu: "Đây là Tom, từ Mỹ đấy. Anh ta muốn thử món phở nổi tiếng của mình đó!"
    En: "Good morning, Lan!" Khoa greeted Lan and introduced, "This is Tom, from the United States. He wants to try your famous pho!"

    Vi: Lân mỉm cười chào đón Tom rồi xoay vòng, lấy một tô phở tươi nóng. Tom nhìn vào tô phở đầy mùi thơm phức và hỏi, "Đây là gì?"
    En: Lan welcomed Tom with a smile and swiftly prepared a steaming bowl of pho. Tom peered into the bowl filled with fragrant steam and asked, "What is this?"

    Vi: "Nói Tom hiểu Phở không phải việc đơn giản." Lân cười nhẹ. "Nhưng nếu anh ấy theo dõi từng công đoạn chế biến phở của em, đảm bảo sẽ hiểu."
    En: "Lan chuckled, "Explaining pho to Tom isn't a simple task. But if he watches every step of my pho preparation, I guarantee he'll understand."

    Vi: Lần đầu tiên tiếp xúc với phở, Tom tỏ ra tò mò và thú vị khi quan sát mẹ Lân: từ việc chọn lựa thịt bò tươi ngon, thái nhỏ thịt và luộc trong nước xương đậu đã ninh từ đêm hôm trước, cho đến việc chiên vài lát gừng, hành tây và quả thảo quả, cho vào nước dùng để tạo nên mùi vị đặc trưng.
    En: Experiencing pho for the first time, Tom showed curiosity and excitement as he observed Lan's mother: from selecting fresh beef, thinly slicing and simmering it in a bone broth brewed overnight, to sautéing ginger, onions, and star anise, to infuse the broth with its unique flavor.

    Vi: "Phở không chỉ là một món ăn," Lân giải thích. "Đó còn là minh chứng cho nền văn hóa ẩm thực của Việt Nam, cho khéo léo và công phu trong từng công đoạn chế biến."
    En: "Pho is not just a dish," Lan explained. "It's a testament to Vietnamese culinary culture, showcasing skill and craftsmanship in each preparation step."

    Vi: Khi Tom từ từ thưởng thức từng miếng thịt bò mềm, hòa quyện cùng nước dùng đậm đà, anh ta không thể đồng ý hơn với lời giải thích của Lân. "Thật tuyệt vời," Tom nói với một nụ cười mãn nguyện.
    En: As Tom savored the tender beef mingled with the rich broth, he couldn't agree more with Lan's explanation. "It's amazing," Tom said, with a satisfied smile.

    Vi: Người ta nói, đôi khi đại diện cho văn hóa của một đất nước không chỉ qua ngôn ngữ hay khám phá những di tích lịch sử. Đôi khi, một tô phở sẽ nói lên hết.
    En: They say, sometimes representing a country's culture isn't just about the language or exploring historical sites. Sometimes, a bowl of pho says it all.


    Vocabulary Words:
    dawn: bình minhwindow: cửa kínhSaigon: Sài Gònhonking: tiếng còicars: xearoma: mùiCan Tho noodles: đường cần thơcorner: góc phốtowering: chọc trờibuildings: tòa nhàstores: cửa hàngmerchandises: hàng hóacolors: màu sắclights: đèn đómfriend: bạnpho stall: gian hàng phởhabit: thói quensky: bầu trờisunlight: ánh nắngshop: cửa hàngrenowned: nổi tiếngqueue: xếp hàngbroth: nước dùngapproaching: đi tớiforeign: nước ngoàifragrant: thơm phứcsteam: hơi nướccuriosity: sự tò mòexcitement: sự thích thú

  • Fluent Fiction - Vietnamese: Hidden Delights: Unraveling Hanoi's Enigmatic Street Signs
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/hidden-delights-unraveling-hanois-enigmatic-street-signs

    Story Transcript:

    Vi: Trên những con phố dong dực, nhẹ nhàng thấm đượm mùi thời gian của Hà Nội cổ, những ngôi nhà còn giữ nét kiến trúc Việt cổ điển lắp ghép trở thành khúc giao hưởng mang hương sắc riêng của vùng đất này.
    En: On the bustling streets, gently imbued with the scent of Hanoi's ancient times, the houses retaining the classic Vietnamese architecture blend together to form a symphony carrying the distinct essence of this land.

    Vi: Ngày nọ, Mai, Phúc và Linh, ba người bạn cùng quê đến thăm phố cổ Hà Nội.
    En: One day, Mai, Phuc, and Linh, three friends from the same hometown, visited the old quarter of Hanoi.

    Vi: Với bản đồ cầm trên tay, họ lang thang dạo quanh những ngôi nhà cổ kính, thưởng thức không khí sống động của nơi này.
    En: Armed with a map in hand, they wandered around the ancient houses, soaking in the lively atmosphere of the place.

    Vi: Biển hiệu đường phố tại đây là một phần của nghệ thuật, nhưng nó cũng rất khó hiểu.
    En: The street signs here are part of an art form, but they can also be quite puzzling.

    Vi: Từ biển hiệu này đến biển hiệu khác, chúng gây ra nhiều sự hiểu lầm.
    En: From one sign to another, they caused confusion.

    Vi: Điển hình là quán bánh mì mà họ đã dành cả buổi sáng để tìm kiếm.
    En: A prime example was a banh mi (Vietnamese sandwich) shop they spent the whole morning searching for.

    Vi: Biển hiệu của nó không phải là "Bánh Mì" mà là một biểu tượng của chiếc sandwich, điều này gây rối rắm cho cả ba bạn trẻ.
    En: Its sign wasn't simply "Banh Mi" but rather an icon of the sandwich, which perplexed the trio.

    Vi: Mai, với tính cách mở, tự tin, là người đầu tiên nhận ra sự tương đồng giữa biểu tượng sandwich và hình dáng của bánh mì.
    En: Mai, being open-minded and confident, was the first to recognize the similarity between the sandwich icon and the actual banh mi.

    Vi: Phúc, người giỏi tiếng Anh trong nhóm, đã nhìn vào menu và nhận ra rằng họ đã tìm thấy nơi chúng họ muốn.
    En: Phuc, fluent in English within the group, looked at the menu and realized they had found their desired spot.

    Vi: Còn Linh, với khả năng quan sát tốt, đã nhận ra biển hiệu kì quặc từ những ngôi nhà xung quanh.
    En: Meanwhile, Linh, with good observational skills, spotted the quirky sign amidst the surrounding houses.

    Vi: Kết quả là, họ đã ngồi ở quán bánh mì, thưởng thức những chiếc bánh mì thơm ngon sau cả buổi dạo quanh phố cổ Hà Nội, vui vẻ chia sẻ với nhau về những món ăn đường phố hấp dẫn.
    En: As a result, they sat at the banh mi shop, savoring the delicious sandwiches after a day of strolling through Hanoi's old quarter, joyfully sharing about the enticing street foods with each other.

    Vi: Chuyến đi đã tạo ra những kỷ niệm mà họ sẽ không bao giờ quên.
    En: The trip forged memories they would never forget.

    Vi: Và như vậy, không gian trầm lắng của phố cổ, những con người thân thiện và những biển bảng khó hiểu đã tạo nên một chuyến đi thú vị, đầy trải nghiệm cho ba người bạn.
    En: And so, the serene ambiance of the old quarter, the friendly locals, and the perplexing signs created an exciting, experiential journey for the three friends.

    Vi: Biển hiệu khó hiểu không còn là rối rắm, mà trở thành một phần của những kỷ niệm đáng nhớ ở Hà Nội.
    En: The confusing signs were no longer a hassle but became a part of the unforgettable memories in Hanoi.


    Vocabulary Words:
    street: con phốscent: mùihouses: ngôi nhàarchitecture: kiến trúcsymphony: khúc giao hưởngfriends: bạnhometown: quêmap: bản đồwandered: lang thangatmosphere: không khíart: nghệ thuậtpuzzling: khó hiểusandwich: chảo bánh mìicon: biểu tượngperplexed: gây rốiopen-minded: tính cách mởsimilarity: sự tương đồngobservational: khả năng quan sátquirky: kì quặcsavory: thơm ngonstrolling: dạoforged: tạo ramemories: kỷ niệmambiance: không gianlocals: những con ngườiexciting: thú vịconfusing: rối rắmunforgettable: đáng nhớ

  • Fluent Fiction - Vietnamese: Chopsticks Challenge: A Heartwarming Tale of Friendship and Pho
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/chopsticks-challenge-a-heartwarming-tale-of-friendship-and-pho

    Story Transcript:

    Vi: Tại một quán phở nhỏ nằm trên con đường cổ kính của Hà Nội, Linh, cô bé miền Nam đầu tiên lần đầu đặt chân lên đất Bắc, đối mặt với nỗi đau đớn khôn cùng: bát phở thơm lừng đang chờ đợi cô, nhưng cô chẳng thể nào ăn được nó bằng đũa.
    En: At a small pho shop located on the ancient streets of Hanoi, Linh, a girl from the South setting foot in the North for the first time, faced extreme pain: a fragrant bowl of pho was waiting for her, but she couldn't eat it with chopsticks.

    Vi: Ngay ngồi cạnh, bạn Linh, Thanh từ Hà Nội, cũng đang cố nén tiếng cười vào trong vì tình hình của người bạn.
    En: Sitting next to her, her friend Thanh from Hanoi was trying to hold back laughter at the situation.

    Vi: "Nghĩ thế nào, nhỡ không ăn được cả chén phở dùng đũa như vậy?
    En: "What do you think, imagine not being able to eat a bowl of pho using chopsticks like this?"

    Vi: " Linh tỏ ra đau khổ.
    En: Linh expressed her distress.

    Vi: "Gộp thôi!
    En: "Just use a spoon!"

    Vi: ", Thanh đề nghị, phá lên cười khi Linh dùng hai tay xốc lên một nắm phở lớn, rồi thả phở rơi trở lại vào chén như trái banh.
    En: Thanh suggested, bursting into laughter as Linh scooped up a big handful of pho with both hands and dropped it back into the bowl like a ball.

    Vi: Cố gắng ăn một bát phở bằng đũa đã trở thành một cuộc chiến thực sự cho Linh.
    En: Eating a bowl of pho with chopsticks had truly become a battle for Linh.

    Vi: Thanh lên lịch học đũa cho cô bạn, trong khi Linh quyết tâm sẽ không thất bại.
    En: Thanh scheduled chopstick tutoring sessions for her friend, while Linh was determined not to fail.

    Vi: Những ngày tiếp theo, dưới sự hướng dẫn tận tình của Thanh, Linh dần dần làm quen với việc sử dụng đũa.
    En: In the following days, under Thanh's patient guidance, Linh gradually became familiar with using chopsticks.

    Vi: cô cũng nhận ra rằng, dù cách ăn có khác nhau, nhưng tình bạn và sự thấu hiểu luôn là điểm chung giữa hai miền đất nước.
    En: She also realized that despite different eating styles, friendship and understanding were always the common ground between the two regions of the country.

    Vi: Cuối cùng, Linh đã thành công khi ăn hết một bát phở bằng đũa mà không gây ra bất kì sự lộn xộn nào.
    En: In the end, Linh succeeded in finishing a bowl of pho using chopsticks without causing any mess.

    Vi: Cô đã hiểu rằng, dù đôi lúc đối mặt với những khó khăn, nhưng chỉ cần kiên trì, cô sẽ đạt được mục tiêu.
    En: She understood that, despite facing difficulties at times, as long as she persisted, she would achieve her goal.

    Vi: Câu chuyện kết thúc với hình ảnh Thanh vỗ vỗ vai Linh, cùng cười trong chiến thắng nhỏ nhặt nhưng quý giá này.
    En: The story concludes with the image of Thanh patting Linh's shoulder, both smiling in this small but precious victory.

    Vi: Mặc dù không quá drama, nhưng câu chuyện lại để lại cho ta hàm ý rằng: trong cuộc sống cũng vậy, dù gặp gì, chỉ cần chúng ta dấn thân và không bao giờ từ bỏ, chắc chắn sẽ tìm ra lời giải.
    En: Although not overly dramatic, the story leaves us with the implication that in life, no matter what we face, as long as we persevere and never give up, we will surely find a solution.


    Vocabulary Words:
    small: nhỏpho: phởHanoi: Hà NộiSouth: miền NamNorth: Bắcpain: đau đớnbowl: bátchopsticks: đũafriend: bạnlaugh: cườieat: ănspoon: thìahands: taybattle: cuộc chiếnscheduled: lên lịchtutoring: hướng dẫnregion: miềncountry: đất nướcguidance: sự hướng dẫneat (verb): sử dụngdifficulties: khó khănpersevere: kiên trìgoal: mục tiêusolution: lời giảivictory: chiến thắngprecious: quý giáimply: ám chỉlife: cuộc sốngpersevere: dấn thân

  • Fluent Fiction - Vietnamese: Autumn Love in Hanoi: A Heartwarming Beginning
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/autumn-love-in-hanoi-a-heartwarming-beginning

    Story Transcript:

    Vi: Câu chuyện bắt đầu vào một ngày mùa thu trong xanh ở Hà Nội. Cái se lạnh của mùa thu dìu dịu mơn mởn qua những con đường phố cổ, như đợi chờ một cuộc hẹn đầy dư âm nức lòng.
    En: The story begins on a fresh autumn day in Hanoi. The coolness of autumn gently flows through the ancient streets, like waiting for a heartfelt appointment.

    Vi: Lan, một thiếu nữ dịu dàng, hợp với mức độ nước như mật của mùa thu, và Minh, chàng trai xứ Quảng vừa mới chuyển đến sống ở Hà Nội. Họ gặp nhau tại một quán cà phê nhỏ trên phố Hàng Bè, nỗi nhớ và tình cảm đã nảy nở từ cái nhìn đầu tiên.
    En: Lan, a gentle young woman, fitting perfectly with the sweetness of autumn, and Minh, a young man from Quang who had just moved to live in Hanoi. They met at a small café on Hang Be street, where memories and feelings blossomed at first sight.

    Vi: Một hôm, Minh mời Lan đến nhà chơi. Căn nhà của Minh tọa lạc ở một con phố nhỏ, nhưng nhà ở Hà Nội luôn có một sức hút kỳ lạ, từ những con phố nhỏ bé mà từng trải qua bao thăng trầm của thời gian. Lan hớn hở chấp nhận lời mời.
    En: One day, Minh invited Lan to his house. Minh's house was located on a small street, but houses in Hanoi always hold a strange charm, from the small streets that have experienced many ups and downs over time. Lan excitedly accepted the invitation.

    Vi: Cô lặng lẽ lần qua con phố nhỏ, chỉ bước lên cửa thì trái tim đã đập thình thịch. Cô vẫn nhớ, ở Hà Nội, khi vào nhà ai cũng cần cởi giày ra. Nhưng trong phút chốc, cô quên mất điều đó. Lan bước vào nhà của Minh, hiện ra một căn nhà đầy ánh sáng, căn nhà của một người thợ làm đồ gỗ. Môi Lan thốt lên: "Thật là đẹp!".
    En: She quietly walked through the small street, her heart pounding as she approached the door. She remembered that in Hanoi, everyone is expected to take off their shoes when entering a house. But in that moment, she forgot about it. Lan entered Minh's house, revealing a bright home, the home of a carpenter. Lan exclaimed, "It's beautiful!".

    Vi: Minh giật mình khi nhìn thấy Lan, không phải vì nhan sắc của cô, mà bởi vì Lan đang đứng giữa nhà mình với đôi giày trên chân. Anh không nói gì, chỉ nhìn cô, mắt nhìn theo từng dấu chân của cô khi cô đi khắp nhà.
    En: Minh was taken aback when he saw Lan, not because of her beauty, but because she was standing in his house with her shoes on. He did not say anything, just looked at her, his eyes following her every step around the house.

    Vi: Ngẩn ngơ nhìn nhà, cuối cùng Lan cũng nhận ra điều không ổn. Cô nhìn xuống chân, và lúc đó, mọi thứ như sụp đổ. Cô đã quên cởi giày. Cô đỏ mặt, xấu hổ không biết nói gì. Bỗng nhiên, Lan chỉ muốn chôn mình vào nơi đâu đó.
    En: Lost in admiration for the house, Lan finally realized something was wrong. She looked down at her feet, and then, everything seemed to collapse. She had forgotten to take off her shoes. She blushed, embarrassed and at a loss for words. Suddenly, Lan just wanted to disappear.

    Vi: Sau một hồi dài im lặng, Minh lại là người mở lời: "Không sao mà, Lan. Này, từ nay ta sẽ gọi đây là ngôi nhà của chúng mình, không phải là ngôi nhà của riêng ai."
    En: After a long silence, Minh spoke up: "It's okay, Lan. From now on, let's call this our home, not just one person's home."

    Vi: Chiếc giày vẫn còn nguyên trên chân Lan, nhưng không còn xấu hổ nữa, thay vào đó là một nụ cười nhẹ nhàng, như những ngày mùa thu trong lanh ở Hà Nội. Lẽ ra, chuyện quên cởi giày có thể trở thành một cơn ác mộng, nhưng dưới sự hiểu biết và thông cảm của Minh, nó đã trở thành một câu chuyện dễ thương và ấm áp giữa họ.
    En: Her shoes still on, Lan felt no shame but a gentle smile instead, like the cool autumn days in Hanoi. Forgetting to take off her shoes could have been a nightmare, but with Minh's understanding and compassion, it turned into a sweet and warm story between them.

    Vi: Và câu chuyện đó, hoan hỉ và hạnh phúc, chưa kết thúc. Thay vào đó, nó chỉ mới bắt đầu.
    En: And that story, joyful and happy, was not over. Instead, it was just the beginning.


    Vocabulary Words:
    The story: Câu chuyệnfresh: trong xanhautumn: mùa thuHanoi: Hà Nộicoolness: cái se lạnhancient: cổgentle: dịu dàngsweetness: mức độ ngọt ngàoyoung woman: thiếu nữyoung man: chàng traismall café: quán cà phê nhỏmemories: nỗi nhớfeelings: tình cảmhouse: nhàstreet: phốshoes: giàyapproached: tiếp cậnhome: ngôi nhàcarpenter: thợ làm đồ gỗbeauty: nhan sắctaken aback: giật mìnhblush: đỏ mặtsmile: nụ cườiunderstanding: sự hiểu biếtcompassion: thông cảmhappy: hạnh phúcbeginning: bắt đầu

  • Fluent Fiction - Vietnamese: The Price of Patience: Lessons From Saigon's Streets
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/the-price-of-patience-lessons-from-saigons-streets

    Story Transcript:

    Vi: Rằm tháng giêng, dường như mọi góc phố Sài Gòn đều tấp nập, nhộn nhịp. Trùng hợp thay, ngày ấy, Mai và Trung đều tụ tập ở một quán cà phê nhỏ nằm ở góc đường Trần Hưng Đạo, nhìn ra khắp nơi.
    En: On the fifteenth day of the first lunar month, it seemed like every corner of Saigon's streets was bustling and lively. By coincidence, on that day, Mai and Trung both gathered at a small coffee shop located at the corner of Tran Hung Dao Street, overlooking everything.

    Vi: Mai là cô gái xinh đẹp, trẻ trung và năng động, đến từ miền Trung quê hương mình. Trong khi đó, Trung, chàng trai Sài Gòn lịch lãm và thân thiện, luôn biết cách chinh phục cô gái của mình. Lần đầu cả hai gặp nhau, ngay từ cái nhìn đầu tiên, họ đã biết mình thuộc về nhau.
    En: Mai was a beautiful, youthful, and energetic girl from her homeland in the Central region. On the other hand, Trung was a stylish and friendly Saigon guy who always knew how to win over his girl. The first time they met, from the very first glance, they knew they belonged to each other.

    Vi: Ngày ấy, trong quán cà phê nhỏ, hai người bạn quyết định dạo chợ phố, tìm những món đồ thú vị. Phố Tàu, nơi bán đủ thứ từ những món hàng độc đáo cho đến những món quà thú vị, chính là nơi họ chọn.
    En: That day, in the small coffee shop, the two friends decided to stroll around the market, seeking interesting items. "Cho Lon" market, where they sold everything from unique items to fun gifts, was the place they chose.

    Vi: Làm sao họ biết rằng, sự thanh toán sắp tới sẽ mang đến cho họ một bài học không bao giờ quên.
    En: Little did they know that the upcoming payment would bring them a lesson they would never forget.

    Vi: "Bạn có thể giảm giá không?" Mai ngây thơ hỏi, nắm chặt chiếc ví của mình. Người bán hàng, một người đàn ông lớn tuổi với khuôn mặt đậm chất phố phường, cười khẩy rồi trả lời: "Nếu cháu mua nhiều, tôi sẽ giảm cho!".
    En: "Can you give a discount?" Mai innocently asked, clutching onto her wallet. The seller, an elderly man with a street-savvy face, chuckled and replied, "If you buy a lot, I'll give you a discount!"

    Vi: Mai và Trung đã dành một nửa ngày để chọn lựa những món đồ họ yêu thích, từ những chiếc túi xách đẹp mắt, vòng tay may mắn, cho đến những món đồ trang sức độc đáo.
    En: Mai and Trung spent half a day selecting their favorite items, from beautiful handbags, lucky bracelets, to unique pieces of jewelry.

    Vi: Khi đến lúc thanh toán, người bán hàng tựa như thay đổi, nhìn vào mắt Mai với ánh mắt lạnh lùng: "Tổng cộng là hai triệu đồng". Mai nhìn Trung với vẻ mặt gượng gạo, họ đã mặc cả cho đến giọt mồ hôi cuối cùng nhưng vẫn không thể thuyết phục người đàn ông chịu giảm giá.
    En: When it came time to pay, the seller seemed to change, looking into Mai's eyes with a cold gaze, "The total is two million dong." Mai glanced at Trung with a sheepish face; they haggled until the last drop of sweat but couldn't persuade the man to lower the price.

    Vi: Họ buộc phải trả một số tiền lớn cho những món đồ kém chất lượng. Họ rời khỏi chợ với nụ cười giả tạo trên môi, nhưng trong lòng đầy nỗi tiếc nuối.
    En: They ended up paying a large sum for poor-quality items. They left the market with forced smiles on their faces but hearts filled with regret.

    Vi: Nhưng rồi, sau cơn buồn chán, một ý nghĩa sâu sắc xuất hiện. Mai nhìn Trung và nói: "Chúng ta đã học được một bài học quý giá hôm nay, không phải sao?"
    En: But then, after the disappointment subsided, a profound lesson emerged. Mai looked at Trung and said, "We've learned a valuable lesson today, haven't we?"

    Vi: Trung cười và gật đầu, "Ừ, chúng ta đã học được rằng không nên vội vàng mua sắm, phải kiên nhẫn và sáng suốt. Đôi khi, giá trị thật của một món hàng không phải nằm ở giá cả mà ở chất lượng và ý nghĩa mà nó mang lại cho chúng ta".
    En: Trung smiled and nodded, "Yes, we've learned that rushing into shopping is not advisable; we must be patient and wise. Sometimes, the true value of an item doesn't lie in its price but in the quality and meaning it brings to us."

    Vi: Và thế là, giữa những con phố hối hả, náo nhiệt của Sài Gòn, một câu chuyện nhỏ về sự kiên nhẫn và nhận biết giá trị thật đã được học và nhớ mãi. Thành phố không bao giờ ngủ đã dạy cho Mai và Trung một bài học quý giá, mà họ sẽ mang theo suốt cuộc đời.
    En: And so, amidst the busy and vibrant streets of Saigon, a small story about patience and recognizing true value was learned and remembered. The city that never sleeps taught Mai and Trung a valuable lesson that they would carry with them for life.


    Vocabulary Words:
    day: ngàyMai: MaiTrung: Trungcoffee: cà phêshop: cửa hàngmarket: chợitems: món đồdiscount: giảm giáseller: người bán hàngprice: giá cảjewelry: trang sứclesson: bài họcvalue: giá trịquality: chất lượnglesson: bài họcpatience: kiên nhẫnmeaning: ý nghĩastreet: phốbeautiful: xinh đẹpyouthful: trẻ trungenergetic: năng độngfriend: bạnregret: tiếc nuốiheart: trái timsmile: nụ cườidisappointment: thất vọngtrue: thực sựbusy: bận rộremained: dạy cho

  • Fluent Fiction - Vietnamese: Lost in the Labyrinths of Hanoi: A Journey of Self-Discovery
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/lost-in-the-labyrinths-of-hanoi-a-journey-of-self-discovery

    Story Transcript:

    Vi: Rạng đông, cơn gió lạnh của mùa đông Hà Nội thổi qua những con phố nhỏ dẹp, loèn quẹn cuốn mình trong cái ấm áp và lẳng lơ của những căn nhà hai tầng cũ kỹ.
    En: At dawn, the cold winter wind of Hanoi blew through the narrow and twisting streets, enveloping itself in the warmth and tranquility of the old two-story houses.

    Vi: Minh, cậu bé trung học 15 tuổi của chúng ta, vừa mới đặt chân lên thành phố nghìn năm văn hiến này từ quê nhà ở Nghệ An.
    En: Minh, our 15-year-old high school student, had just set foot in this thousand-year-old city from his hometown in Nghe An.

    Vi: Cậu ngỡ ngàng trước sự cổ kính và hoang sơ của Phố Cổ, từ những tảng đá cũ kỹ trải dọc con đường, đến những mái ngói xanh mờ bị thời gian cắn răng gặm nhấm.
    En: He marveled at the ancient and rustic charm of the Old Quarter, from the old worn stones lining the streets to the faded green tiled roofs weathered by time.

    Vi: Ngày đầu tiên, Minh được chú bảo đi tìm quán cà phê trứng “Giang”, nơi nổi tiếng với món ăn truyền thống đặc sản của phố phường Hà Thành.
    En: On his first day, Minh was instructed by his uncle to find the famous "Giang" egg coffee shop, renowned for its traditional specialty dishes of Hanoi's neighborhoods.

    Vi: Với cái tên và sự tò mò của tuổi mới lớn, Minh chập chững đặt chân lên Hà Nội, quên mất chú đã nhắc, Phố Cổ như một mê cung.
    En: With the name and curiosity of youth, Minh eagerly stepped into Hanoi, forgetting his uncle's guidance as the Old Quarter seemed like a labyrinth to him.

    Vi: Đường như rối rắm, góc khuất cuốn hút Minh vào như một âm mưu bí ẩn.
    En: The streets seemed maze-like, each corner pulling Minh in like a mysterious plot.

    Vi: Những ngã tư, ngã năm, ngã tạp loạn như mê cung, kéo Minh sâu vào kẽ hở của lịch sử.
    En: The intersections, alleys, and chaos felt like a labyrinth, drawing Minh deep into the crevices of history.

    Vi: Cậu lạc mất phương hướng.
    En: He lost his way.

    Vi: Giữa cái lạc lõng ấy, Minh vô tình lạc vào một cống hiến cho ẩm thực địa phương.
    En: Amidst his confusion, Minh inadvertently stumbled upon a dedication to local cuisine.

    Vi: Từ bánh cuốn Thanh Trì, chả cá Lã Vọng, đến phở cuốn ngon lành.
    En: From Thanh Tri steamed rolled rice pancake, Lã Vọng fish sausage, to delicious fresh spring rolls.

    Vi: Cữ chỉ mời gọi, mỉm cười của các chủ hàng dễ thương khiến cậu bớt đi chút hoang mang.
    En: The warm welcome and smiles of the friendly shop owners eased his anxiety a little.

    Vi: Dần dần, Minh nhận ra, dù mê cung có khó khăn, thách thức đến mấy, người ta vẫn có thể nắm bắt nó bằng niềm đam mê, lòng quyết tâm và sự kiên trì.
    En: Gradually, Minh realized that no matter how challenging the maze, one could navigate it with passion, determination, and perseverance.

    Vi: Cậu quay lại con phố tưởng chừng như đã đi lạc, một lần nữa, với đôi chân vững chãi.
    En: He retraced his steps on the seemingly lost street, once again, with steady feet.

    Vi: Cậu bất ngờ thấy mình đứng trước cửa quán cà phê trứng “Giang”.
    En: Minh was surprised to find himself standing in front of the "Giang" egg coffee shop.

    Vi: Bên trong, hương vị xốp mềm của lòng đỏ trứng, đặc sắc của cà phê, và vị ngọt lành của sữa đã liến hoàn trong không khí, khiến cậu như thể lạc vào thế giới khác.
    En: Inside, the soft foamy taste of egg yolk, the exquisite coffee flavor, and the sweet milk blended harmoniously in the air, as if he had entered another world.

    Vi: Ngồi đó, trong tiệm cà phê nhỏ, Minh hiểu ra, mê cung có thể là hành trình, nó cũng là như một huyên thuyên, những gặp gỡ đầy bất ngờ, những trải nghiệm đáng nhớ.
    En: Sitting in the cozy café, Minh understood that the maze could be a journey, a sort of destiny, filled with unexpected encounters and memorable experiences.

    Vi: Và cậu biết mình đã không lạc đường, mà chỉ khám phá một hành trình đầy màu sắc của chính mình.
    En: He realized he hadn't lost his way but had embarked on a colorful journey of self-discovery.

    Vi: Cứ như vậy, mỗi ngày của Minh tại Hà Nội lại trôi qua, đầy ấp niềm vui và trải nghiệm mới mẻ, từ những con đường hẹp rẽ rắc của Phố Cổ, cho đến những quán cà phê trứng thơm lừng.
    En: Thus, each day in Hanoi passed by for Minh, filled with joy and new experiences, from the winding streets of the Old Quarter to the fragrant egg coffee shops.

    Vi: Ăn, uống, lạc đường, tìm thấy, và yêu Hà Nội, Minh đã tìm thấy công thức của hạnh phúc riêng mình.
    En: Eating, drinking, getting lost, finding, and falling in love with Hanoi, Minh found his own formula for happiness.


    Vocabulary Words:
    old: cũ kỹtwo-story: hai tầngMinh: Minhhigh school: trung họcUncle: chúfamous: nổi tiếnglabyrinth: mê cungmaze: mê cungconfusion: lạc lõngcuisine: ẩm thựcexperience: trải nghiệmpassion: đam mêdetermination: quyết tâmperseverance: kiên trìlost: lạc đườngencounter: gặp gỡjoy: niềm vuiwinding: rẽ rắccozy: ấm cúngformula: công thứcHanoi: Hà Nộistreet: con đườngeggn coffee: cà phê trứngsurprised: bất ngờflavor: hương vịsweet: ngọtharmoniously: hài hòajourney: hành trìnhdestiny: huyên thuyên

  • Fluent Fiction - Vietnamese: The Essence of Hanoi Life: Unraveling the Meaning of 'Ngồi Hóng Gió'
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/the-essence-of-hanoi-life-unraveling-the-meaning-of-ngoi-hong-gio

    Story Transcript:

    Vi: Hà Nội... Địa điểm mà Linh và Anh đang ngồi trước một quán trà đá, bụi bẩn, nằm lọt thỏm dưới tán dưa xanh mướt. Những con phố nhỏ dẫn lối, ngổn ngang khói bụi, vừa lắm du khách, vừa đầy tình nhân bên nhau trên ghế đá nhòm trăng. Đây là nơi họ đang cố gắng giải thích cho bạn nước ngoài của mình, Tim, khái niệm "ngồi hóng gió."
    En: Hanoi... The place where Linh and Anh were sitting in front of a iced tea stall, dusty, nestled under the lush green coconut trees. The narrow streets led the way, filled with dust, bustling with tourists, and filled with couples sitting together on stone benches under the moonlight. This is where they were trying to explain to their foreign friend, Tim, the concept of "ngồi hóng gió."

    Vi: Linh mỉm cười, cố định giọng trước khi bắt đầu giảng giải. Anh, con mắt nhìn thẳng vào Tim, quoắt đuổi cơn rối bời trong ánh mắt người bạn nước ngoài của mình. "Tim ah," Linh bắt đầu, "ngồi hóng gió là một cụm từ mà chúng tôi dùng để mô tả việc ngồi ngoài trời, thưởng thức hơi gió, tán gẫu với bạn bè và xóa bỏ mọi lo lắng trong tâm trí."
    En: Linh smiled, steadying her voice before starting to explain. Anh, his eyes fixed on Tim, clearing the confusion in his foreign friend's eyes. "Tim, " Linh began, " 'ngồi hóng gió' is a phrase we use to describe sitting outdoors, enjoying the breeze, chatting with friends, and clearing away any worries in our minds."

    Vi: Tim nhìn Anh và Linh, ánh mắt bối rối ngày càng sâu rõ. Anh bèn thêm vào, "Đúng vậy, Tim, đây không chỉ là việc ngồi tản bộ, mà còn là thời gian để hòa mình với thiên nhiên, trò chuyện với bạn bè và thư giãn sau một ngày dài làm việc."
    En: Tim looked at Anh and Linh, his puzzled expression deepening. Anh added, "That's right, Tim, this is not just about leisurely sitting, but also a time to connect with nature, chat with friends, and relax after a long day at work."

    Vi: Nhưng Tim vẫn chưa hoàn toàn hiểu. Anh ta nhìn quanh, từ những cặp đôi đến nhóm bạn, từ trẻ em tới người già đều "ngồi hóng gió". Anh ta hỏi, "Nhưng tại sao đi hóng gió lại trở thành một khoản thời gian quí giá như vậy?".
    En: But Tim still didn't fully understand. He looked around, from couples to groups of friends, from children to the elderly, all "ngồi hóng gió." He asked, "But why does sitting and enjoying the breeze become such a precious time?"

    Vi: Lúc này Linh nháy mắt với Anh rồi nhìn vào Tim: "Vì ở đây, ở Hà Nội của chúng tôi, thời gian rất quí giá, nhưng lại quá nhanh chóng. Thế nên, khi chúng tôi dành thời gian để 'ngồi hóng gió', chúng tôi đang tìm kiếm một cách để chậm lại, để thưởng thức, để hiểu rằng chúng tôi đang sống ở đây, ngay tại thời điểm này."
    En: At this moment, Linh winked at Anh then looked at Tim, "Because here, in our Hanoi, time is very precious, yet it passes too quickly. So, when we take the time to 'ngồi hóng gió,' we are seeking a way to slow down, to appreciate, to understand that we are living here, right at this moment."

    Vi: Tim cuối cùng cũng bật cười, cái cười rạng rỡ như mặt trời. "Chắc hẳn, tôi đã hiểu. Đó là cách của bạn biết đến cuộc sống, những điều nhỏ nhặt nhất."
    En: Finally, Tim smiled, a radiant smile like the sun. "I think I understand now. That's your way of experiencing life, in the smallest details."

    Vi: Linh và Anh gật đầu, cả hai đều mỉm cười. Họ biết mình đã giải thích đúng và truyền đạt được ý nghĩa thật sự của "ngồi hóng gió" cho Tim. Câu chuyện ngắn này kết thúc trên bản ghế đá đó, dưới tán cây dưa xanh mướt, bên ly trà đá, trong tiếng cười và hương vị cuộc sống thật sự của Hà Nội.
    En: Linh and Anh nodded, both smiling. They knew they had explained correctly and conveyed the true meaning of "ngồi hóng gió" to Tim. This short story ended on that stone bench, under the lush green coconut trees, next to the iced tea, in laughter and the true essence of Hanoi life.


    Vocabulary Words:
    Hanoi: Hà NộiLinh: LinhAnh: Anhiced tea: trà đádusty: bụi bẩncoconut trees: dưa xanhnarrow streets: phố nhỏdust: bụitourists: du kháchmoonlight: ánh trăngexplain: giải thíchforeign friend: bạn nước ngoàingồi hóng gió: ngồi hóng gióbreeze: hơi gióchat: trò chuyệnworries: lo lắngnature: thiên nhiênconnect: hòa mìnhprecious time: thời gian quí giámoments: thời điểmradiant smile: cười rạng rỡexperiencing life: biết đến cuộc sốngdetails: điều nhỏ nhặtstone bench: bản ghế đálaughter: tiếng cườiessence: hương vị

  • Fluent Fiction - Vietnamese: Metamorphosis of Accents: A Tale of Change and Adaptation in Hanoi
    Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
    fluentfiction.org/metamorphosis-of-accents-a-tale-of-change-and-adaptation-in-hanoi

    Story Transcript:

    Vi: Giữa lòng phố Hà Nội thơ mộng - nơi biến hóa mùa đông qua màu trắng của hoa sữa, mùa hè bởi màu đỏ của phượng vĩ, có một cô gái miền Nam tên Mai.
    En: In the heart of the poetic streets of Hanoi - where the winter transforms into the white color of milk flowers, and summer is painted red by phoenix flowers - there was a girl from the South named Mai.

    Vi: Mai mới chuyển đến Hà Nội để học, lúc đầu cô thấy mọi thứ ở đây đều quá xa lạ, từ phong cách sống đến cách mọi người sử dụng ngôn ngữ.
    En: Mai had recently moved to Hanoi to study, and at first, everything she encountered here seemed too unfamiliar, from the lifestyle to how people use the language.

    Vi: Còn nhớ hôm đầu tiên Mai đặt chân đến Hà Nội, cô đi qua phố cổ, lạc vào những con ngõ nhỏ xoẹt.
    En: Mai still remembers the first day she set foot in Hanoi, strolling through the old quarter, getting lost in the narrow alleyways.

    Vi: Cô rất thích không khí ở đây, thích những tòa nhà có kiến trúc Pháp cổ kính.
    En: She loved the atmosphere here, the old French architecture buildings.

    Vi: Nhưng có một thứ Mai chưa thể thích nổi, đó chính là giọng Hà Nội.
    En: But there was one thing Mai could not quite get used to, and that was the Hanoi accent.

    Vi: Giọng này nghe khác lạ lắm, khác hoàn toàn với giọng Nam bộ tưng tửng đầm ấm nơi Mai sinh ra.
    En: It sounded so different, completely unlike the sing-song melody of the warm South where Mai was born.

    Vi: Nhưng Mai đã tự nhủ với bản thân rằng cô phải thích nghi, phải học hỏi để trở thành một người Hà Nội thực sự thì mới có thể tồn tại nơi đây.
    En: However, Mai told herself that she had to adapt, she had to learn in order to truly become a Hanoian and survive in this place.

    Vi: Và rồi Mai bắt đầu quan sát, nghe nhiều hơn, cố gắng nói theo giọng Hà Nội, cô thậm chí tự học để nắm vững từ vựng, ngữ cảnh cũng như giọng đặc trưng của Hà Nội.
    En: And so, Mai started observing, listening more, trying to speak in the Hanoi accent, even studying on her own to master the vocabulary, context, and the distinctive accent of Hanoi.

    Vi: Một hôm, Mai quen biết với một chàng trai miền Nam đang sống ở Hà Nội, Đạt tên hắn.
    En: One day, Mai met a Southern guy living in Hanoi named Đạt.

    Vi: Đạt gặp Mai lần đầu tiên ở một quán cà phê nhỏ trong khu vực phố cổ.
    En: They first met at a small café in the old quarter.

    Vi: Họ bắt đầu trò chuyện và Đạt bất ngờ khi nghe giọng của Mai.
    En: They started talking, and Đạt was surprised when he heard Mai's accent.

    Vi: "Em là người Nam mà sao nói giọng Bắc vậy?" Đạt ngạc nhiên hỏi.
    En: "Being from the South, why do you speak with a Northern accent?" Đạt inquired in surprise.

    Vi: Mai cũng bất ngờ khi nhận ra rằng mình đang nói giọng Hà Nội một cách vô tình.
    En: Mai also found it surprising that she was unintentionally speaking in a Hanoi accent.

    Vi: Cô cười ngượng ngùng và thú nhận: "Dạ em đang cố gắng học nói giọng Hà Nội để thích nghi với môi trường mới. Có lẽ quen rồi nên giờ em nói theo mà không biết."
    En: She chuckled shyly and confessed, "I am trying to learn the Hanoi accent to adapt to the new environment. I guess I'm just used to it now and speak without realizing."

    Vi: Hai người nhìn nhau rồi cùng cười.
    En: They looked at each other and laughed together.

    Vi: Cô gái miền Nam, khiến chàng trai miền Nam cảm giác như đang nói chuyện với một người Hà Nội.
    En: The girl from the South made the Southern guy feel like he was conversing with a Hanoian.

    Vi: Hoá ra, thay đổi không chỉ thách thức mà còn rất thú vị.
    En: It turns out, change is not only a challenge but also very interesting.

    Vi: Ở đó, giữa không gian cổ kính của phố cổ Hà Nội, Mai đã tìm thấy một mảnh ghép của mình - mảnh ghép của sự thay đổi và sự thích nghi.
    En: There, amidst the ancient space of Hanoi's old quarter, Mai found a piece of herself - a piece of change and adaptation.

    Vi: Cô biết rằng, dù nổi tiếng nói giọng Hà Nội hay miền Nam, quan trọng là cô giữ được chính mình, giữ được những nét đặc trưng riêng biệt mà không một ngôi nhà nào có thể thay thế.
    En: She knew that whether she spoke with a Hanoi accent or a Southern one, what mattered was that she remained true to herself, preserving her own unique characteristics that no house could ever replace.


    Vocabulary Words:
    girl: cô gáiSouth: miền NamHanoi: Hà Nộiwinter: mùa đôngflower: hoasummer: mùa hèaccent: giọngstudy: họclifestyle: phong cách sốnglanguage: ngôn ngữFrench: Pháparchitecture: kiến trúcfamiliar: quen thuộcobserve: quan sátadapt: thích nghilearn: học hỏimaster: nắm vữngencounter: gặp phảiconversation: trò chuyệnchallenge: thách thứcinteresting: thú vịcharacteristics: đặc trưngunique: độc đáolaugh: cườisurprising: ngạc nhiênconfess: thú nhậnpreserve: bảo tồnreplacing: thay thếenvironment: môi trườngtrue: đúng