Bölümler
-
帥哥 soái ca英俊的 đẹp trai高的 cao寬肩的 vai rộng獨特的 độc đáo有肌肉的 cơ bắp時尚的 thời trang藝術家性格的 có tính nghệ thuật多話的/健談的 nói nhiều幽默的/脾氣好的 vui tính
Q: Bạn trai em là người thế nào? 你男友是怎樣的人?
A: Anh ấy cao cao, vai rộng, ít nói mà vui tính. 他高高的、肩膀很寬、話很少但脾氣很好。
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory Hosting -
Chuyển chuyến bay có phải lấy hành lý không? 轉機有需要領出行李嗎?
歡迎追蹤我的IG頻道:ilovevietnam_0216
**中間介紹雞蛋咖啡的那一段有小小雜音請見諒**
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory Hosting -
Eksik bölüm mü var?
-
她是一個作詞人,寫過許多膾炙人口的天韻詩歌。薇心小語是她超過半紀信仰之旅的亮光,也是她歡喜與人分享的心靈私房菜。
https://fstry.pse.is/6hdgl4
—— 以上為 Firstory Podcast 廣告 ——
Vui buồn có nhau 同甘共苦Không hẹn mà gặp 不期而遇Chuyện nhỏ ấy mà 舉手之勞/小事一樁Nhập gia tuỳ tục 入境隨俗Không gặp không về 不見不散Không say không về 不醉不歸Dám làm dám chịu 敢做敢當Ăn miếng trả miếng 以牙還牙Ác giả ác báo 惡有惡報Đàn gảy tai trâu 對牛彈琴
**越南胡志明市人文大學越南語班**:
https://hcmussh.edu.vn/news/item/33351
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory Hosting -
Lòng lang dạ thú 狼心狗肺Lòng dạ nham hiểm 心狠手辣Cảu ít lòng nhiều 禮輕情重Hả lòng hả dạ 稱心如意Một lòng một dạ 一心一意Vô tình vô nghĩa 無情無義Hồi tâm chuyển ý 回心轉意Tâm lặng như nước 心如止水Có mới nới cũ 喜新厭舊Ăn không nói có 無中生有
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory Hosting -
她是一個作詞人,寫過許多膾炙人口的天韻詩歌。薇心小語是她超過半紀信仰之旅的亮光,也是她歡喜與人分享的心靈私房菜。
https://fstry.pse.is/6hdgl4
—— 以上為 Firstory Podcast 廣告 ——
Bao nhiêu tiền? 多少錢?Bao nhiêu tuổi? 幾歲?Bây giờ là mấy giờ? 現在是幾點?Hôm nay là thứ mấy? 今天是星期幾?Bạn đang ở đâu? 你在哪啊?nhà bạn ở đâu? 你家在哪?Cái này thế nào? 這個如何?Phim này thế nào? 這部電影如何?Bạn đang làm gì? 你在做啥啊? Bạn làm nghề gì? 你的職業是什麼?
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory Hosting -
她是一個作詞人,寫過許多膾炙人口的天韻詩歌。薇心小語是她超過半紀信仰之旅的亮光,也是她歡喜與人分享的心靈私房菜。
https://fstry.pse.is/6hdgl4
—— 以上為 Firstory Podcast 廣告 ——
Tôi biết rồi 我知道了Tôi hiểu rồi 我懂了Tôi đói rồi 我餓了Tôi no rồi 我飽了Tôi quên rồi 我忘了Tôi quen rồi 我熟悉了Tôi không chắc 我不確定Tôi cũng vậy 我也是Tôi đọc thân 我單身Tôi chưa ngủ 我還沒睡Tôi tán thành 我贊成(反對phản đối)
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory Hosting -
她是一個作詞人,寫過許多膾炙人口的天韻詩歌。薇心小語是她超過半紀信仰之旅的亮光,也是她歡喜與人分享的心靈私房菜。
https://fstry.pse.is/6hdgl4
—— 以上為 Firstory Podcast 廣告 ——
thèm ăn 嘴饞
thèm quá 好饞啊!
Không thèm 不稀罕
Ai thèm 誰稀罕
Tôi say rồi.我醉了
Tôi sai rồi.我錯了
nói đùa 開玩笑
Câu chuyện đàu 笑話
đùa thôi mà 開玩笑而已
勘誤S11EP1.
Đi từ từ 慢走
Ăn/uống từ từ 慢慢吃/喝
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory Hosting -
TRUNG NGUYEN LEGEND(中原咖啡)PHÚC LONG COFFEE&TEA(福隆)HIGHLANDS COFFEE(高原咖啡)CỘNG CÀ PHÊ(越共咖啡)Cafe Giảng(雞蛋咖啡)
(không無/ít少)đường糖(bình thường正常)
(không無/ít少)đá冰塊(bình thường正常)
小杯 nhỏ
中杯 vừa
大杯 lớn
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory Hosting -
她是一個作詞人,寫過許多膾炙人口的天韻詩歌。薇心小語是她超過半紀信仰之旅的亮光,也是她歡喜與人分享的心靈私房菜。
https://fstry.pse.is/6hdgl4
—— 以上為 Firstory Podcast 廣告 ——
k(không) 不/沒有kcg(không có ghi) 不客氣哥a(anh)、姊c(chị)、弟/妹e(em)ace兄弟姐妹BSVV(buổi sáng vui vẻ)早上好/BT(tối)VV晚上好/BC(chiều)VV下午好SNVV (sinh nhật vui vẻ)生日快樂cty(công ty)公司 lm (làm)做dt(dễ thương)可愛kkk hihihi 哈哈哈XD
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory Hosting -
bão 颱風
bão biển nhiệt đới/áp thấp nhiệt đới 熱帶氣旋
mạnh lên 增強
dự báo thời tiết 天氣預報
thảm họa thiên nhiên/Thiên tai 自然災害/天災
thảm họa 災難
Động đất 地震
Lốc xoáy 龍捲風
cháy rừng森林大火
Q:在這些天災當中,你最害怕什麼?
Q:Trong những thảm họa thiên nhiên này, bạn sợ điều gì nhất?
A:對我來說,地震最可怕。
A:Đối với tôi, sợ nhất là động đất.
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory Hosting -
她是一個作詞人,寫過許多膾炙人口的天韻詩歌。薇心小語是她超過半紀信仰之旅的亮光,也是她歡喜與人分享的心靈私房菜。
https://fstry.pse.is/6hdgl4
—— 以上為 Firstory Podcast 廣告 ——
水果越南語:
香蕉 chuối蘋果 táo葡萄 nho西瓜 dưa hấu橘子 cam鳳梨(北)quả dứa/ (南)trái thơm椰子 dừa山竹 măng cụt紅毛丹 chôm chôm芒果 Xoài水果量詞 :
(北)quả = (南)trái 顆/個/根
chùm (nho)串(葡萄)
Nải (chuối)串(香蕉)
水果形容詞 甜ngọt 酸chua
果汁nước+水果名稱
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory Hosting -
1.Cứ để tôi từ từ tự tử. 就讓我慢慢自殺吧。
từ từ 慢慢地(*這邊勘誤,S11EP6有更正讀音)
tự tử 自殺
2.Bà Ba béo bán bánh bèo bên bờ biển bắc bộ.胖巴奶奶在北海岸賣蝦煎。
bờ biển 海岸
bắc bộ 北部
3.Râu bác bạc, tóc bác bạc phơ. 叔叔的鬍子是灰色的,頭髮是白色的。
bạc 銀(灰)色
bạc phơ 蒼白的
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory Hosting -
5分鐘越語課:越來越好的IG請搜尋:ilovevietnam_0216
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory Hosting -
美麗xinh đẹp
可愛dễ thương
性感quyến rũ
聰明thông minh
自信tự tin
孝順hiếu thuận
溫柔dịu dàng
賢惠hiền thục
笑起來很甜美cười ngọt ngào
會撒嬌biết làm nũng
會關心照顧人biết quan tâm chăm sóc
沒有公主病không có bệnh công chúa
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory Hosting -
看xem
聽nghê
說nói
讀đọc
寫viết
拿cầm
放đặt
擱để
抓nắm
搬chuyển
拍vỗ
打đánh
刮鬍子 Cạo râu
照鏡子 Soi gương
梳頭 Chải tóc, chải đầu
戴帽子 Đội mũ
淋浴 Tắm vòi hoa sen
上廁所 Đi vệ sinh
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory Hosting -
thức dậy起床
đánh răng 刷牙
rửa mặt 洗臉
chăm sóc da mặt臉部. 保養
trang điểm化妝
mặc/thay quần áo穿/換衣服
ăn (bữa) sáng吃早餐
mặc vớ穿襪子
mang giày穿鞋子
Tạm biệt 再見
啊!最後要記得鎖門khóa cửa
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory Hosting -
她是一個作詞人,寫過許多膾炙人口的天韻詩歌。薇心小語是她超過半紀信仰之旅的亮光,也是她歡喜與人分享的心靈私房菜。
https://fstry.pse.is/6hdgl4
—— 以上為 Firstory Podcast 廣告 ——
別墅Biệt thự
透天厝Nhà ở riêng lẻ
商業住宅Nhà ở thương mại
臨時住宅Nhà tạm
Nhà ở cấp 4.3.2.1
公寓Chung cư
大廈 Căn hộ
Nhà này bao nhiêu tiền? 這房子多少錢?
Xây nhà bao nhiêu tiền? 蓋房子多少錢?
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory Hosting -
Đi這個字除了當成「走」的意思也可以放在句尾當作「吧」!
你去吧!
Em đi đi!
你吃吧!
Con ăn đi!
你睡吧!
Anh ngủ đi!
試穿看看吧!
Cô mặc thử đi!
請您休息吧!(禮貌)
Mời bà nghỉ ngơi đi!
請你快回家吧!(催促)
Hãy con về nhà sớm đi!
另一組語尾助詞đâu原本是「哪裡」的問句結尾,也可以用在句號的否定句之前變成一種「啦、啊」的語氣。
不行啊。
Không được đâu.
沒關係啦。
Không sao đâu.
我不吃啊。/我不想吃啦。
Tôi không ăn đâu./ Tôi không muốn ăn đâu.
我不敢啊。
Tôi Không dám đâu.
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory Hosting -
tất cả 全部(人/物品)
Cả lớp chúng tôi có 6 người. 我們班全部有六個人。
Cả nhà cùng nhau đi du lịch đến Hạn quốc. 我們全家人一起去韓國旅行。
Cả đồ ăn vặt của Nhật Bản đều mua được (=có sẵn) trong cửa hàng đó. 所有的日本零食在那間店都買得到。
連...連... Cả...cả...
Cả người lớn cả trẻ con đều thích xem phim disney.
連 大人連小孩都喜歡看迪士尼電影。
Ông ấy đi làm cả thứ bảy cả chủ nhật.
他星期六、星期日都要去上班。
Cả thịt heo cả thịt bò chị ấy đều không ăn.
她連豬肉、牛肉都不吃。
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory Hosting -
本集語法:
如果(假如)...就... Nếu(Giá)...thì...,例句:
Giá em trúng vé số thì sẽ nghỉ việc ngay.
如果中彩券我就會 馬上離職。
Giá tôi là là sếp ở công ty thì tôi sẽ thay đổi hẳn lề lối làm việc.
假如我是公司老闆,我就徹底改變工作方式。
Nếu em thích thì anh sẽ tặng nó cho em nhé.
如果你喜歡哥哥就送給你。
Nếu tôi có đủ tiền thì sẽ mua căn nhà đó.
如果我錢夠就會買那棟房子。
或也可以單純用thì表示前面情況發生「就」有後面接下來的行為的意思的緊縮句型,如:
Không chịu thua thì chơi thêm một cuộc.
又或是可以將上面句型省略thì用逗號代替,也是一樣的意思,如:
如果下雨我就直接回家 Nếu thời mưa, tôi sẽ về nhà luôn.
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory Hosting - Daha fazla göster