Episodi
-
Fluent Fiction - Vietnamese: Lost Heirloom Mystery: Historic Adventure at Hoan Kiem Lake
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/lost-heirloom-mystery-historic-adventure-at-hoan-kiem-lake
Story Transcript:
Vi: Vào một buổi sáng mùa hè, ánh nắng chiếu rọi mặt nước Hồ Hoàn Kiếm.
En: On a summer morning, sunlight shimmered on the surface of Hoan Kiem Lake.
Vi: Hai anh em Khoa và Trang đứng trên bờ hồ, mắt sắc bén tìm kiếm manh mối.
En: Khoa and Trang stood by the lakeside, their sharp eyes searching for clues.
Vi: Khoa là một sinh viên đại học đam mê lịch sử và khảo cổ học.
En: Khoa was a college student passionate about history and archaeology.
Vi: Trang là em họ của Khoa, tính tình tò mò và ưa phiêu lưu.
En: Trang, Khoa’s cousin, was curious and adventurous by nature.
Vi: “Anh Khoa, chúng ta sẽ tìm thấy di vật gia đình chứ?” Trang hỏi, giọng lo lắng.
En: “Khoa, will we find the family heirloom?” Trang asked, her voice worried.
Vi: Khoa gật đầu, mắt vẫn chăm chú nhìn xung quanh.
En: Khoa nodded, his eyes still scanning the surroundings.
Vi: “Chắc chắn rồi. Chúng ta sẽ không bỏ cuộc.”
En: “Absolutely. We won’t give up.”
Vi: Hồ Hoàn Kiếm nằm ở trung tâm Hà Nội, luôn đông đúc du khách.
En: Hoan Kiem Lake, located in the heart of Hanoi, was always crowded with visitors.
Vi: Những cây to vươn bóng mát, tiếng xe cộ và tiếng cười nói hòa lẫn.
En: Large trees cast their shade, and the sounds of traffic and chatter mixed together.
Vi: Khoa và Trang biết rằng tìm kiếm trong đám đông sẽ rất khó khăn, nhưng không thể nản lòng.
En: Khoa and Trang knew that searching amidst the crowd would be challenging, but they couldn’t lose heart.
Vi: Di vật gia đình đã bị mất, và nhiều người đồn rằng nó bị kẻ xấu lấy cắp.
En: The family heirloom had been lost, and many rumored it had been stolen by a villain.
Vi: Nhưng Khoa tin rằng có điều gì đó còn bí ẩn hơn.
En: But Khoa believed that there was something more mysterious.
Vi: Anh nhận được những manh mối kỳ lạ xung quanh hồ, dẫn họ đi từ nơi này đến nơi khác.
En: He received strange clues around the lake, leading them from one place to another.
Vi: “Trang, em nhớ không, hồi nhỏ bà nội có kể về truyền thuyết con rùa thần không?” Khoa đột nhiên nhắc nhở.
En: “Trang, do you remember when Grandma used to tell us about the legend of the magic turtle?” Khoa suddenly reminded.
Vi: Trang gật đầu. “Có, em nhớ. Rùa thần bảo vệ thanh kiếm của vua Lê Lợi.”
En: Trang nodded. “Yes, I remember. The magic turtle that protected King Le Loi's sword.”
Vi: “Hình như, di vật của chúng ta có liên quan đến truyền thuyết đó,” Khoa nói với ánh mắt sáng lên.
En: “It seems our heirloom is connected to that legend,” Khoa said, his eyes lighting up.
Vi: Họ bắt đầu theo từng manh mối: một tờ giấy cũ trong ngôi đền Ngọc Sơn, một bức tượng nhỏ ở tháp Rùa, và cuối cùng là một bản đồ cũ dẫn họ đến cửa vào một cái hang giấu dưới lòng hồ.
En: They began to follow each clue: an old piece of paper in the Ngoc Son Temple, a small statue at Turtle Tower, and finally, an old map that led them to the entrance of a cave hidden beneath the lake.
Vi: “Khoa, anh nghĩ chỗ này an toàn không?” Trang hỏi khi họ đứng trước cửa hang.
En: “Khoa, do you think this place is safe?” Trang asked as they stood before the cave entrance.
Vi: “Không có gì an toàn tuyệt đối. Nhưng chúng ta phải mạo hiểm,” Khoa trả lời kiên quyết.
En: “Nothing is absolutely safe. But we have to take the risk,” Khoa replied resolutely.
Vi: Cả hai lặn sâu vào hang, cẩn thận từng bước.
En: Both of them dove deep into the cave, cautiously with each step.
Vi: Trong hang, họ tìm thấy một chiếc hộp gỗ cổ.
En: Inside the cave, they found an ancient wooden box.
Vi: Khoa mở nắp hộp ra, bên trong là di vật gia đình - một chiếc nhẫn vàng đẹp mắt và một bản thảo cổ xưa.
En: Khoa opened the lid, and inside was the family heirloom - a beautiful gold ring and an ancient manuscript.
Vi: “Truyền thuyết đã đúng,” Khoa thì thầm với sự kinh ngạc.
En: “The legend was true,” Khoa whispered in amazement.
Vi: “Chiếc nhẫn này đã được rùa thần bảo vệ qua bao thế kỷ.”
En: “This ring has been protected by the magic turtle for centuries.”
Vi: Trang nở nụ cười rạng rỡ, cảm thấy tự hào về hành trình của mình và anh họ.
En: Trang beamed with pride, feeling proud of their journey and her cousin.
Vi: Họ mang di vật trở về nhà, giải thích mọi chuyện với gia đình.
En: They brought the heirloom back home and explained everything to their family.
Vi: Gia đình rất ngạc nhiên và hạnh phúc khi biết di vật lịch sử của họ được bảo vệ bởi truyền thuyết cổ xưa.
En: The family was astonished and overjoyed to learn that their historical heirloom was protected by an ancient legend.
Vi: Khoa và Trang đều học được nhiều điều từ cuộc phiêu lưu này.
En: Khoa and Trang both learned a lot from this adventure.
Vi: Khoa cảm nhận sâu sắc hơn về lịch sử gia đình và tầm quan trọng của việc giữ gìn di sản.
En: Khoa felt a deeper connection to his family’s history and the importance of preserving heritage.
Vi: Trang học được giá trị của sự kiên trì và lòng dũng cảm.
En: Trang learned the value of perseverance and courage.
Vi: Và từ đó, ánh mắt của họ nhìn về Hồ Hoàn Kiếm luôn sáng lên với niềm tự hào và yêu thương đối với lịch sử gia đình và quê hương.
En: And from then on, their eyes always sparkled with pride and love whenever they looked at Hoan Kiem Lake, treasuring their family history and homeland.
Vocabulary Words:
sunlight: ánh nắngshimmered: chiếu rọisurface: mặt nướcsearching: tìm kiếmclues: manh mốipassionate: đam mêarchaeology: khảo cổ họcheirloom: di vậtsurroundings: xung quanhcrowded: đông đúcshade: bóng máttraffic: xe cộchatter: cười nóiamidst: trong đámrumored: đồnstolen: lấy cắpvillain: kẻ xấumysterious: bí ẩnlegend: truyền thuyếtprotected: bảo vệstatue: bức tượngentrance: cửa vàocave: hangresolutely: kiên quyếtcautiously: cẩn thậnancient: cổ xưamanuscript: bản thảoastonished: ngạc nhiênoverjoyed: hạnh phúcperseverance: kiên trì -
Fluent Fiction - Vietnamese: Hoi An Lantern Festival: A Tale of Friendship and Balance
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/hoi-an-lantern-festival-a-tale-of-friendship-and-balance
Story Transcript:
Vi: Khi những ánh hoàng hôn nhẹ nhàng buông xuống Hoi An, phố cổ trở nên lộng lẫy với hàng ngàn chiếc đèn lồng sáng rực.
En: When the gentle sunset descended upon Hoi An, the ancient town became resplendent with thousands of brightly lit lanterns.
Vi: Minh và Thao đang đứng trên những con đường cổ kính, chuẩn bị cho một buổi tối đáng nhớ tại lễ hội đèn lồng mùa hè.
En: Minh and Thao were standing on the quaint streets, preparing for a memorable evening at the summer lantern festival.
Vi: Minh đã lên kế hoạch tỉ mỉ cho chuyến đi này từ mấy tuần trước.
En: Minh had meticulously planned this trip several weeks in advance.
Vi: Chi tiết từng giờ từng phút được viết rõ ràng trong sổ tay của anh.
En: Every hour and minute detail was clearly written in his notebook.
Vi: Còn Thao, cô chỉ muốn thả mình vào không khí lễ hội, tận hưởng từng khoảnh khắc mà không áp lực.
En: Thao, on the other hand, simply wanted to immerse herself in the festive atmosphere, enjoying every moment without feeling pressured.
Vi: Họ là hai người bạn thân, nhưng tính cách lại hoàn toàn trái ngược.
En: They were best friends, but their personalities were entirely opposite.
Vi: Minh bảo, "Chúng ta cần đi ngay để kịp xem màn trưng bày đèn lồng cạnh sông.
En: Minh said, "We need to go now to see the lantern display by the river."
Vi: " Anh nhìn đồng hồ, lo lắng về thời gian.
En: He looked at his watch, worried about the time.
Vi: Thao mỉm cười nhẹ nhàng, "Minh, mình có thể dạo quanh chút không?
En: Thao smiled gently, "Minh, can we take a stroll for a bit?
Vi: Đèn lồng sẽ không chạy đi đâu mà.
En: The lanterns aren't going anywhere."
Vi: "Hai người cùng bước đi trên con đường nhỏ, nơi những chiếc đèn lồng lung linh treo ngang dọc.
En: They walked together along the narrow street, where glowing lanterns were hung crisscross.
Vi: Nhưng chỉ vài phút sau, Minh lại nhắc đến kế hoạch.
En: But just a few minutes later, Minh brought up the plan again.
Vi: "Chúng ta nên đi nhanh để không lỡ chuyến thuyền đêm," anh nói.
En: "We should hurry to not miss the night boat ride," he said.
Vi: Thao đứng lại, vẻ mặt hơi căng thẳng.
En: Thao stopped, her face slightly tense.
Vi: "Minh, mình đang trong kỳ nghỉ.
En: "Minh, we're on vacation.
Vi: Đừng áp lực quá như vậy.
En: Don’t be so stressed.
Vi: Mình muốn tận hưởng, không muốn bị gò bó.
En: I want to enjoy it, not feel constrained."
Vi: "Ngày hôm sau, vấn đề càng căng thẳng khi Minh cứ nhắc đi nhắc lại về lịch trình từ sáng đến tối.
En: The next day, the tension escalated as Minh kept reiterating the schedule from morning till night.
Vi: Thao tức giận và quyết định dừng chân tại một quán cà phê bên đường, mặc kệ Minh đi tiếp.
En: Thao, feeling frustrated, decided to stop at a roadside café, letting Minh continue on.
Vi: Cô ngồi xuống, uống ly cà phê và nhìn dòng người qua lại, tránh xa áp lực từ cả Minh và gia đình.
En: She sat down, drank a cup of coffee, and watched the people passing by, distancing herself from the pressure exerted by both Minh and their families.
Vi: Buổi tối đó, khi hai người gặp lại nhau bên dòng sông Hoài, ánh đèn lồng tràn ngập không gian.
En: That evening, when they met again by the Hoai river, the lantern lights filled the space.
Vi: Minh vẫn muốn tiếp tục theo kế hoạch, còn Thao thì muốn rẽ lối riêng.
En: Minh still wanted to stick to the plan, while Thao wished to explore her own path.
Vi: Họ dừng bước trước những chiếc đèn lồng rực rỡ, và một cuộc tranh cãi nảy lửa bùng lên.
En: They halted in front of the radiant lanterns, and a heated argument erupted.
Vi: Minh bảo, "Thao, mình đã lên kế hoạch rất kỹ.
En: Minh said, "Thao, I planned this very carefully.
Vi: Tại sao cậu không chịu làm theo?
En: Why can't you just follow it?"
Vi: "Thao trả lời, "Minh, cuộc sống không phải lúc nào cũng theo kế hoạch.
En: Thao replied, "Minh, life doesn’t always go according to plan.
Vi: Mình muốn tự do khám phá, như những chiếc đèn lồng này, lơ lửng và không cần một lộ trình cụ thể.
En: I want to explore freely, like these lanterns, floating without a specific route."
Vi: "Cuối cùng, Minh thở dài.
En: In the end, Minh sighed.
Vi: Anh nhận ra rằng sự kiểm soát của mình đã làm Thao mệt mỏi.
En: He realized that his control had worn Thao out.
Vi: Thao cười nhẹ và bảo, "Minh, mình có thể cùng nhau tìm ra một cách dung hòa được chứ?
En: Thao smiled gently and said, "Minh, can we find a way to compromise?"
Vi: "Minh đồng ý, và họ bắt đầu cùng nhau tận hưởng lễ hội theo cách mới.
En: Minh agreed, and they started to enjoy the festival in a new way.
Vi: Minh bớt xét nét, Thao thêm chìu theo chút ít.
En: Minh became less critical, Thao more accommodating.
Vi: Cả hai cùng ngồi trên thuyền, ngắm nhìn Hoi An lung linh trong ánh đèn lồng, lòng tràn ngập niềm vui và sự thấu hiểu.
En: They both sat on a boat, gazing at the shimmering Hoi An in the lantern light, hearts full of joy and understanding.
Vi: Chuyến đi kết thúc trong niềm hạnh phúc, với Minh học cách thư giãn hơn và Thao tìm thấy sự bình yên giữa những kế hoạch dù chặt chẽ nhưng đầy tình cảm.
En: The trip ended happily, with Minh learning to relax more and Thao finding peace amidst even the most detailed plans.
Vi: Họ rời Hội An, mang theo những kỷ niệm đẹp và hiểu rõ hơn về nhau.
En: They left Hoi An, carrying beautiful memories and a deeper understanding of each other.
Vi: Và như những chiếc đèn lồng, tình bạn của họ sáng bừng, dịu dàng dẫn đường tới những miền đất mới.
En: And like the lanterns, their friendship glowed brightly, gently guiding them to new horizons.
Vocabulary Words:
gentle: nhẹ nhàngdescended: buông xuốngancient: cổ kínhresplendent: lộng lẫyquaint: cổ kínhmeticulously: tỉ mỉdetail: chi tiếtimmersed: thả mìnhfestive: lễ hộirestricted: gò bónarrow: nhỏcrisscross: ngang dọctense: căng thẳngescalated: càng căng thẳngfrustrated: tức giậnroadside: bên đườngdistanced: tránh xainclined: lơ lửngradiant: rực rỡargument: tranh cãicrafted: lên kế hoạchexplore: khám pháspecific: cụ thểcompromise: dung hòaaccommodating: chìu theoshimmering: lung linhrelax: thư giãnmemories: kỷ niệmilluminated: sángguide: dẫn đường -
Episodi mancanti?
-
Fluent Fiction - Vietnamese: Battling the Storm: A Lychee Farm's Fight for Survival
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/battling-the-storm-a-lychee-farms-fight-for-survival
Story Transcript:
Vi: Mùa hè đến, trang trại vải thiều ở tỉnh Bắc Giang trở nên sôi động và đầy màu sắc.
En: Summer arrives, and the lychee farm in Bac Giang province becomes lively and colorful.
Vi: Những cây vải thiều nặng trĩu trái chín đỏ, tỏa hương thơm ngọt ngào khắp không gian.
En: The lychee trees are heavy with ripe, red fruits, filling the air with a sweet fragrance.
Vi: Gia đình Minh ngày nào cũng làm việc chăm chỉ để chuẩn bị cho vụ mùa.
En: Minh's family works hard every day to prepare for the harvest.
Vi: Minh, người con lớn nhất, luôn cảm thấy trách nhiệm với trang trại và gia đình.
En: Minh, the eldest son, always feels a sense of responsibility for the farm and the family.
Vi: Một buổi sáng, Minh, Huong và Phuc cùng nhau đứng nhìn trời mây đen kéo đến.
En: One morning, Minh, Huong, and Phuc stood together watching dark clouds gather.
Vi: Cơn mưa bắt đầu nhỏ giọt, rồi nặng hạt dần.
En: The rain began to drizzle and then gradually poured down harder.
Vi: Minh thở dài nhìn những cánh đồng vải thiều sẽ bị ngập úng.
En: Minh sighed as he looked at the lychee fields that would soon be flooded.
Vi: "Mình phải làm sao đây?" Minh thầm nghĩ, lo lắng hiện rõ trên khuôn mặt.
En: "What should I do now?" Minh thought quietly, worry clearly visible on his face.
Vi: Huong, em gái của Minh, luôn mơ ước trở thành ca sĩ, nhưng bây giờ cô ấy phải giúp gia đình thu hoạch vải.
En: Huong, Minh's younger sister, always dreamed of becoming a singer, but now she had to help the family harvest lychees.
Vi: Cô nhìn Minh với ánh mắt đầy hy vọng, "Anh Minh, chúng ta phải làm gì để cứu mùa vụ này?"
En: She looked at Minh with hopeful eyes, "Brother Minh, what do we need to do to save this crop?"
Vi: Cha của họ, Phuc, thì càng lo lắng hơn.
En: Their father, Phuc, was even more anxious.
Vi: Ông cảm thấy áp lực tài chính đang đè nặng lên vai mình.
En: He felt the financial pressure bearing down on him.
Vi: "Nếu mất vụ này, chúng ta sẽ không đủ tiền để trang trải." Ông nói với giọng trầm buồn.
En: "If we lose this crop, we won’t have enough money to survive." He said with a somber voice.
Vi: Mưa vẫn tiếp tục rơi, và Minh cảm thấy áp lực tăng lên.
En: The rain continued to fall, and Minh felt the pressure mounting.
Vi: Anh nhận được một cơ hội việc làm từ thành phố, nhưng liệu có đúng lúc để rời đi?
En: He had received a job offer from the city, but was it the right time to leave?
Vi: Nghĩ đến gia đình và những nguy hiểm mà mùa vụ đang đối mặt, Minh cảm thấy bối rối và khó xử.
En: Thinking about his family and the dangers the crop faced, Minh felt confused and conflicted.
Vi: Đêm đó, Minh không chợp mắt được.
En: That night, Minh couldn't sleep.
Vi: Anh suy nghĩ rất nhiều về việc giúp đỡ gia đình hay theo đuổi cơ hội mới.
En: He thought a lot about helping his family or pursuing the new opportunity.
Vi: Minh hiểu rằng bỏ qua cơ hội này có thể khiến cuộc sống của gia đình họ khó khăn hơn.
En: Minh understood that passing up this chance could make their lives harder.
Vi: Nhưng rời đi trong lúc này cũng là hành động không đáng.
En: But leaving now felt irresponsible.
Vi: Sáng hôm sau, Minh bất chợt nảy ra một ý tưởng.
En: The next morning, Minh suddenly came up with an idea.
Vi: "Chúng ta sẽ dùng những tấm bạt lớn để che chắn cho các cây vải thiều," anh nói với Huong và Phuc.
En: "We will use large tarps to cover the lychee trees," he said to Huong and Phuc.
Vi: Cuộc chiến với thời tiết bắt đầu.
En: The battle against the weather began.
Vi: Cả gia đình cùng nhau kéo dài những tấm bạt, nỗ lực bảo vệ cây vải thiều khỏi cơn mưa xối xả.
En: The whole family worked together to stretch the tarps, striving to protect the lychee trees from the heavy rain.
Vi: Huong, dù mơ ước trở thành ca sĩ, nhưng cô vẫn tạm gác mơ ước sang một bên để giúp đỡ gia đình.
En: Huong, despite her dream of becoming a singer, temporarily set her dream aside to help her family.
Vi: Cô bẻ từng cành vải thiều chín mọng, cẩn thận để giữ nguyên vẹn sản phẩm.
En: She carefully picked each ripe lychee branch, ensuring the product stayed intact.
Vi: Những ngày mưa liên tiếp trôi qua, cảm giác lo lắng luôn xuất hiện trên khuôn mặt cả gia đình.
En: Days of continuous rain passed, anxiety always apparent on the family's faces.
Vi: Nhưng với nỗ lực không ngừng, Minh, Huong và Phuc đã kịp thời thu hoạch được phần lớn vụ mùa.
En: But with relentless effort, Minh, Huong, and Phuc managed to harvest most of the crop in time.
Vi: Họ tạm yên tâm vì ít nhất cũng có thể bán được số vải thiều này để trang trải chi phí.
En: They felt somewhat relieved that at least they could sell these lychees to cover costs.
Vi: Khi mưa ngớt dần, Minh tiếp tục suy nghĩ về cơ hội việc làm ở thành phố.
En: As the rain subsided, Minh continued to think about the job opportunity in the city.
Vi: Anh quyết định nhận công việc nhưng cam đoan sẽ hỗ trợ gia đình từ xa.
En: He decided to accept the job but promised to support the family from afar.
Vi: Anh nói với Huong, "Anh sẽ luôn ở đây khi em cần.
En: He told Huong, "I will always be here when you need me.
Vi: Em cứ theo đuổi ước mơ của mình."
En: Go ahead and pursue your dream."
Vi: Huong nhìn anh trai với ánh mắt tràn đầy cảm động.
En: Huong looked at her brother with eyes full of emotion.
Vi: "Em biết mình sẽ cân bằng được hai điều này.
En: "I know I can balance both.
Vi: Em muốn giúp gia đình và cũng muốn chạm đến ước mơ của mình," cô nói.
En: I want to help the family and also reach for my dream," she said.
Vi: Câu chuyện kết thúc với gia đình Minh đã vượt qua khó khăn và hướng tới tương lai tươi sáng hơn.
En: The story ends with Minh's family overcoming difficulties and looking toward a brighter future.
Vi: Họ hiểu rằng mỗi thành viên có vai trò riêng biệt, nhưng luôn cần sự hỗ trợ và yêu thương của nhau.
En: They understood that each member had their own unique role, but they always needed each other's support and love.
Vi: Minh học cách cân bằng trách nhiệm và ước mơ; Huong nhận ra rằng có thể theo đuổi đam mê mà vẫn không quên nhiệm vụ gia đình.
En: Minh learned to balance responsibility and dreams; Huong realized that she could pursue her passion while still fulfilling family duties.
Vi: Cuộc sống của họ trở nên an lành và đầy hy vọng.
En: Their lives became peaceful and full of hope.
Vocabulary Words:
arrives: đếnlively: sôi độngfragrance: hương thơmharvest: vụ mùaresponsibility: trách nhiệmdrizzle: nhỏ giọtgradually: dần dầnflooded: ngập únganxious: lo lắngpressure: áp lựcbearing down: đè nặngsomber: trầm buồnmounting: tăng lênconflicted: khó xửtarps: tấm bạtrelentless: không ngừngsubsided: ngớtsupport: hỗ trợlifelong: cả đờibalance: cân bằngdream: ước mơpeaceful: an lànhheavy: nặng trĩuripening: chín đỏclouds: trời mâygather: kéo đếnsomnolent: yên lặngperseverance: kiên trìpursuing: theo đuổiyield: vụ mùa -
Fluent Fiction - Vietnamese: Hanoi's Hidden Artifact: A Tale of Friendship and Discovery
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/hanois-hidden-artifact-a-tale-of-friendship-and-discovery
Story Transcript:
Vi: Khi trời mùa hè nóng bức và ồn ào, Hà Nội báo hiệu một cảnh tượng sống động.
En: When the hot and noisy summer arrives, Hanoi signals a vibrant scene.
Vi: Đường phố tấp nập, tiếng nhộn nhịp của xe máy và giọng nói của người dân tạo nên một không khí đặc trưng không nơi nào có.
En: The bustling streets, the lively sounds of motorbikes, and the voices of the people create a unique atmosphere found nowhere else.
Vi: Bao, chàng trai trẻ đam mê sách cũ, thường xuyên tìm đến khu Phố Cổ Hà Nội.
En: Bao, a young man with a passion for old books, often visits Hanoi's Old Quarter.
Vi: Anh thích đi lang thang trong những con ngõ nhỏ, chiêm ngưỡng các hiệu sách cũ.
En: He enjoys wandering through the narrow alleys, admiring the old bookstores.
Vi: Hôm nay, Bao bước vào một cửa hiệu sách quen thuộc, nơi anh đã tìm thấy nhiều cuốn sách quý trước đây.
En: Today, Bao stepped into a familiar bookstore where he had previously discovered many valuable books.
Vi: Trong khi tìm kiếm, Bao mở một cuốn sách cũ và tìm thấy một lá thư giấu bên trong.
En: While searching, Bao opened an old book and found a letter hidden inside.
Vi: Lá thư viết bằng tiếng Việt cổ và tiếng Pháp, hai ngôn ngữ mà Bao không rành.
En: The letter was written in ancient Vietnamese and French, two languages Bao was not proficient in.
Vi: Đọc những dòng chữ mờ mịt, anh càng tò mò về nguồn gốc của lá thư này.
En: Reading the obscure lines, he became more curious about the origin of the letter.
Vi: Bao quyết định tìm Lan, một người bạn học cũ làm việc tại đại học với chuyên môn về ngôn ngữ.
En: Bao decided to find Lan, an old friend who worked at a university with expertise in languages.
Vi: Bao và Lan từng có mối quan hệ căng thẳng, nhưng anh biết Lan có thể giúp anh giải mã lá thư này.
En: Bao and Lan had a strained relationship, but he knew Lan could help him decipher the letter.
Vi: Mặc dù lo lắng, Bao quyết định hỏi Lan giúp đỡ.
En: Despite his apprehension, Bao decided to ask Lan for help.
Vi: Lan đồng ý giúp sau một ít do dự.
En: Lan agreed to help after a bit of hesitation.
Vi: Cả hai bắt đầu làm việc cùng nhau.
En: The two began working together.
Vi: Mỗi đêm, họ ngồi bên bàn làm việc, cố gắng dịch các chữ viết.
En: Every night, they sat at the desk, trying to translate the writings.
Vi: Công việc không dễ dàng.
En: The task was not easy.
Vi: Bao gặp khó khăn với ngôn ngữ và cảm thấy thất vọng.
En: Bao struggled with the languages and felt frustrated.
Vi: Nhưng với sự hỗ trợ của Lan, từng mảng dần dần hiện ra.
En: But with Lan's support, the pieces gradually came together.
Vi: Khi họ đã giải mã được phần lớn lá thư, một câu chuyện về một cổ vật giấu kín được tiết lộ.
En: As they decoded most of the letter, a story about a hidden artifact was revealed.
Vi: Có một người đàn ông lạ mặt ở Phố Cổ đã gợi ý về một dấu vết hoang đường, nhưng Bao không tin tưởng.
En: A strange man in the Old Quarter had hinted at a mysterious clue, but Bao did not trust him.
Vi: Lan và Bao quyết định sẽ tìm cổ vật này trước khi người khác có thể.
En: Lan and Bao decided to find the artifact before anyone else could.
Vi: Họ vào sâu trong những ngách nhỏ của Phố Cổ.
En: They ventured deep into the small alleys of the Old Quarter.
Vi: Dẫn dắt bởi những hướng dẫn trong lá thư, họ đến một nhà cổ kính.
En: Guided by the instructions in the letter, they arrived at an ancient house.
Vi: Trong phòng cũ kỹ, Bao tìm thấy một biên bản ghi chép về cổ vật giấu kín.
En: In an old room, Bao found a record detailing the hidden artifact.
Vi: Với những bằng chứng mới này, họ nhanh chóng tìm ra cổ vật trước khi người lạ mặt đó có thể.
En: With this new evidence, they quickly located the artifact before the stranger could.
Vi: Cổ vật an toàn.
En: The artifact was safe.
Vi: Bao và Lan ngồi lại, thở phào nhẹ nhõm.
En: Bao and Lan sat back, breathing a sigh of relief.
Vi: Bao cảm thấy tim mình nhẹ hơn, mối quan hệ của họ cũng tốt đẹp hơn.
En: Bao felt a weight lift off his heart, and their relationship improved.
Vi: Lan nhìn Bao với nụ cười hiền.
En: Lan looked at Bao with a gentle smile.
Vi: "Chúng ta làm được rồi," Lan nói.
En: "We did it," Lan said.
Vi: "Đúng vậy," Bao trả lời, "Cảm ơn cậu.
En: "Yes, we did," Bao replied, "Thank you."
Vi: "Từ đó, Bao và Lan trở nên thân thiết hơn.
En: From then on, Bao and Lan became closer.
Vi: Họ quyết định cùng nhau khám phá thêm nhiều bí ẩn khác.
En: They decided to explore more mysteries together.
Vi: Bao nhận ra rằng làm việc cùng người khác có thể mang lại nhiều điều tốt đẹp.
En: Bao realized that working with others could bring many good things.
Vi: Vào một ngày mùa hè nóng bức, trong lòng Hà Nội nhộn nhịp, Bao đã học được giá trị của sự cộng tác và tin tưởng.
En: On a hot summer day, amid the bustling Hanoi, Bao learned the value of collaboration and trust.
Vi: Và như thế, cuộc phiêu lưu mới bắt đầu.
En: And so, a new adventure began.
Vocabulary Words:
noisy: ồn àovibrant: sống độngunique: đặc trưngwander: lang thangalley: ngõ nhỏbookstore: hiệu sáchvaluable: quýproficient: rànhobscure: mờ mịtorigin: nguồn gốcexpertise: chuyên mônstrained: căng thẳngapprehension: lo lắngdecipher: giải mãhesitation: do dựtranslate: dịchfrustrated: thất vọngsupport: hỗ trợdecode: giải mãartifact: cổ vậtmysterious: hoang đườngventure: vào sâuancient: cổ kínhrecord: biên bảnevidence: bằng chứngrelief: nhẹ nhõmimprove: tốt đẹp hơncollaboration: cộng táctrust: tin tưởngadventure: cuộc phiêu lưu -
Fluent Fiction - Vietnamese: Secrets of the Cu Chi Tunnels: A Journey Through Time and Rain
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/secrets-of-the-cu-chi-tunnels-a-journey-through-time-and-rain
Story Transcript:
Vi: Dưới bầu trời mùa hè nặng nề, cơn mưa bỗng đổ ập xuống không báo trước.
En: Under the heavy summer sky, the rain suddenly poured down without warning.
Vi: Tại địa đạo Củ Chi cổ kính, An và Minh đang khám phá những ngóc ngách bí ẩn.
En: At the ancient Cu Chi tunnels, An and Minh were exploring the mysterious nooks and crannies.
Vi: An là một người đam mê lịch sử, mong muốn hiểu sâu hơn về chiến tranh Việt Nam.
En: An was a history enthusiast, eager to understand more about the Vietnam War.
Vi: Minh là hướng dẫn viên địa phương, mang trong lòng một bí mật về gia đình gắn liền với những đường hầm này.
En: Minh was a local guide, harboring a family secret linked to these tunnels.
Vi: "Mọi thứ vẫn bình thường," An nói, nhìn quanh các bức tường đất mộc mạc. "Có những chỗ nào chưa được phát hiện, anh Minh?"
En: “Everything seems normal,” An said, looking around at the rustic earthen walls. “Are there any undiscovered areas, Mr. Minh?”
Vi: Minh thở dài, đôi mắt đầy nỗi buồn. "Có nhiều chuyện ở đây, nhưng không phải chuyện nào cũng dễ kể."
En: Minh sighed, his eyes full of sorrow. “There are many stories here, but not all of them are easy to tell.”
Vi: Cơn mưa bên ngoài lớn dần, nước bắt đầu rỉ qua các lỗ hở của đường hầm.
En: The rain outside intensified, water beginning to seep through the tunnel’s cracks.
Vi: "Bây giờ không phải lúc trò chuyện nữa, chúng ta phải tìm lối thoát," Minh nói, với âm điệu khẩn trương.
En: “Now is not the time for talk, we need to find a way out,” Minh said, his tone urgent.
Vi: Nước dâng lên từ từ, tràn qua chân họ. An cảm thấy lạnh ở gót, nhưng lòng hiếu kỳ vẫn cháy bỏng. "Anh phải nói cho tôi biết. Chúng ta có thể đối mặt với mọi chuyện nếu hiểu rõ hơn về nơi này."
En: The water rose gradually, spilling over their feet. An felt the cold at his heels, but his curiosity still burned fiercely. “You must tell me. We can face everything better if we understand this place more.”
Vi: Minh ngập ngừng. "Tôi không chắc. Nó quá đau lòng."
En: Minh hesitated. “I’m not sure. It’s too painful.”
Vi: "Nhưng tôi phải biết," An nằn nì. "Đây không phải chỉ là lịch sử, mà còn là câu chuyện của con người."
En: “But I have to know,” An pleaded. “This isn’t just history, it’s also the story of people.”
Vi: Nước đã dâng đến đầu gối. Minh cuối cùng cũng quyết định mở lời. "Gia đình tôi từng sống ở đây. Ông nội tôi đã xây dựng những đường hầm này để bảo vệ chúng tôi. Ông đã hy sinh vì đất nước."
En: The water had reached their knees. Minh finally decided to speak. “My family used to live here. My grandfather built these tunnels to protect us. He sacrificed himself for the country.”
Vi: An yên lặng lắng nghe, cảm nhận được nỗi đau trong từng lời nói của Minh.
En: An listened in silence, feeling the pain in each of Minh’s words.
Vi: "Chúng ta nên tập trung thoát khỏi đây trước. Sau đó, tôi sẽ kể tất cả," Minh nói, bắt đầu dẫn đường.
En: “We should focus on escaping first. After that, I’ll explain everything,” Minh said, beginning to lead the way.
Vi: Họ tiến sâu hơn vào hầm, tìm kiếm lối thoát khẩn cấp. Nước tiếp tục dâng cao, đẩy họ vào tình thế nguy hiểm. Minh bất chợt dừng lại trước một cánh cửa ẩn. "Đây là lối đi ngầm mà ông nội tôi đã xây. Chúng ta sẽ an toàn."
En: They ventured deeper into the tunnel, searching for an emergency exit. The water continued to rise, pushing them into a dangerous situation. Minh suddenly stopped in front of a hidden door. “This is a secret passage my grandfather built. We’ll be safe.”
Vi: An và Minh cùng đẩy mạnh cánh cửa, họ thấy ánh sáng từ bên ngoài. Kéo nhau ra khỏi đường hầm, họ nhận thấy cơn mưa đã dịu lại.
En: An and Minh pushed the door open together and saw the light from outside. Pulling each other out of the tunnel, they realized the rain had subsided.
Vi: Ngồi bên cạnh nhau, hơi thở gấp gáp, An nhìn Minh cảm kích. "Tôi đã hiểu nhiều hơn về nơi này, và cả về gia đình anh. Tôi cảm thấy biết ơn."
En: Sitting next to each other, breathing heavily, An looked at Minh appreciatively. “I understand more about this place, and about your family. I feel grateful.”
Vi: Minh cười mệt mỏi nhưng hài lòng. "Cảm ơn anh đã lắng nghe. Tôi thực sự cảm thấy nhẹ nhõm hơn."
En: Minh smiled wearily but contentedly. “Thank you for listening. I really feel relieved.”
Vi: Cả hai người ngồi im lặng trong giây lát, cảm nhận tình thân mới hình thành qua cơn mưa dữ dội và những ký ức đau thương. Họ biết rằng, dù là những đường hầm tối tăm hay là những câu chuyện phủ bóng quá khứ, họ đã tìm thấy một điểm chung và sự thông cảm sâu sắc.
En: The two sat in silence for a moment, feeling the new bond formed through the fierce rain and painful memories. They knew that whether it was through the dark tunnels or shadowed stories of the past, they had found a shared understanding and deep sympathy.
Vocabulary Words:
heavy: nặng nềsuddenly: bỗngtunnels: địa đạoexploring: khám phámysterious: bí ẩncrannies: ngóc ngáchenthusiast: người đam mêrustic: mộc mạcearthen: đấtundiscovered: chưa được phát hiệnsorrow: nỗi buồnseep: rỉurgent: khẩn trươnggradually: từ từfiercely: cháy bỏngpleaded: nằn nìsacrificed: hy sinhventure: tiến sâuemergency: khẩn cấpdangerous: nguy hiểmcontentedly: hài lòngrelieved: nhẹ nhõmbond: tình thânfierce: dữ dộimemories: ký ứcshared: chungsympathy: thông cảmintensified: lớn dầnhesitated: ngập ngừnghidden: ẩn -
Fluent Fiction - Vietnamese: Hope in Letters: A Summer of Unexpected Connections
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/hope-in-letters-a-summer-of-unexpected-connections
Story Transcript:
Vi: Giữa cái nóng oi bức của mùa hè, Linh vội vàng bước vào Bưu điện Trung tâm Sài Gòn.
En: In the sweltering heat of summer, Linh hurriedly stepped into the Central Saigon Post Office.
Vi: Tòa nhà với lối kiến trúc Pháp cổ kính, trần cao và cửa sổ lớn, luôn đông đúc người ra vào.
En: The building, with its ancient French architecture, high ceilings, and large windows, was always bustling with people coming and going.
Vi: Linh đã đến đây nhiều lần trong suốt vài tuần qua để nhận tin từ em trai của mình, nhưng lần này lòng cô có chút hy vọng khác lạ.
En: Linh had come here many times over the past few weeks to receive news from her younger brother, but this time, she felt a strange glimmer of hope.
Vi: Linh là một cô gái trẻ trung, mới chuyển đến Sài Gòn để kiếm tìm cơ hội tốt hơn.
En: Linh was a young girl who had recently moved to Saigon to seek better opportunities.
Vi: Mỗi ngày, cô đợi chờ thư từ em trai, người đang du học tại nước ngoài.
En: Every day, she waited for letters from her brother, who was studying abroad.
Vi: Lần cuối cùng cô nhận thư từ anh là hơn một tháng trước.
En: The last letter she received from him was over a month ago.
Vi: Lá thư đó bị trả lại không rõ lý do, khiến cô vô cùng lo lắng.
En: That letter had been returned for unknown reasons, leaving her extremely worried.
Vi: Hùng, một nhân viên bưu điện cần mẫn, đã để ý thấy Linh.
En: Hung, a diligent post office employee, had noticed Linh.
Vi: Hùng nhìn thấy sự hứng khởi lẫn lo lắng trong mắt cô mỗi lần cô đến đây.
En: He saw the mixture of excitement and anxiety in her eyes every time she came in.
Vi: Anh làm công việc này đã nhiều năm, nhưng không thể giấu được cảm giác muốn tìm kiếm một điều gì đó ý nghĩa hơn, thoát khỏi sự đơn điệu hàng ngày.
En: He had been doing this job for many years, but couldn't hide the feeling that he was searching for something more meaningful, wanting to escape the monotony of daily life.
Vi: Ngày hôm đó, sau khi Linh rời khỏi bưu điện, Hùng quyết định làm một việc ngoài phạm vi công việc của mình.
En: That day, after Linh had left the post office, Hung decided to do something beyond his usual duties.
Vi: Anh tìm kiếm trong các chồng thư bị bỏ quên, lục lọi từng hộp thư một cách cẩn thận.
En: He searched through piles of forgotten letters, carefully sifting through each mailbox.
Vi: Sau một lúc lâu, Hùng phát hiện ra một hòm thư bị lưu trữ sai vị trí.
En: After a long while, Hung discovered a misplaced mailbox.
Vi: Trong đó, anh tìm thấy một lá thư từ nước ngoài, với tên người nhận là Linh.
En: Inside it, he found a letter from abroad, addressed to Linh.
Vi: Hùng cảm thấy tim mình đập nhanh hơn, nhưng cũng có chút lo lắng.
En: Hung felt his heart beat faster, but also a little anxious.
Vi: Nếu anh tự ý trao thư này, liệu anh sẽ gặp rắc rối?
En: If he handed this letter over on his own accord, would he get into trouble?
Vi: Ngày hôm sau, Hùng đợi Linh đến bưu điện.
En: The next day, Hung waited for Linh at the post office.
Vi: Khi Linh vừa bước vào, ánh mắt cô gặp Hùng.
En: As soon as Linh stepped in, their eyes met.
Vi: Anh gọi cô lại gần, tay anh run run đưa lá thư cho cô.
En: He called her over, his hand trembling as he handed her the letter.
Vi: Linh mở lá thư với đôi mắt lấp lánh hy vọng.
En: Linh opened the letter with eyes sparkling with hope.
Vi: Trong thư, em trai của cô viết rằng anh đã gặp khó khăn, nhưng hiện tại đã an toàn và mọi thứ đang tốt đẹp hơn.
En: In the letter, her brother wrote that he had encountered difficulties, but was now safe and things were getting better.
Vi: Linh thở phào nhẹ nhõm, mắt không giấu nổi niềm vui sướng.
En: Linh breathed a sigh of relief, her eyes unable to hide her joy.
Vi: Cảm xúc của Hùng cũng thay đổi.
En: Hung's emotions changed too.
Vi: Anh cảm thấy công việc của mình không còn vô nghĩa nữa.
En: He felt that his job was no longer meaningless.
Vi: Một đôi khi, những hành động nhỏ bé cũng có thể mang lại sự khác biệt lớn.
En: Sometimes, small actions can make a big difference.
Vi: Hai người nhìn nhau, Linh cảm ơn Hùng với lòng biết ơn sâu sắc.
En: They looked at each other, Linh thanking Hung with deep gratitude.
Vi: Hùng cảm thấy tự hào vì đã giúp được cô, và anh bắt đầu suy nghĩ về tương lai của mình, về những điều anh thực sự muốn làm.
En: Hung felt proud to have helped her, and began to think about his future, about the things he truly wanted to do.
Vi: Trong lòng Linh, cô trở nên kiên cường hơn và hy vọng hơn.
En: Within Linh, she became more resilient and hopeful.
Vi: Cô nhận ra rằng, dù cuộc sống có xa lạ và khó khăn thế nào, cô vẫn có thể vượt qua.
En: She realized that no matter how strange and difficult life could be, she could get through it.
Vi: Còn Hùng, anh bắt đầu tưởng tượng về những ngày tháng đầy ý nghĩa trước mắt.
En: As for Hung, he began to envision days of meaningful possibilities ahead.
Vi: Anh quyết định sẽ theo đuổi ước mơ của mình, dù con đường phía trước có khó khăn đến đâu.
En: He decided he would pursue his dreams, no matter how challenging the road ahead might be.
Vi: Từ đó, họ tiếp tục cuộc sống của mình với niềm tin và khởi đầu mới, biết rằng, những điều đơn giản nhất có thể làm thay đổi cuộc đời một ai đó.
En: From that point on, they continued their lives with new-found confidence and beginnings, knowing that the simplest actions can change someone's life.
Vocabulary Words:
sweltering: oi bứcancient: cổ kínharchitecture: kiến trúchigh ceilings: trần caobustling: đông đúcopportunities: cơ hộianxiety: lo lắngdiligent: cần mẫnmonotony: đơn điệusifting: lục lọimisplaced: lưu trữ sai vị tríabroad: nước ngoàiaccord: tự ýtrembling: run runsparkling: lấp lánhencountered: gặp phảirelief: nhẹ nhõmgratitude: lòng biết ơnresilient: kiên cườngenvision: tưởng tượngpossibilities: khả năngprofound: sâu sắcsimple: đơn giảnmeaningful: ý nghĩaconfidence: niềm tinmonotonous: đơn điệurelieved: nhẹ nhõmobstacle: khó khăndedicated: cần cùfuture: tương lai -
Fluent Fiction - Vietnamese: Heartfelt Hiccups in Saigon: A Date Overcomes Wallet Woes
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/heartfelt-hiccups-in-saigon-a-date-overcomes-wallet-woes
Story Transcript:
Vi: Trưa hè tại khu chợ nhộn nhịp phố Sài Gòn, Minh và Hạnh dạo bước.
En: A Summer Noon at a Busy Saigon Market, Minh and Hanh Stroll Through the Hustle.
Vi: Hơi nóng hòa quyện cùng những mùi thơm nức từ các quầy thức ăn, làm bụng cồn cào.
En: The heat mingled with the delicious aromas from the food stalls, making their stomachs growl.
Vi: “Chúng mình thử món bánh xèo này nhé, Hạnh?
En: "Shall we try this banh xeo, Hanh?"
Vi: ” Minh đề nghị, mắt lấp lánh.
En: Minh suggested, his eyes sparkling.
Vi: Hạnh gật đầu, nụ cười tươi tắn như nắng.
En: Hanh nodded, her smile as bright as the sun.
Vi: Minh định rút ví thì bất ngờ nhận ra sự thật đáng sợ: ví anh đang ở nhà!
En: Minh reached for his wallet only to realize in horror: he had left it at home!
Vi: Chột dạ, Minh ngẫm nghĩ cách xử lý.
En: Flustered, Minh pondered how to handle the situation.
Vi: Anh cân nhắc: nên thú nhận với Hạnh hay tìm cách giải quyết khác?
En: Should he admit it to Hanh or find another solution?
Vi: Hạnh đang nhìn quanh, không cảnh giác.
En: Hanh was looking around, not suspecting a thing.
Vi: Trong lòng Minh, lo lắng trào dâng, nhưng anh không muốn làm Hạnh thất vọng.
En: Anxiety surged within Minh, but he did not want to disappoint Hanh.
Vi: Ánh mắt Minh bỗng sáng lên khi thấy chiếc đồng hồ trên tay.
En: Minh's eyes brightened upon seeing the watch on his wrist.
Vi: “Mình sẽ đổi nó lấy thức ăn,” anh quyết định, tiến tới quầy bánh xèo.
En: "I'll trade it for food," he decided, approaching the banh xeo stall.
Vi: “Chào chú, cháu có thể đổi đồng hồ này để lấy bánh xèo không ạ?
En: "Hello, sir, can I trade this watch for some banh xeo?"
Vi: ” Minh hỏi nhỏ nhẹ.
En: Minh asked softly.
Vi: Người bán hàng ngỡ ngàng nhìn anh rồi bật cười lớn.
En: The vendor looked at him in astonishment and then burst into laughter.
Vi: "Cậu đùa sao?
En: "Are you joking?
Vi: Đồng hồ đẹp thế đổi lấy bánh xèo?
En: Such a nice watch for banh xeo?
Vi: Được, nhưng phải trả thêm chút tiền!
En: Sure, but you'll need to pay a little extra!"
Vi: "Nghe tiếng cười, Hạnh quay lại, nhận ra tình hình.
En: Hearing the laughter, Hanh turned back and realized what was happening.
Vi: Cô bước tới, quả quyết: “Chú cho cháu hai phần bánh xèo.
En: She stepped forward confidently: "Sir, we'll take two portions of banh xeo.
Vi: Cháu sẽ trả tiền.
En: I'll pay."
Vi: ” Minh bỡ ngỡ nhìn Hạnh, lo lắng tan biến dần.
En: Minh looked at Hanh, relief slowly washing over him.
Vi: “Minh, không sao đâu.
En: "Minh, it's okay.
Vi: Mình tận hưởng buổi hẹn thôi,” Hạnh nói, miệng vẫn cười.
En: Let's just enjoy our date," Hanh said, still smiling.
Vi: Họ nhận bánh xèo, ngồi bên góc phố, giữa tiếng xì xèo của chảo rán và tiếng đời sống nhịp nhàng xung quanh.
En: They took their banh xeo and sat at a corner of the street, amidst the sizzling of the frying pans and the rhythm of life around them.
Vi: Minh thở phào, nhận ra rằng Hạnh trân trọng nỗ lực của anh hơn là vật chất.
En: Minh sighed in relief, understanding that Hanh appreciated his effort more than material things.
Vi: Anh mỉm cười, nói: “Cảm ơn Hạnh.
En: He smiled and said, "Thank you, Hanh.
Vi: Mình sẽ nhớ mang ví lần sau.
En: I'll remember to bring my wallet next time."
Vi: ”Hạnh cười, hài hước: “Không sao.
En: Hanh laughed, playfully: "No worries.
Vi: Mình cùng chia sẻ mọi thứ, cả chi phí nữa.
En: We'll share everything, even the costs."
Vi: ”Buổi hẹn không chỉ có hương vị món ăn mà cả sự thấu hiểu, tình cảm.
En: Their date was filled not just with the flavors of food but also with understanding and affection.
Vi: Minh học được rằng đôi khi thành thật và đơn giản lại là chìa khóa của mọi thứ.
En: Minh learned that sometimes honesty and simplicity are the keys to everything.
Vi: Hạnh và Minh, dưới trời hè Sài Gòn, đã có một buổi hẹn đầu đầy kỷ niệm và ấm áp.
En: Under the summer sky of Saigon, Hanh and Minh had a memorable and heartwarming first date.
Vocabulary Words:
stroll: dạo bướchustle: nhộn nhịpmingled: hòa quyệngrowl: cồn càosuggested: đề nghịsparkling: lấp lánhhorror: đáng sợflustered: chột dạpondered: ngẫm nghĩsolution: giải quyếtanxiety: lo lắngsurged: trào dângdisappoint: thất vọngbrightened: sáng lênastonishment: ngỡ ngàngapproaching: tiến tớiburst: bậtlaughter: cười lớnconfidently: quả quyếtportions: phầnamidst: giữasizzling: xì xèofrying pans: chảo ránrhythm: nhịp nhàngrelief: thở phàoappreciated: trân trọngeffort: nỗ lựcmaterial things: vật chấtaffection: tình cảmunderstanding: thấu hiểu -
Fluent Fiction - Vietnamese: Against All Odds: Minh and Lan's High-Stakes Presentation Triumph
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/against-all-odds-minh-and-lans-high-stakes-presentation-triumph
Story Transcript:
Vi: Làn gió mùa hè thổi qua khung cửa sổ rộng lớn, chiếu những tia nắng vàng ấm lên khắp văn phòng khai sáng.
En: The summer breeze flowed through the large window, casting warm golden rays across the brightly lit office.
Vi: Minh và Lan ngồi ở góc phòng sáng tạo.
En: Minh and Lan sat in the creative corner.
Vi: Minh đang chuẩn bị cho phần trình bày quan trọng nhất trong đời mình.
En: Minh was preparing for the most important presentation of his life.
Vi: Lan cẩn thận kiểm tra lại bản kế hoạch và prototype của họ.
En: Lan carefully reviewed their plan and prototype.
Vi: “Mình phải thành công, Lan à. Đây là cơ hội cuối cùng,” Minh nói, lo lắng nhìn Lan.
En: “We have to succeed, Lan. This is our last chance,” Minh said, anxiously looking at Lan.
Vi: Lan gật đầu, ánh mắt đầy sự lo lắng nhưng cũng tràn đầy tin tưởng.
En: Lan nodded, her eyes full of worry but also filled with confidence.
Vi: “Minh, chúng ta cùng nhau cố gắng. Nhưng nhớ là phải cẩn trọng. Không được phóng đại.”
En: “Minh, we’ll give it our all. But remember, we must be cautious. No exaggerations.”
Vi: Minh hiểu rõ sự lo lắng của Lan.
En: Minh understood Lan’s concern well.
Vi: Số tiền còn lại trong tài khoản của họ chưa đủ để duy trì thêm một tháng nữa.
En: The amount of money left in their account would not sustain them for another month.
Vi: Dòng người bắt đầu đổ vào phòng hội nghị, ai nấy đều là những nhà đầu tư tiềm năng.
En: People began to fill the conference room, all of them potential investors.
Vi: Những ánh mắt tò mò, mong chờ lời giới thiệu đầy hứa hẹn.
En: Their curious eyes eagerly awaited the promising introduction.
Vi: Minh bước lên sân khấu.
En: Minh stepped onto the stage.
Vi: Anh hít một hơi thật sâu, nhìn Lan một lần nữa để lấy động lực. Minh bắt đầu:
En: He took a deep breath, looked at Lan once more for motivation, and began:
Vi: “Chào mọi người, tôi là Minh và đây là Lan, đối tác quan trọng của tôi.
En: “Hello everyone, I am Minh and this is Lan, my important partner.
Vi: Chúng tôi ở đây để giới thiệu một sản phẩm sẽ thay đổi cách chúng ta tương tác với công nghệ.”
En: We are here to introduce a product that will change the way we interact with technology.”
Vi: Anh mở màn hình, truy cập vào prototype.
En: He opened the screen and accessed the prototype.
Vi: Anh nói tiếp với niềm đam mê bùng cháy trong mắt:
En: He continued with a burning passion in his eyes:
Vi: “Đây là sản phẩm của chúng tôi. Một giải pháp thông minh, mạnh mẽ và dễ dùng.”
En: “This is our product. A smart, powerful, and user-friendly solution.”
Vi: Minh bắt đầu trình diễn live.
En: Minh began the live demonstration.
Vi: Khi mọi thứ dường như đang suôn sẻ, bỗng dưng, prototype bị treo.
En: When everything seemed to be going smoothly, suddenly, the prototype froze.
Vi: Trong khoảnh khắc, gian phòng lặng yên.
En: For a moment, the room fell silent.
Vi: Lan cắn môi, lo lắng nhìn Minh.
En: Lan bit her lip, anxiously looking at Minh.
Vi: Minh quyết định: “Không sao. Chúng tôi đã chuẩn bị tình huống này. Hãy đợi tôi một chút.”
En: Minh decided: “No problem. We prepared for this scenario. Please give me a moment.”
Vi: Anh chỉnh lại thiết bị, điều chỉnh vài thông số.
En: He adjusted the equipment, tweaking a few parameters.
Vi: Mồ hôi rịn ra trên trán anh, nhưng đôi mắt không hề dao động.
En: Sweat beaded on his forehead, but his eyes did not waver.
Vi: Phút giây căng thẳng trôi qua, prototype hoạt động trở lại.
En: The tense moment passed, and the prototype resumed working.
Vi: “Nó hoạt động rồi!” Minh hô lớn.
En: “It’s working!” Minh exclaimed loudly.
Vi: Cả phòng hoà vào tiếng vỗ tay dồn dập.
En: The room erupted into applause.
Vi: Nhà đầu tư chính cất giọng: “Chúng tôi thấy được tiềm năng. Chúng tôi sẵn sàng đầu tư nhưng cần phải có kế hoạch chi tiết hơn.”
En: The lead investor spoke up: “We see the potential. We are ready to invest but require a more detailed plan.”
Vi: Buổi gặp mặt kết thúc với tín hiệu tích cực.
En: The meeting ended with a positive signal.
Vi: Trong giờ phút này, Minh hiểu rằng sự cẩn trọng của Lan đã cứu họ.
En: At that moment, Minh realized that Lan’s caution had saved them.
Vi: Anh quay sang Lan, nắm lấy tay cô, cười rạng rỡ:
En: He turned to Lan, took her hand, and smiled brightly:
Vi: “Cảm ơn Lan. Em đã đúng. Chúng ta cần cân bằng giữa tham vọng và thận trọng.”
En: “Thank you, Lan. You were right. We need to balance ambition with caution.”
Vi: Lan cũng mỉm cười.
En: Lan also smiled.
Vi: Họ biết rằng con đường phía trước còn lang thang và chông gai, nhưng chí ít họ đã có một khởi đầu vững chắc.
En: They knew that the road ahead would be long and arduous, but at least they had a solid start.
Vi: Quanh họ, những chiếc thuyền rồng ngoài sông đang đua nhau, báo hiệu một lễ hội sôi động sắp tới, càng làm Minh và Lan cảm thấy hy vọng tràn trề cho tương lai phía trước.
En: Around them, dragon boats on the river competed, heralding an upcoming lively festival, filling Minh and Lan with hope for the future ahead.
Vocabulary Words:
breeze: làn giócasting: chiếuanxiously: lo lắngexaggerations: phóng đạisustain: duy trìpotential: tiềm năngmotivation: động lựcprototype: prototypeuser-friendly: dễ dùngdemonstration: trình diễnfroze: bị treosilent: lặng yênadjusted: chỉnh lạitweaking: điều chỉnhparameters: thông sốwaver: dao độngpotential: tiềm năngdetailed plan: kế hoạch chi tiếtsignal: tín hiệubrightly: rạng rỡconfidence: tin tưởngkeeping balance: cân bằngambition: tham vọngcaution: cẩn trọnghesitate: do dựtight spot: tình huống khó khăninterval: khoảng cáchsolid start: khởi đầu vững chắcarduous: chông gaifestival: lễ hội -
Fluent Fiction - Vietnamese: Journey Through Ha Long Bay: A Tale of Discovery and Unity
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/journey-through-ha-long-bay-a-tale-of-discovery-and-unity
Story Transcript:
Vi: Minh đứng trên boong thuyền du lịch, ngắm nhìn vẻ đẹp tuyệt vời của Vịnh Hạ Long.
En: Minh stood on the deck of the cruise ship, admiring the stunning beauty of Ha Long Bay.
Vi: Những hòn đảo đá vôi cao chót vót như bức tranh vẽ, nước biển màu ngọc lục bảo lấp lánh dưới ánh nắng hè.
En: The towering limestone islands looked like a painted picture, and the emerald green sea sparkled under the summer sun.
Vi: Minh là một nhà văn du lịch, luôn tìm kiếm cảm hứng cho bài viết tiếp theo.
En: Minh, a travel writer, was always searching for inspiration for his next article.
Vi: Trong tay anh luôn có chiếc bùa may mắn từ bà nội.
En: He always carried a lucky charm from his grandmother.
Vi: Lan, một nhà khoa học môi trường, đang cầm một cuốn sổ tay ghi chép số liệu.
En: Lan, an environmental scientist, held a notebook for recording data.
Vi: Cô đam mê nghiên cứu sự sống biển và đang thu thập dữ liệu để bảo vệ hệ sinh thái Vịnh Hạ Long.
En: She was passionate about studying marine life and was collecting data to protect Ha Long Bay's ecosystem.
Vi: Lan bước đi nhanh nhẹn, mắt chú tâm vào từng con số và hiện tượng nhỏ nhất.
En: Lan walked briskly, her eyes focused on every number and minor phenomenon.
Vi: Quang, hướng dẫn viên vui tính của chuyến đi, dùng giọng nói ấm áp để kể những câu chuyện thú vị về Vịnh Hạ Long.
En: Quang, the cheerful tour guide, used his warm voice to tell fascinating stories about Ha Long Bay.
Vi: Anh là cầu nối giữa các du khách, giúp họ hiểu sâu hơn về lịch sử và vẻ đẹp của nơi này.
En: He was the bridge between the tourists, helping them understand the history and beauty of this place.
Vi: Minh và Lan gặp nhau trên thuyền khi Quang tổ chức một buổi trò chuyện nhóm.
En: Minh and Lan met on the ship when Quang organized a group discussion session.
Vi: Minh ban đầu cảm thấy công việc của Lan là một sự phiền phức, làm mất đi sự thư giãn của chuyến đi.
En: Initially, Minh felt that Lan's work was a nuisance, disrupting the relaxation of the trip.
Vi: "Nói thật, cô làm cái gì cũng phức tạp hóa mọi thứ," Minh lẩm bẩm.
En: "Honestly, you complicate everything," Minh muttered.
Vi: Lan thì nghĩ rằng ước mơ viết lách của Minh là vô nghĩa so với nhiệm vụ quan trọng của mình.
En: Lan, on the other hand, thought Minh's writing dreams were meaningless compared to her important mission.
Vi: "Anh chỉ nghĩ đến câu chuyện của mình, chẳng quan tâm gì tới môi trường."
En: "You only think about your story and don't care about the environment."
Vi: Nhưng khi Minh thấy Lan vất vả thu thập số liệu dưới cái nóng gay gắt, anh quyết định giúp cô.
En: However, when Minh saw Lan struggling to collect data under the scorching heat, he decided to help her.
Vi: Anh không muốn chỉ ngắm cảnh đẹp mà còn muốn tìm hiểu sâu hơn.
En: He wanted more than just sightseeing; he wanted to understand deeper.
Vi: "Cần tôi giúp gì không?" Minh hỏi, đầy thiện chí.
En: "Need any help?" Minh asked, sincerely.
Vi: Lan nhìn anh một lúc, rồi gật đầu.
En: Lan looked at him for a moment, then nodded.
Vi: "Vậy hãy giúp tôi đo nhiệt độ nước và ghi chép này."
En: "Then help me measure the water temperature and take these notes."
Vi: Một buổi chiều, cơn bão xuất hiện bất ngờ.
En: One afternoon, a storm appeared unexpectedly.
Vi: Sóng lớn đập mạnh vào thuyền. Mọi người hoảng loạn, nhưng Quang nhanh chóng trấn an và hướng dẫn cách bảo đảm an toàn.
En: Large waves pounded the ship, causing panic among everyone, but Quang quickly reassured them and guided them on how to stay safe.
Vi: Minh và Lan phải cùng nhau điều khiển thuyền để tránh những tảng đá nguy hiểm.
En: Minh and Lan had to work together to steer the ship away from dangerous rocks.
Vi: Họ phối hợp ăn ý, mọi chuyện diễn ra suôn sẻ.
En: They coordinated seamlessly, and everything went smoothly.
Vi: Sau cơn bão, Minh và Lan ngồi trên boong thuyền, thở phào nhẹ nhõm.
En: After the storm, Minh and Lan sat on the deck, breathing a sigh of relief.
Vi: "Cám ơn anh đã giúp tôi hôm nay," Lan nói, mắt ánh lên sự biết ơn.
En: "Thank you for helping me today," Lan said, her eyes showing gratitude.
Vi: "Công việc của cô thật sự quan trọng," Minh thừa nhận.
En: "Your work is truly important," Minh admitted.
Vi: "Tôi sẽ viết về những gì tôi đã học từ cô."
En: "I'll write about what I learned from you."
Vi: Trong bài viết của mình, Minh kể về cảnh đẹp và tích hợp những hiểu biết sâu sắc về bảo vệ môi trường từ Lan.
En: In his article, Minh described the beautiful scenery and incorporated the profound understanding of environmental protection from Lan.
Vi: Bài viết nhận được sự tán thưởng từ biên tập viên và giúp nâng cao ý thức bảo vệ Vịnh Hạ Long.
En: The article received praise from the editor and helped raise awareness about protecting Ha Long Bay.
Vi: Minh cảm thấy trân trọng hơn thiên nhiên và những người bảo vệ nó.
En: Minh felt a greater appreciation for nature and those who protect it.
Vi: Lan thì trở nên cởi mở hơn, sẵn sàng chia sẻ đam mê của mình với người khác.
En: Lan, in turn, became more open, willing to share her passion with others.
Vi: Giữa cảnh sắc hùng vĩ của Vịnh Hạ Long, một mối quan hệ mới đã hình thành, mang lại niềm cảm hứng và tình yêu cho cả hai.
En: Amid the majestic scenery of Ha Long Bay, a new relationship formed, bringing inspiration and love to both.
Vocabulary Words:
deck: boong thuyềnadmiring: ngắm nhìnstunning: tuyệt vờilimestone: đá vôiemerald: ngọc lục bảosparkled: lấp lánhcruise: du lịchinspiration: cảm hứngnotebook: cuốn sổ tayrecording: ghi chépmarine: biểndata: số liệuecosystem: hệ sinh tháibriskly: nhanh nhẹnphenomenon: hiện tượngtour guide: hướng dẫn viênwarm voice: giọng nói ấm ápfascinating: thú vịorganized: tổ chứcgroup discussion: buổi trò chuyện nhómnuisance: phiền phứcdisrupting: làm mấtscorching: cái nóng gay gắtsincerely: đầy thiện chímeasure: đounexpectedly: bất ngờwaves: sóngpanic: hoảng loạnreassured: trấn ancoordinated: phối hợp -
Fluent Fiction - Vietnamese: Unity and Innovation: Saving Sapa's Tea Farm from Ruin
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/unity-and-innovation-saving-sapas-tea-farm-from-ruin
Story Transcript:
Vi: Khi bầu trời sáng bừng với ánh nắng mùa hè, Làng Núi ở Sapa thức dậy với sự sống động của những cánh đồng trà xanh mướt.
En: When the sky lit up with the summer sun, the Mountain Village in Sapa awakened with the vibrancy of lush green tea fields.
Vi: Hieu, Lien, và Tuan đã bắt đầu một ngày làm việc tại trang trại trà của gia đình.
En: Hieu, Lien, and Tuan began a workday at their family's tea farm.
Vi: Hieu là một chàng trai chăm chỉ và thực tế.
En: Hieu was a diligent and practical young man.
Vi: Anh thường xuyên kiểm tra các luống trà, đảm bảo mọi thứ đều theo đúng quy trình.
En: He often checked the tea rows, ensuring everything was in order.
Vi: Mặc dù yêu quý trại trà này, Hieu vẫn ôm ấp ước mơ một ngày nào đó sẽ rời làng lên thành phố kiếm cơ hội mới.
En: Despite his love for the tea farm, Hieu harbored a dream of one day leaving the village for the city to seek new opportunities.
Vi: Lien là một cô gái vui vẻ và chăm chỉ.
En: Lien was a cheerful and hardworking girl.
Vi: Cô luôn giữ vững truyền thống của làng và trại trà gia đình.
En: She always upheld the village's and family tea farm's traditions.
Vi: Lien yêu cái yên bình của làng quê và mong muốn bảo vệ nó.
En: Lien loved the peace of the countryside and wished to protect it.
Vi: Còn Tuan, chàng trai trẻ thông minh, luôn nghĩ ra các ý tưởng mới để cải thiện trang trại.
En: As for Tuan, the intelligent young man, he constantly came up with new ideas to improve the farm.
Vi: Tuy nhiên, những đổi mới của Tuan thường xung đột với phương pháp truyền thống mà Hieu và Lien ủng hộ.
En: However, Tuan's innovations often conflicted with the traditional methods that Hieu and Lien supported.
Vi: Trang trại trà mùa này gặp khó khăn vì thu hoạch kém chất lượng.
En: This season, the tea farm faced difficulties due to poor quality harvests.
Vi: Áp lực tài chính càng làm tăng thêm căng thẳng.
En: Financial pressure added to the tension.
Vi: Hieu bắt đầu suy nghĩ xem có nên rời làng bây giờ không, hay ở lại để giúp bạn bè vượt qua khó khăn.
En: Hieu began to contemplate whether he should leave the village now or stay to help his friends overcome the challenges.
Vi: Lien phải đối mặt với quyết định chấp nhận các phương pháp mới của Tuan hay không.
En: Lien faced the decision of whether to accept Tuan's new methods.
Vi: Và Tuan, liệu có nên tiếp tục theo đuổi những đổi mới đột phá hay nhường bước cho truyền thống?
En: And Tuan had to consider whether he should continue pursuing groundbreaking innovations or yield to tradition.
Vi: Một buổi sáng, khi mọi người đang tập trung làm việc, họ phát hiện một phần lớn cánh đồng trà bị hư hại.
En: One morning, as everyone was busy working, they discovered a large part of the tea field had been damaged.
Vi: Điều này là một cú sốc lớn và đe dọa đến kế sinh nhai của họ.
En: It was a major shock and threatened their livelihood.
Vi: Hieu, Lien và Tuan ngồi lại cùng nhau.
En: Hieu, Lien, and Tuan sat down together.
Vi: Họ biết rằng cần phải hợp sức nếu muốn cứu lấy trại trà này.
En: They knew they needed to unite if they wanted to save the tea farm.
Vi: Hieu quyết định sẽ ở lại thêm một mùa để giúp bạn bè.
En: Hieu decided to stay for one more season to help his friends.
Vi: Lien đồng ý sẽ thử một vài ý tưởng của Tuan để tăng năng suất.
En: Lien agreed to try some of Tuan's ideas to increase productivity.
Vi: Còn Tuan, anh học cách tôn trọng truyền thống và kiên nhẫn hơn.
En: And Tuan learned to respect traditions and be more patient.
Vi: Nhờ sự đoàn kết và thỏa hiệp, họ đã cứu được một phần cây trà.
En: Thanks to unity and compromise, they managed to save part of the tea plants.
Vi: Hieu nhận ra giá trị của cộng đồng và sự phong phú của cuộc sống nông thôn.
En: Hieu realized the value of community and the richness of rural life.
Vi: Lien trở nên cởi mở hơn với sự thay đổi và đổi mới.
En: Lien became more open to change and innovation.
Vi: Tuan thì hiểu thêm tầm quan trọng của truyền thống và sự kiên nhẫn.
En: Tuan gained a deeper understanding of the importance of tradition and patience.
Vi: Cánh đồng trà xanh mướt lại nở rộ.
En: The lush green tea fields bloomed again.
Vi: Những giọt mồ hôi và sự cố gắng đã mang lại kết quả.
En: Their sweat and effort brought results.
Vi: Ba người bạn cùng nhau vượt qua khó khăn và hiểu rõ hơn về giá trị của tình bạn và sự đoàn kết.
En: The three friends overcame hardships together and gained a deeper understanding of the value of friendship and unity.
Vi: Trại trà gia đình lại tiếp tục phát triển, mang lại niềm vui và sự thịnh vượng cho họ.
En: The family tea farm continued to thrive, bringing joy and prosperity to them.
Vocabulary Words:
lit up: sáng bừngvibrancy: sự sống độnglush: xanh mướtdiligent: chăm chỉpractical: thực tếchecked: kiểm traharbored: ôm ấpcontemplate: suy nghĩupheld: giữ vữngpeace: yên bìnhprotect: bảo vệintelligent: thông minhinnovations: đổi mớiconflicted: xung độtmethods: phương phápharvests: thu hoạchtension: căng thẳngdamaged: hư hạilivelihood: kế sinh nhaiunite: hợp sứccompromise: thỏa hiệpproductivity: năng suấtpatience: kiên nhẫncommunity: cộng đồngrichness: sự phong phúopportunity: cơ hộiyield: nhường bướcbreakthrough: đột pháfinancial pressure: áp lực tài chínhthrived: phát triển -
Fluent Fiction - Vietnamese: Embracing Heritage and Innovation in Hanoi's Old Quarter
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/embracing-heritage-and-innovation-in-hanois-old-quarter
Story Transcript:
Vi: Họ gọi đó là “Con đường của quá khứ và tương lai”.
En: They call it "The Road of the Past and Future."
Vi: Linh, Minh và Thảo cùng bước đi trên con phố cổ Hà Nội.
En: Linh, Minh, and Thảo walked together on the old streets of Hanoi.
Vi: Trải qua bao năm tháng, nơi đây vẫn giữ được vẻ cổ kính, nhưng nay hòa quyện thêm công nghệ hiện đại.
En: Despite the passing years, this place has retained its ancient charm, now blended with modern technology.
Vi: Linh nói: “Nhìn kìa, các ngôi nhà này đều có hệ thống bảo tồn tự động.
En: Linh said, "Look, these houses all have automatic preservation systems.
Vi: Chúng có thể chống lại thời tiết khắc nghiệt.
En: They can withstand harsh weather."
Vi: ”Minh nhìn lên trời, nơi có những drone đang bay lượn.
En: Minh looked up at the sky, where drones were flying about.
Vi: “Drone giám sát, ghi hình và sửa chữa khi cần.
En: "Surveillance drones, recording and repairing when needed.
Vi: Thật tuyệt vời!
En: It's amazing!"
Vi: ”Thảo lại chú ý tới các cột đèn phố.
En: Thảo paid attention to the street lamps.
Vi: “Đây là đèn thông minh.
En: "These are smart lights.
Vi: Chúng sử dụng năng lượng mặt trời và tự động điều chỉnh độ sáng.
En: They use solar energy and automatically adjust their brightness.
Vi: Công nghệ đã thực sự thay đổi cuộc sống.
En: Technology has truly changed our lives."
Vi: ”Ba người dừng lại trước một quán cà phê cũ.
En: The three stopped in front of an old café.
Vi: Lão chủ quán, bác Long, mỉm cười với họ.
En: The owner, Mr. Long, smiled at them.
Vi: “Các con, công nghệ giúp bảo tồn nét đẹp của phố cổ.
En: "Kids, technology helps preserve the beauty of the old quarter.
Vi: Nhưng điều quan trọng là giữ được linh hồn của nó.
En: But what's important is to keep its soul."
Vi: ”Tháng trước, bác Long kể, một cơn bão lớn đã qua.
En: Mr. Long mentioned that last month, a big storm had passed.
Vi: Những ngôi nhà nhờ có hệ thống tự động đã không bị hư hại.
En: Thanks to the automatic systems, the houses were not damaged.
Vi: Dân cư thấy mình may mắn.
En: The residents felt fortunate.
Vi: Minh hỏi: “Nhưng làm sao làm được điều đó, bác nhỉ?
En: Minh asked, "But how do they achieve that, sir?"
Vi: ”Bác Long giải thích: “Chúng ta có kế hoạch dài hạn, hợp tác với những chuyên gia công nghệ.
En: Mr. Long explained, "We have long-term plans and collaborate with technology experts.
Vi: Tôn trọng quá khứ và tiếp bước tương lai.
En: We respect the past and step into the future."
Vi: ”Linh mắt sáng lên.
En: Linh's eyes lit up.
Vi: “Chúng ta đã bảo vệ di sản, lại còn phát triển được.
En: "We've protected our heritage and also developed it.
Vi: Em muốn chia sẻ câu chuyện này với cả thế giới.
En: I want to share this story with the world."
Vi: ”Ngày qua, phố cổ Hà Nội tiếp tục phát triển.
En: Days passed, and Hanoi's old quarter continued to thrive.
Vi: Những con đường, ngôi nhà vẫn đứng vững, hòa quyện giữa quá khứ và hiện tại.
En: The streets and houses stood strong, blending the past with the present.
Vi: Và những người như Linh, Minh, Thảo, cùng nhau bảo vệ và tôn vinh vẻ đẹp kỳ diệu của nơi đây.
En: People like Linh, Minh, and Thảo worked together to protect and honor the magical beauty of this place.
Vi: Câu chuyện của họ trở thành biểu tượng: sự hòa quyện giữa truyền thống và hiện đại không chỉ bảo vệ, mà còn làm đẹp thêm cho cuộc sống.
En: Their story became a symbol: the fusion of tradition and modernity not only preserves but also enhances life.
Vi: Sự kết hợp này giúp các thế hệ giữ vững cội nguồn, đồng thời đón nhận tiến bộ mới.
En: This combination helps generations stay rooted while embracing new advancements.
Vi: Trong ánh hoàng hôn, ba người bạn chào tạm biệt bác Long và tiếp tục bước đi.
En: In the twilight, the three friends bid Mr. Long farewell and continued their walk.
Vi: Họ biết rằng, con phố cổ này mãi mãi là nơi họ thuộc về.
En: They knew that this old quarter would always be where they belonged.
Vi: Và họ sẽ cùng nhau xây dựng một tương lai tốt đẹp, vừa mới mẻ, vừa quen thuộc.
En: And together, they would build a beautiful future, both new and familiar.
Vocabulary Words:
blend: hòa quyệnautomatic: tự độngpreservation: bảo tồnwithstand: chống lạiharsh: khắc nghiệtsurveillance: giám sátrepairing: sửa chữapay attention: chú ýsmart: thông minhsolar energy: năng lượng mặt trờiautomatically: tự độngadjust: điều chỉnhbrightness: độ sángowner: chủ quánpreserve: bảo tồnheritage: di sảnresidents: dân cưfortunate: may mắnlong-term: dài hạncollaborate: hợp tácrespect: tôn trọngembracing: đón nhậnadvancements: tiến bộtwilight: ánh hoàng hônfarewell: chào tạm biệtretain: giữ đượcancient: cổ kínhcharm: vẻ đẹpstorm: cơn bãosymbol: biểu tượng -
Fluent Fiction - Vietnamese: Rediscovery at Ben Thanh: Life Lessons from a Motorbike Accident
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/rediscovery-at-ben-thanh-life-lessons-from-a-motorbike-accident
Story Transcript:
Vi: Trời Sài Gòn hôm đó nóng rực.
En: The Saigon sky was scorching that day.
Vi: Mặt trời chiếu sáng như một quả cầu lửa lớn.
En: The sun shone like a huge fireball.
Vi: Hai đang hồi phục sau tai nạn xe máy.
En: Hai was recovering from a motorbike accident.
Vi: Anh đang ở chợ Bến Thành, nơi rất đông đúc và nhộn nhịp.
En: He was at Ben Thanh Market, a very crowded and bustling place.
Vi: Hai nhớ lại lúc tai nạn xảy ra.
En: Hai recalled the moment the accident happened.
Vi: Anh đang lái xe về nhà thì bị một xe máy khác va chạm.
En: He was driving home when he collided with another motorbike.
Vi: Anh bị thương.
En: He was injured.
Vi: May mà không quá nặng.
En: Fortunately, not too seriously.
Vi: Nhưng anh phải nghỉ ngơi vài tuần.
En: But he had to rest for a few weeks.
Vi: Hôm nay, anh thấy mình khá hơn.
En: Today, he felt better.
Vi: Anh quyết định ra ngoài đi dạo.
En: He decided to go for a walk.
Vi: Anh chọn chợ Bến Thành.
En: He chose Ben Thanh Market.
Vi: Không khí ở đó rất vui vẻ và sôi động.
En: The atmosphere there was cheerful and lively.
Vi: Hai thích ngắm nhìn những quầy hàng đầy màu sắc và nghe âm thanh của chợ.
En: Hai liked to watch the colorful stalls and listen to the sounds of the market.
Vi: Anh đi qua quầy bán trái cây.
En: He walked past a fruit stall.
Vi: Chị bán hàng niềm nở chào:"Chào em!
En: The vendor warmly greeted him: "Hello!
Vi: Em muốn mua gì?
En: What would you like to buy?"
Vi: "Hai cười và đáp:"Em chỉ đi dạo thôi.
En: Hai smiled and replied: "I'm just strolling around.
Vi: Nhưng chị có gì ngon chị giới thiệu cho em nhé.
En: But if you have something tasty, please recommend it to me."
Vi: "Chị bán hàng chỉ vào những quả xoài chín mọng, vàng ươm:"Xoài này ngon lắm em!
En: The vendor pointed to the ripe, golden mangoes: "These mangoes are excellent!
Vi: Mua về ăn đi.
En: Take some home to eat."
Vi: "Hai quyết định mua một ít xoài.
En: Hai decided to buy some mangoes.
Vi: Vừa trả tiền, anh vừa cảm thấy vui vẻ.
En: As he paid, he felt happy.
Vi: Anh nhận ra rằng cuộc sống vẫn còn rất nhiều điều thú vị.
En: He realized that life still had many interesting things to offer.
Vi: Tai nạn có thể xảy ra, nhưng niềm vui vẫn luôn quanh ta.
En: Accidents may happen, but joy is always around us.
Vi: Khi ra khỏi chợ, anh ngồi lại trên ghế, nhìn dòng người tấp nập qua lại.
En: As he left the market, he sat on a bench, watching the bustling crowd.
Vi: Anh nghĩ về gia đình, bạn bè và những người thân yêu.
En: He thought about his family, friends, and loved ones.
Vi: Nhờ có họ, anh mới có đủ sức mạnh để vượt qua khó khăn.
En: Thanks to them, he had the strength to overcome difficulties.
Vi: Một lúc sau, anh đứng dậy.
En: After a while, he stood up.
Vi: Hai quyết định về nhà.
En: Hai decided to go home.
Vi: Tai nạn không làm anh gục ngã mà giúp anh nhận ra cuộc sống quý giá biết bao.
En: The accident did not bring him down; it helped him realize how precious life is.
Vi: Anh bước đi với niềm hy vọng và lòng tin tưởng vào tương lai.
En: He walked with hope and confidence in the future.
Vi: Và như thế, Hai tiếp tục bước trên con đường của mình, mạnh mẽ hơn bao giờ hết.
En: And so, Hai continued on his path, stronger than ever.
Vocabulary Words:
scorching: nóng rựcrecovering: hồi phụccollision: va chạminjured: bị thươngcheerful: vui vẻlively: sôi độngstalls: quầy hàngvendor: người bán hànggreeted: chàostrolling: đi dạorecommend: giới thiệuripe: chín mọnggolden: vàng ươmmarket: chợbench: ghếbustling: tấp nậpcrowd: dòng ngườifamily: gia đìnhfriends: bạn bèstrength: sức mạnhdifficulties: khó khănhope: niềm hy vọngconfidence: lòng tin tưởngrealize: nhận raprecious: quý giáaccidents: tai nạninteresting: thú vịoffer: cung cấpdecided: quyết địnhcontinue: tiếp tục -
Fluent Fiction - Vietnamese: Reunion: Friends Rediscover Bonds at Bến Thành Market
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/reunion-friends-rediscover-bonds-at-ben-thanh-market
Story Transcript:
Vi: Chợ Bến Thành hôm ấy thật đông đúc.
En: The Bến Thành Market was bustling that day.
Vi: Ánh mặt trời chiếu sáng rực rỡ trên các quầy hàng, tạo nên không khí thật vui tươi.
En: The sunlight shone brightly on the stalls, creating a joyful atmosphere.
Vi: Linh đang bận xem những chiếc túi xách mới thì bỗng nhiên nghe tiếng gọi quen thuộc: "Linh ơi!"
En: Linh was busy looking at new handbags when she suddenly heard a familiar voice call out, "Linh!"
Vi: Cô quay lại và không thể tin vào mắt mình. Đó là Hùng và Dương, hai người bạn thân thiết thời cấp ba.
En: She turned around and couldn't believe her eyes. It was Hùng and Dương, two of her closest friends from high school.
Vi: Linh mừng rỡ hỏi: "Trời ơi, các cậu sao lại ở đây?"
En: Overjoyed, Linh asked, "Oh my God, what are you guys doing here?"
Vi: Hùng cười lớn: "Tớ vừa mới về nước! Còn Dương thì đang làm việc ở gần đây."
En: Hùng laughed heartily, "I just got back to the country! And Dương is working nearby."
Vi: Dương nắm tay Linh, giọng trầm ấm: "Linh, lâu lắm rồi không gặp. Cậu vẫn khỏe chứ?"
En: Dương held Linh's hand, his voice warm, "Linh, it's been so long. How have you been?"
Vi: Ba người bạn kéo nhau vào một quầy cà phê gần đó để trò chuyện.
En: The three friends pulled each other to a nearby coffee stall to chat.
Vi: Hùng kể về những chuyến đi của mình ở nước ngoài.
En: Hùng spoke about his travels abroad.
Vi: Dương thì chia sẻ về công việc mới ở công ty thiết kế.
En: Dương shared about his new job at a design company.
Vi: Linh lắng nghe, mắt tròn xoe vì ngạc nhiên.
En: Linh listened, her eyes wide with amazement.
Vi: "Thế còn Linh thì sao?" Hùng hỏi.
En: "And what about you, Linh?" Hùng asked.
Vi: Linh mỉm cười: "Tớ đã mở một cửa hàng thời trang nhỏ. Rất bận nhưng tớ yêu công việc của mình."
En: Linh smiled, "I have opened a small fashion shop. It's very busy, but I love my work."
Vi: Câu chuyện tiếp tục trong không khí vui vẻ, hòa quyện cùng tiếng rộn ràng của chợ.
En: The conversation continued in a cheerful atmosphere, blending with the bustling sounds of the market.
Vi: Những ký ức tuổi teen, những lần cùng nhau học bài, trốn học đi chơi lại ùa về.
En: Memories of their teenage years, studying together, skipping classes to hang out, all rushed back.
Vi: Cuối buổi, ba người bạn quyết định không để tình bạn xa cách nữa.
En: By the end of the day, the three friends decided not to let their friendship drift apart anymore.
Vi: Họ hẹn nhau mỗi tháng một lần sẽ gặp mặt, dù chỉ là một ly cà phê.
En: They agreed to meet once a month, even if just for a cup of coffee.
Vi: "Đây là cơ hội không dễ gặp lại," Dương nói, "chúng ta phải trân trọng."
En: "This is a rare opportunity to meet again," Dương said, "we must cherish it."
Vi: Linh gật đầu đồng ý, mắt long lanh niềm vui. "Đúng vậy. Chúng ta sẽ luôn gặp nhau."
En: Linh nodded in agreement, her eyes sparkling with joy. "Yes, we will always meet."
Vi: Họ bắt tay, hứa với lòng sẽ giữ mãi tình bạn này.
En: They shook hands, promising to keep their friendship forever.
Vi: Trời đã xế chiều, ánh nắng vàng rực rỡ rọi xuống, như món quà cuối cùng của một ngày thú vị.
En: The day was winding down, the golden sunlight shining down like the last gift of an interesting day.
Vi: Ba người bạn chia tay, nhưng trong lòng ai cũng ấm áp vì sự đoàn tụ bất ngờ này.
En: The three friends parted ways, but each felt warm inside from this unexpected reunion.
Vi: Chợ Bến Thành vẫn đông đúc, người mua kẻ bán tấp nập.
En: The Bến Thành Market remained bustling, full of buyers and sellers.
Vi: Nhưng với Linh, Hùng và Dương, nơi đây đã trở thành kỷ niệm không thể nào quên.
En: But for Linh, Hùng, and Dương, this place had become an unforgettable memory.
Vocabulary Words:
bustling: đông đúcstalls: quầy hàngjoyful: vui tươihandbags: túi xáchfamiliar: quen thuộcheartily: lớnabroad: nước ngoàidesign company: công ty thiết kếsparkling: long lanhcherish: trân trọngteenage years: tuổi teenbustling sounds: tiếng rộn ràngreunion: đoàn tụunforgettable: không thể nào quênopportunity: cơ hộidrift apart: xa cáchblending: hòa quyệnamazement: ngạc nhiênadmitted: thừa nhậnpulled: kéo nhausmall fashion shop: cửa hàng thời trang nhỏmemories: ký ứcskipping classes: trốn họccup of coffee: ly cà phêshone: chiếu sángteenage years: thời cấp bawind down: xế chiềusunlight: ánh nắngbuyers and sellers: người mua kẻ bánclose friend: bạn thân thiết -
Fluent Fiction - Vietnamese: Linh's Legacy: Keeping Tradition Alive at Bến Thành Market
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/linhs-legacy-keeping-tradition-alive-at-ben-thanh-market
Story Transcript:
Vi: Giữa lòng Sài Gòn nhộn nhịp, Chợ Bến Thành luôn là nơi bận rộn.
En: In the bustling heart of Saigon, Bến Thành Market is always a busy place.
Vi: Trong đám đông ấy, có một quầy hàng nhỏ. Quầy hàng của gia đình Linh.
En: Amidst the crowd, there is a small stall—the stall of Linh's family.
Vi: Linh là con gái lớn trong gia đình.
En: Linh is the eldest daughter in the family.
Vi: Cha mẹ cô, Quang và Hà, đã bán bún riêu ở chợ này hơn ba mươi năm.
En: Her parents, Quang and Hà, have been selling bún riêu at this market for over thirty years.
Vi: Khách hàng yêu thích món bún riêu truyền thống của họ.
En: Their customers love the traditional bún riêu they make.
Vi: Linh luôn giúp đỡ cha mẹ.
En: Linh always helps her parents.
Vi: Cô bưng bê, rửa rau, và học cách nấu bún riêu.
En: She carries the dishes, washes the vegetables, and learns how to cook bún riêu.
Vi: Bún riêu của mẹ Hà rất đặc biệt.
En: Her mother Hà's bún riêu is very special.
Vi: Nước lèo thơm ngon, cua tươi, và rau sống xanh mướt.
En: The broth is delicious, the crab is fresh, and the raw vegetables are vibrant green.
Vi: Linh biết rõ bí quyết này rất quan trọng.
En: Linh knows this secret is very important.
Vi: Một ngày nọ, cha mẹ Linh quyết định nghỉ bán.
En: One day, Linh's parents decided to retire.
Vi: Họ muốn chuyển giao công việc cho Linh.
En: They wanted to hand over the business to Linh.
Vi: Linh vừa vui, vừa lo.
En: She felt both happy and worried.
Vi: Cô chưa bao giờ làm chủ quầy hàng.
En: She had never managed the stall before.
Vi: Linh từng học nấu ăn, nhưng làm chủ quầy là chuyện khác.
En: Linh had learned to cook, but running the stall was a different story.
Vi: “Từ mai, con sẽ quản lý quầy hàng,” bà Hà nói.
En: “From tomorrow, you will manage the stall,” Mrs. Hà said.
Vi: Linh hít sâu.
En: Linh took a deep breath.
Vi: Hôm sau, Linh bắt đầu ngày mới với đầy quyết tâm.
En: The next day, Linh started her day full of determination.
Vi: Cô thức dậy từ sáng sớm, nhặt rau, nấu nước lèo.
En: She woke up early, picked the vegetables, and cooked the broth.
Vi: Quang và Hà đứng bên cạnh quan sát.
En: Quang and Hà stood by watching.
Vi: Khách hàng tới ngày càng đông.
En: Customers started coming in greater numbers.
Vi: Linh mỉm cười chào khách, rồi nhanh tay làm món bún riêu.
En: Linh smiled as she greeted them, then quickly prepared the bún riêu.
Vi: Người dân cười nói, ăn thử, rồi khen không ngớt.
En: People chatted, tasted the dish, and praised it endlessly.
Vi: Linh cảm thấy tự hào.
En: Linh felt proud.
Vi: “Con làm tốt lắm!” Quang nói.
En: “You did great!” Quang said.
Vi: Ngày qua ngày, Linh càng tự tin.
En: Day by day, Linh became more confident.
Vi: Cô sáng tạo thêm nhiều món mới như bún mọc, bánh canh cua.
En: She creatively added new dishes like bún mọc and bánh canh cua.
Vi: Quầy hàng của gia đình thu hút nhiều khách hơn.
En: Her family's stall attracted more and more customers.
Vi: Dần dần, Hà và Quang yên tâm nghỉ ngơi.
En: Gradually, Hà and Quang felt at ease to rest.
Vi: Họ biết Linh có thể tiếp tục duy trì và phát triển truyền thống gia đình.
En: They knew Linh could continue to maintain and develop the family tradition.
Vi: Linh nhận thấy, giữ gìn nghề gia truyền không chỉ là nấu ăn ngon, mà còn là tình yêu và sự cống hiến.
En: Linh realized that preserving the family trade was not just about cooking well, but also about love and dedication.
Vi: Linh biết mình đã sẵn sàng.
En: Linh knew she was ready.
Vi: Quầy hàng của gia đình sẽ mãi mãi là nơi lưu giữ tình yêu và ký ức đẹp.
En: Her family's stall would forever be a place that preserves love and beautiful memories.
Vi: Mùa này qua mùa khác, Chợ Bến Thành vẫn nhộn nhịp, và quầy hàng của Linh vẫn tràn đầy tiếng cười và tình yêu.
En: Season after season, Bến Thành Market remained bustling, and Linh's stall remained filled with laughter and love.
Vi: Như thế, câu chuyện của gia đình Linh không chỉ là câu chuyện về bún riêu, mà còn là bài học về tình thân, cống hiến và truyền thống.
En: Thus, the story of Linh's family is not just about bún riêu, but also a lesson about family, dedication, and tradition.
Vocabulary Words:
bustling: nhộn nhịpcrowd: đám đôngstall: quầy hàngeldest: lớn nhấtbroth: nước lèovibrant: xanh mướtretire: nghỉ bánmanage: quản lýdetermination: quyết tâmcreatively: sáng tạomaintain: duy trìdevelop: phát triểntradition: truyền thốngdedication: cống hiếnpreserving: giữ gìnmemories: ký ứclesson: bài họcdish: mónvegetables: rauover: hơnfresh: tươiimportant: quan trọnghand over: chuyển giaofelt: cảm thấyproud: tự hàoattract: thu hútready: sẵn sàngseason: mùacustomers: khách hànglove: tình yêu -
Fluent Fiction - Vietnamese: A Joyful Day at Ben Thanh: Linh and Tuan's Market Adventure
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/a-joyful-day-at-ben-thanh-linh-and-tuans-market-adventure
Story Transcript:
Vi: Sáng sớm, khi ánh mặt trời vừa bắt đầu chiếu rọi, Linh và Tuấn cùng nhau đi đến chợ Bến Thành.
En: Early in the morning, as the sunlight just began to shine, Linh and Tuan went together to Ben Thanh Market.
Vi: Họ vui vẻ tán gẫu về ngày hôm nay, vì gia đình sắp có buổi tiệc lớn.
En: They happily chatted about today because the family was about to have a big party.
Vi: Đến chợ, Linh cầm danh sách đồ cần mua: rau xanh, cà chua, dưa hấu, và cá tươi.
En: At the market, Linh held the shopping list: green vegetables, tomatoes, watermelon, and fresh fish.
Vi: Tuấn phụ Linh tìm các gian hàng.
En: Tuan helped Linh find the stalls.
Vi: Họ men theo những con đường nhỏ, đông người qua lại, tiếng người mua bán vang vọng khắp nơi.
En: They followed the small, crowded paths, with the sounds of buying and selling echoing all around.
Vi: Đi ngang qua gian hàng rau củ, Linh dừng lại.
En: Passing by the vegetable stall, Linh stopped.
Vi: "Anh Tuấn, em thấy cà chua ở đây rất tươi," Linh nói.
En: "Brother Tuan, I see the tomatoes here are very fresh," Linh said.
Vi: Tuấn nhìn theo hướng Linh chỉ, nhanh chóng mua một túi lớn.
En: Tuan looked in the direction Linh pointed and quickly bought a large bag.
Vi: Họ tiếp tục đi tới gian hàng bán cá.
En: They continued to the fish stall.
Vi: "Bà ơi, cho cháu mua hai con cá tươi nhé," Tuấn lễ phép nói.
En: "Granny, please give us two fresh fish," Tuan said politely.
Vi: Bà bán hàng cười, đáp lại: "Cá hôm nay mới kéo lên, ngon lắm!
En: The elderly seller smiled, responding, "The fish today were just caught, very fresh!
Vi: Bà bán cho cháu cả túi nhé!
En: I'll sell you the whole bag!"
Vi: " Linh và Tuấn vui vẻ cảm ơn bà rồi đi tiếp.
En: Linh and Tuan joyfully thanked her and moved on.
Vi: Quầy cuối cùng là nơi bán dưa hấu.
En: The last stall was where watermelons were sold.
Vi: Linh và Tuấn bắt gặp một trái dưa hấu to, vỏ xanh mướt mắt.
En: Linh and Tuan came across a large watermelon with a beautiful green rind.
Vi: "Trái này rất ngon, mình mua về cho cả nhà cùng ăn," Linh nói với vẻ hào hứng.
En: "This one looks delicious; let's buy it for the whole family to enjoy," Linh said excitedly.
Vi: Mua xong tất cả các thứ cần thiết, Linh và Tuấn rời chợ.
En: After buying everything they needed, Linh and Tuan left the market.
Vi: Trên đường, họ làm quen với một cụ già bán đồ lưu niệm.
En: On the way, they met an old man selling souvenirs.
Vi: Cụ kể về những kỷ niệm ở chợ Bến Thành suốt mấy chục năm qua.
En: He shared memories about Ben Thanh Market over the past few decades.
Vi: Câu chuyện cụ già làm Linh và Tuấn thêm yêu mến nơi đây.
En: His stories made Linh and Tuan love this place even more.
Vi: Khi trở về nhà, mẹ Linh rất vui vì các con đã mua đầy đủ.
En: When they returned home, Linh's mother was very happy that they had bought everything.
Vi: Buổi tiệc gia đình diễn ra vui vẻ, cả nhà quây quần bên nhau, ăn uống và kể chuyện.
En: The family party took place joyfully, with everyone gathering around, eating, and telling stories.
Vi: Lòng Linh và Tuấn tràn đầy niềm vui và sự hài lòng, vì họ đã cùng nhau chuẩn bị mọi thứ hoàn hảo.
En: Linh and Tuan felt full of joy and satisfaction because they had perfectly prepared everything together.
Vi: Cuối ngày, Linh và Tuấn cùng ngồi ngắm trăng, nhắc lại chuyến đi chợ.
En: At the end of the day, Linh and Tuan sat watching the moon, recalling their trip to the market.
Vi: Họ cảm thấy hài lòng với thành quả lao động của mình và mong muốn có thêm nhiều dịp như vậy để cùng nhau chia sẻ niềm vui gia đình.
En: They felt pleased with their hard work and looked forward to many more opportunities to share such family joy.
Vi: Câu chuyện kết thúc với nụ cười rạng rỡ của Linh và Tuấn, nơi đâu đó trong lòng họ, một kỷ niệm đẹp về chợ Bến Thành vừa được ghi dấu.
En: The story ends with the radiant smiles of Linh and Tuan; somewhere in their hearts, a beautiful memory of Ben Thanh Market was just etched.
Vocabulary Words:
sunlight: ánh mặt trờichatted: tán gẫuparty: buổi tiệcvegetables: rau xanhwatermelon: dưa hấucrowded: đông ngườipaths: con đườngechoing: vang vọngpointed: chỉstall: gian hàngseller: bán hàngpolitely: lễ phépwhole: cảrind: vỏbeautiful: mướt mắtdelicious: ngonfamily: cả nhàenjoy: ănsouvenirs: đồ lưu niệmdecades: mấy chục nămmemories: kỷ niệmgathering: quây quầnstories: câu chuyệnsatisfaction: sự hài lòngopportunities: dịpshare: chia sẻjoy: niềm vuiradiant: rạng rỡsomewhere: nơi đâu đóetched: ghi dấu -
Fluent Fiction - Vietnamese: Bargains & Beauty: Linh's Delightful Day at Bến Thành Market
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/bargains-beauty-linhs-delightful-day-at-ben-thanh-market
Story Transcript:
Vi: Bến Thành Market là trái tim của Sài Gòn.
En: Bến Thành Market is the heart of Saigon.
Vi: Người mua, người bán tấp nập.
En: Buyers and sellers bustle about.
Vi: Đèn nhiều màu lung linh.
En: Numerous colorful lights shimmer.
Vi: Hôm nay, trời mát mẻ.
En: Today, the weather is cool.
Vi: Linh đến đó.
En: Linh goes there.
Vi: Cô muốn mua một bộ áo dài.
En: She wants to buy an áo dài.
Vi: Linh đi vào khu quần áo.
En: Linh enters the clothing section.
Vi: Cô thấy nhiều áo dài đẹp.
En: She sees many beautiful áo dài.
Vi: Thật khó chọn.
En: It's really hard to choose.
Vi: Cô nhìn thấy một bộ áo dài màu xanh biển tuyệt đẹp.
En: She spots an exceptionally beautiful blue áo dài.
Vi: Linh cầm nó lên, ngắm kỹ.
En: Linh picks it up and examines it closely.
Vi: Người bán hàng đến gần.
En: The vendor approaches.
Vi: “Chào cô!
En: "Hello!
Vi: Áo dài này đẹp không?
En: Isn't this áo dài beautiful?"
Vi: ” người bán hàng nói.
En: the vendor says.
Vi: “Đẹp lắm!
En: "Very beautiful!
Vi: Giá bao nhiêu chị?
En: How much is it, ma'am?"
Vi: ” Linh hỏi.
En: Linh asks.
Vi: “700 ngàn đồng,” người bán hàng trả lời.
En: "700,000 VND," the vendor replies.
Vi: Linh biết, giá ở đây có thể mặc cả.
En: Linh knows that prices here can be bargained down.
Vi: Cô phải trả giá thấp hơn.
En: She needs to offer a lower price.
Vi: Linh lấy một hơi sâu, rồi nói: “500 ngàn đồng được không chị?
En: Linh takes a deep breath, then says, "How about 500,000 VND, ma'am?"
Vi: ”Người bán hàng mỉm cười.
En: The vendor smiles.
Vi: “Áo dài này rất đẹp, giá này rẻ rồi.
En: "This áo dài is very beautiful, this price is already cheap.
Vi: 650 ngàn đồng, cô thấy sao?
En: 650,000 VND, what do you think?"
Vi: ”Linh suy nghĩ một lúc.
En: Linh thinks for a moment.
Vi: Cô biết mình cần kiên nhẫn.
En: She knows she needs to be patient.
Vi: “600 ngàn đồng thôi chị.
En: "Just 600,000 VND, ma'am.
Vi: Em rất thích áo này.
En: I really like this áo dài."
Vi: ”Người bán hàng im lặng một chút.
En: The vendor remains silent for a bit.
Vi: Rồi bà gật đầu.
En: Then she nods.
Vi: “Được, 600 ngàn đồng nhé.
En: "Alright, 600,000 VND it is."
Vi: ”Linh vui lắm.
En: Linh is very happy.
Vi: Cô trả tiền và nhận áo dài.
En: She pays and receives the áo dài.
Vi: Tay cô cầm áo dài mới, bước ra ngoài.
En: Holding her new áo dài, she steps outside.
Vi: Trời bây giờ đã nắng.
En: The weather is sunny now.
Vi: Linh nhìn lại Bến Thành Market.
En: Linh looks back at Bến Thành Market.
Vi: Cô cảm thấy hài lòng.
En: She feels satisfied.
Vi: Cô đã mua được bộ áo dài mà mình ưng ý.
En: She has bought the áo dài she desired.
Vi: Câu chuyện của Linh kết thúc ở đây.
En: Linh's story ends here.
Vi: Một ngày đẹp và thành công ở Bến Thành Market.
En: A beautiful and successful day at Bến Thành Market.
Vi: Linh hạnh phúc với chiếc áo dài của mình.
En: Linh is happy with her áo dài.
Vocabulary Words:
heart: trái timbuyers: người muabustle: tấp nậpnumerous: nhiềushimmer: lung linhcool: mát mẻclothing section: khu quần áobeautiful: đẹpchoose: chọnexceptionally: tuyệtblue: xanh biểnexamine: ngắmvendor: người bán hàngprice: giábargained: mặc cảoffer: trảbreath: hơicheap: rẻpatient: kiên nhẫnsilent: im lặngnods: gật đầuhappy: vuisatisfied: hài lòngsuccessful: thành côngdesired: ưng ýnew: mớito buy: muato pay: trả tiềnweather: trờisunny: nắng -
Fluent Fiction - Vietnamese: A Heartfelt Rescue by Hoan Kiem Lake: A Tale of Friendship
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/a-heartfelt-rescue-by-hoan-kiem-lake-a-tale-of-friendship
Story Transcript:
Vi: Buổi chiều tại Hồ Gươm thật đẹp.
En: The afternoon at Hoan Kiem Lake was truly beautiful.
Vi: Mặt hồ lấp lánh dưới ánh mặt trời.
En: The surface of the lake sparkled under the sunlight.
Vi: An và Liên quyết định đi ăn tối ở nhà hàng gần đó.
En: An and Lien decided to have dinner at a nearby restaurant.
Vi: Họ muốn thử món ăn truyền thống của Việt Nam.
En: They wanted to try traditional Vietnamese food.
Vi: Họ bước vào nhà hàng, không khí ấm áp và thơm ngon từ nhà bếp lan tỏa khắp nơi.
En: They stepped into the restaurant, where the warm and delicious scent from the kitchen filled the air.
Vi: An chọn món bún chả, còn Liên chọn phở.
En: An chose bun cha, while Lien chose pho.
Vi: Họ ngồi vào bàn, chờ đợi món ăn được dọn lên.
En: They sat at a table, waiting for their food to be served.
Vi: Khi món ăn được mang ra, An nhìn đĩa bún chả và cười tươi.
En: When the food was brought out, An looked at the plate of bun cha and smiled brightly.
Vi: Mùi thơm của thịt nướng và mỡ hành làm anh vui vẻ.
En: The aroma of grilled meat and green onion oil made him happy.
Vi: Nhưng sau vài miếng, An cảm thấy có gì đó không ổn.
En: But after a few bites, An felt something was wrong.
Vi: Cổ họng anh bắt đầu ngứa, mắt anh sưng lên.
En: His throat began to itch, and his eyes swelled up.
Vi: Liên thấy An có biểu hiện lạ.
En: Lien noticed An's unusual behavior.
Vi: Cô lo lắng, chạy đến bên An.
En: Worried, she rushed to his side.
Vi: "Anh ổn không?
En: "Are you okay?"
Vi: " Liên hỏi.
En: Lien asked.
Vi: An khó thở, không thể nói.
En: An struggled to breathe and couldn't speak.
Vi: Liên biết đây là phản ứng dị ứng.
En: Lien realized it was an allergic reaction.
Vi: Cô nhanh chóng gọi phục vụ.
En: She quickly called the waiter.
Vi: "Chúng tôi cần sự giúp đỡ!
En: "We need help!"
Vi: " Liên kêu lên.
En: Lien shouted.
Vi: Nhân viên nhà hàng đưa họ đến bệnh viện ngay lập tức.
En: The restaurant staff immediately took them to the hospital.
Vi: Trên đường đi, Liên cầm tay An, an ủi anh đừng lo lắng.
En: On the way, Lien held An's hand, reassuring him not to worry.
Vi: Tại bệnh viện, bác sĩ nhanh chóng cho An uống thuốc và tiêm.
En: At the hospital, the doctor quickly gave An medicine and an injection.
Vi: Chỉ sau ít phút, An bắt đầu thở dễ dàng hơn.
En: In just a few minutes, An began to breathe more easily.
Vi: Bác sĩ nói với Liên: "An bị dị ứng với một loại thực phẩm trong món bún chả.
En: The doctor told Lien, "An is allergic to an ingredient in the bun cha.
Vi: May mà đến kịp thời, không thì rất nguy hiểm.
En: Fortunately, you arrived in time, otherwise it could have been very dangerous."
Vi: "Liên thở phào nhẹ nhõm.
En: Lien breathed a sigh of relief.
Vi: Sau một thời gian ngắn, An cảm thấy khỏe hơn và có thể xuất viện.
En: After a short while, An felt better and was able to leave the hospital.
Vi: Họ quay trở lại Hồ Gươm, ngồi lại bên hồ.
En: They returned to Hoan Kiem Lake and sat by the water again.
Vi: "Anh đã sợ lắm," An nói.
En: "I was really scared," An said.
Vi: "Cảm ơn em đã giúp anh.
En: "Thank you for helping me."
Vi: "Liên mỉm cười.
En: Lien smiled.
Vi: "Không có gì đâu, anh An.
En: "It's nothing, An.
Vi: Quan trọng là anh khỏe lại.
En: The important thing is you’re alright."
Vi: "Cả hai ngồi im lặng, ngắm nhìn mặt hồ lấp lánh.
En: The two sat in silence, gazing at the sparkling lake.
Vi: Mọi thứ dường như bình yên trở lại.
En: Everything seemed peaceful again.
Vi: Và từ hôm đó, An luôn cẩn thận khi ăn uống, nhưng niềm vui khi bên Liên vẫn luôn trong tim anh.
En: And from that day on, An was always careful with his food, but the joy of being with Lien remained in his heart.
Vi: Cơn hoảng loạn qua đi, chỉ còn lại tình bạn và những kỷ niệm đẹp tại Hồ Gươm.
En: The panic had passed, leaving only friendship and beautiful memories at Hoan Kiem Lake.
Vocabulary Words:
afternoon: buổi chiềusparkled: lấp lánhgrilled: nướngingredient: thành phầnscent: mùi hươngdelicious: thơm ngonserved: dọn lênaroma: mùi thơmitch: ngứaitching: ngứaswelled: sưngcompliment: khen ngợithroat: cổ họngbehavior: biểu hiệnworried: lo lắngstruggled: khó thởgrazing: ngắm nhìningredient: thứ liệuingredient: nguyên liệurushed: chạyair: không khírestaurant: nhà hàngdish: món ănswallowing: nuốthospital: bệnh việnrelief: nhẹ nhõmreassuring: an ủipanic: hoảng loạnremained: ở lạismiled: mỉm cười -
Fluent Fiction - Vietnamese: Joyful Preparations: Tet Celebrations at Ben Thanh Market
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/joyful-preparations-tet-celebrations-at-ben-thanh-market
Story Transcript:
Vi: Trời trong xanh, ánh nắng vàng rực rỡ chiếu xuống chợ Bến Thành.
En: The sky was clear and blue, and brilliant golden sunlight shone down on Ben Thanh Market.
Vi: Hương, Minh và Quang cùng nhau chuẩn bị cho lễ hội Tết.
En: Huong, Minh, and Quang were preparing for the Tet festival together.
Vi: Chợ Bến Thành hôm nay rất đông đúc và nhộn nhịp.
En: Ben Thanh Market was very crowded and bustling today.
Vi: Mọi người ríu rít mua sắm, tiếng nói cười vang cả khu chợ.
En: People were busily shopping, and laughter filled the market area.
Vi: Hương và Minh đi xem đồ trang trí.
En: Huong and Minh went to look at decorations.
Vi: Minh nói: “Hương, nhìn kìa!
En: Minh said, "Huong, look!
Vi: Đèn lồng đẹp quá!
En: The lanterns are so beautiful!"
Vi: ” Hương gật đầu, chọn lấy một chiếc đèn lồng đỏ.
En: Huong nodded and picked out a red lantern.
Vi: Khi quay lại, Quang đã đến gần họ với một nụ cười tươi.
En: When she turned around, Quang had come near them, smiling brightly.
Vi: Quang nói: “Mình mua mứt tết nhé!
En: Quang said, "Let's buy Tet sweets!
Vi: Gần đến Tết rồi, phải có mứt trong nhà chứ!
En: It's almost Tet, we must have sweets in the house!"
Vi: ” Minh và Hương đồng ý ngay.
En: Minh and Huong immediately agreed.
Vi: Ba người tiếp tục đi đến quầy mứt.
En: The three of them continued to the sweets stand.
Vi: Quầy mứt đầy màu sắc và hương vị, có cả dừa xiêm, gừng cay và quýt ngon lành.
En: The stand was filled with colorful and flavorful sweets, including coconut, spicy ginger, and delicious mandarins.
Vi: Quang hỏi người bán hàng: “Cô ơi, cho cháu một ký mứt gừng.
En: Quang asked the vendor, "Ma'am, can I have a kilogram of ginger sweets?"
Vi: ” Hương và Minh cũng chọn vài loại mứt yêu thích.
En: Huong and Minh also chose their favorite sweets.
Vi: Sau khi mua xong, ba người còn ghé qua quầy hoa.
En: After purchasing, they stopped by the flower stall.
Vi: Minh chọn những cành mai vàng xinh đẹp.
En: Minh picked beautiful yellow apricot blossoms.
Vi: Minh nói: “Chúng ta cần hoa mai để trang trí.
En: Minh said, "We need apricot blossoms for decoration.
Vi: Hoa mai tượng trưng cho sự may mắn.
En: They symbolize good luck."
Vi: ” Quang gật đầu, cầm lấy vài đóa mai vàng.
En: Quang nodded and took a few sprays of the yellow blossoms.
Vi: Tiếp theo, họ đến khu bán quần áo và chọn những bộ áo dài đẹp để mặc tết.
En: Next, they went to the clothing section and chose beautiful ao dai to wear for Tet.
Vi: Hương chọn một chiếc áo dài màu đỏ, Minh chọn áo dài màu xanh, Quang chọn một chiếc áo dài màu trắng.
En: Huong chose a red ao dai, Minh picked a blue one, and Quang chose a white ao dai.
Vi: Họ đều rất vui và hào hứng cho lễ hội sắp đến.
En: They were all very happy and excited for the upcoming festival.
Vi: Rời chợ Bến Thành với những món đồ đầy ý nghĩa, ba người bạn còn có thêm niềm vui và kỷ niệm đẹp.
En: Leaving Ben Thanh Market with meaningful items, the three friends were filled with joy and beautiful memories.
Vi: Họ hẹn nhau cùng đón Tết với gia đình trong không khí hân hoan và ấm áp.
En: They promised to celebrate Tet with their families in a joyful and warm atmosphere.
Vi: Khi lễ hội Tết đến, nhà của Hương, Minh và Quang đều rực rỡ và ngập tràn sắc xuân.
En: When the Tet festival arrived, the homes of Huong, Minh, and Quang were bright and filled with the colors of spring.
Vi: Cả ba gia đình đều sum họp, cười nói vui vẻ và chúc nhau may mắn, sức khỏe.
En: All three families gathered, chatted happily, and wished each other luck and health.
Vi: Mọi người đã có một Tết thật hạnh phúc và đáng nhớ.
En: Everyone had a truly happy and memorable Tet.
Vi: Hết.
En: The end.
Vocabulary Words:
clear: trong xanhbrilliant: rực rỡcrowded: đông đúcbustling: nhộn nhịplaugther: tiếng nói cườidecorations: đồ trang trílanterns: đèn lồngturn around: quay lạibrightly: tươisweets: mứtflavorful: hương vịcoconut: dừa xiêmspicy: cayginger: gừngmandarins: quýtvendor: người bán hàngapricot blossoms: hoa maisymbolize: tượng trưngclothing: quần áoao dai: áo dàimeaningful: ý nghĩamemories: kỷ niệmjoyful: hân hoanatmosphere: không khíbright: rực rỡcolors: sắcspring: xuângathered: sum họpchatted: cười nóihealth: sức khỏe -
Fluent Fiction - Vietnamese: Lanterns and Heroism: A Mid-Autumn Night in Hoi An
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/lanterns-and-heroism-a-mid-autumn-night-in-hoi-an
Story Transcript:
Vi: Dưới ánh hoàng hôn đẹp như tranh Hội An, ba người bạn An, Minh và Hoa gặp nhau ở cổng chùa Cầu.
En: Under the sunset as beautiful as a painting in Hoi An, three friends, An, Minh, and Hoa, met at the entrance of the Japanese Bridge.
Vi: Họ rất háo hức vì đêm nay là Trung Thu, một lễ hội đặc biệt.
En: They were very excited because tonight was the Mid-Autumn Festival, a special celebration.
Vi: Hội An cổ kính, đầy màu sắc.
En: Hoi An, with its ancient charm, was full of colors.
Vi: Đèn lồng đỏ, vàng và xanh lấp lánh khắp nơi.
En: Red, yellow, and blue lanterns sparkled everywhere.
Vi: Mùi thơm của bánh Trung Thu lan tỏa khắp phố phường.
En: The aroma of mooncakes filled the streets.
Vi: Cả ba nắm tay nhau, cùng đi dạo trong dòng người đông đúc.
En: The three friends held hands, strolling together through the crowded streets.
Vi: An nói: "Chúng ta đi mua đèn lồng nhé!
En: An said, "Let's go buy some lanterns!"
Vi: " Minh và Hoa gật đầu.
En: Minh and Hoa nodded.
Vi: Họ tìm thấy một cửa hàng nhỏ, đèn lồng nhiều màu đẹp lắm.
En: They found a small shop where the lanterns were beautiful and colorful.
Vi: An chọn đèn lồng hình cá chép, Minh chọn đèn lồng hình ngôi sao, còn Hoa chọn đèn lồng hình bướm.
En: An chose a carp-shaped lantern, Minh picked a star-shaped lantern, and Hoa selected a butterfly-shaped one.
Vi: Họ cùng nhau đi tới sông Hoài, nơi có thuyền nhỏ chở khách.
En: Together, they made their way to the Hoai River, where small boats carried passengers.
Vi: Mặt nước phản chiếu ánh đèn lồng lung linh, như hàng ngàn ngôi sao nhỏ.
En: The water reflected the lanterns, shimmering like thousands of tiny stars.
Vi: An, Minh và Hoa lên thuyền, cùng thả đèn hoa đăng cầu nguyện.
En: An, Minh, and Hoa boarded a boat, setting afloat their lanterns and making wishes.
Vi: Bỗng nhiên, một cậu bé nhảy xuống sông, gắng cứu con mèo nhỏ bị rơi.
En: Suddenly, a boy jumped into the river, trying to save a small cat that had fallen in.
Vi: An và Minh la lên gọi người giúp, nhưng Hoa dũng cảm nhảy xuống trước.
En: An and Minh shouted for help, but Hoa bravely jumped in first.
Vi: Cô bơi mạnh, nắm lấy áo cậu bé, kéo lên bờ.
En: She swam strongly, grabbing the boy's shirt and pulling him to shore.
Vi: Mọi người vỗ tay, reo hò khen ngợi Hoa.
En: Everyone clapped and cheered, praising Hoa.
Vi: Khi trở về, cả ba nhận ra rằng Trung Thu không chỉ về đèn lồng đẹp, bánh nướng ngon.
En: As they returned, the three friends realized that the Mid-Autumn Festival was not only about beautiful lanterns and delicious mooncakes.
Vi: Đó còn là tình bạn, lòng dũng cảm và tình yêu thương.
En: It was also about friendship, courage, and love.
Vi: Ba người bạn cười, ôm nhau và tận hưởng niềm vui trong ánh đèn lung linh.
En: The three friends laughed, hugged each other, and enjoyed their joy amidst the shimmering lights.
Vi: Hội An đêm đó trở thành ký ức đẹp nhất trong lòng họ.
En: That night in Hoi An became the most beautiful memory in their hearts.
Vocabulary Words:
sunset: hoàng hônentrance: cổngancient: cổ kínharoma: mùi thơmstrolling: đi dạocrowded: đông đúccarp-shaped: hình cá chépstar-shaped: hình ngôi saobutterfly-shaped: hình bướmshimmering: lung linhpassengers: kháchwishes: cầu nguyệnbravely: dũng cảmstrongly: mạnhclapped: vỗ taycheered: reo hòpraising: khen ngợireflection: phản chiếufestival: lễ hộicelebration: đặc biệtcharm: đẹpriver: sôngfloat: thảshouted: la lênhugged: ômjoy: niềm vuirealized: nhận radelicious: ngonfriendship: tình bạncourage: lòng dũng cảm -
Fluent Fiction - Vietnamese: Treasure Hunting in Saigon: A Day at Ben Thanh Market
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/treasure-hunting-in-saigon-a-day-at-ben-thanh-market
Story Transcript:
Vi: Anh và Trang là hai người bạn thân ở Sài Gòn.
En: Anh and Trang are two close friends in Saigon.
Vi: Một buổi sáng đẹp trời, cả hai quyết định đi chợ Bến Thành để mua sắm quà lưu niệm.
En: On a beautiful morning, they decided to go to Ben Thanh Market to shop for souvenirs.
Vi: Chợ Bến Thành rất lớn và náo nhiệt.
En: Ben Thanh Market is very large and bustling.
Vi: Có rất nhiều gian hàng, từ đồ ăn, quần áo cho đến đồ thủ công.
En: There are many stalls, ranging from food and clothes to handicrafts.
Vi: Anh và Trang đi dạo từ gian hàng này đến gian hàng khác.
En: Anh and Trang strolled from one stall to another.
Vi: Họ cười đùa vui vẻ, ngắm nhìn những món đồ đẹp mắt.
En: They laughed happily, admiring the beautiful items.
Vi: Trang dừng lại ở một gian hàng bán nón lá.
En: Trang stopped at a stall selling conical hats.
Vi: Cô thấy một chiếc nón rất đẹp và quyết định mua cho mẹ.
En: She saw a very beautiful hat and decided to buy it for her mother.
Vi: Anh thì thích đồ thủ công.
En: Anh liked handicrafts.
Vi: Anh đi tới một gian hàng có nhiều túi xách, ví và đồ trang sức làm bằng tay.
En: He went to a stall with many handmade bags, wallets, and jewelry.
Vi: Anh chọn một chiếc túi xách da bò cho em gái.
En: He chose a cowhide handbag for his sister.
Vi: Khi đi ngang qua gian hàng bán tranh ảnh, Trang thấy một bức tranh sơn mài rất đẹp.
En: Passing by a stall selling paintings, Trang saw a very beautiful lacquer painting.
Vi: Bức tranh vẽ cảnh đồng quê Việt Nam với lũy tre và cánh đồng lúa chín vàng.
En: The painting depicted a rural Vietnamese scene with bamboo groves and golden rice fields.
Vi: Trang nghĩ đây sẽ là món quà tuyệt vời cho chị gái.
En: Trang thought this would be a wonderful gift for her older sister.
Vi: Anh thấy một chiếc đèn lồng lụa rất đẹp.
En: Anh saw a very beautiful silk lantern.
Vi: Nó có màu đỏ rực rỡ và họa tiết truyền thống.
En: It had a bright red color and traditional patterns.
Vi: Anh quyết định mua chiếc đèn lồng này cho bạn gái.
En: He decided to buy this lantern for his girlfriend.
Vi: Cả hai sau đó đi tới một quán ăn nhỏ trong chợ để nghỉ ngơi.
En: Then, they went to a small food stall in the market to rest.
Vi: Họ gọi hai ly nước mía và một đĩa gỏi cuốn.
En: They ordered two sugarcane juice drinks and a plate of spring rolls.
Vi: Anh và Trang vừa ăn vừa kể chuyện cười.
En: Anh and Trang ate while telling funny stories.
Vi: Họ thật sự tận hưởng khoảng thời gian này.
En: They really enjoyed this time.
Vi: Sau khi nghỉ ngơi, Anh và Trang tiếp tục mua sắm.
En: After resting, Anh and Trang continued shopping.
Vi: Họ thấy một cửa hàng bán kẹo và mứt truyền thống.
En: They saw a store selling traditional candies and jams.
Vi: Trang quyết định mua một ít bánh trung thu và kẹo dừa.
En: Trang decided to buy some mooncakes and coconut candy.
Vi: Anh mua mứt gừng và kẹo mè xửng.
En: Anh bought ginger jam and sesame candy.
Vi: Khi mặt trời lặn, Anh và Trang kết thúc chuyến đi của mình.
En: As the sun set, Anh and Trang ended their trip.
Vi: Cả hai đã mua được rất nhiều quà đẹp và ý nghĩa.
En: They had bought many beautiful and meaningful gifts.
Vi: Họ cười tươi và nói rằng sẽ quay lại chợ Bến Thành lần nữa.
En: They smiled brightly and said they would return to Ben Thanh Market again.
Vi: Thế là, Anh và Trang tay trong tay rời chợ, mang theo niềm vui và những món quà lưu niệm đầy tình cảm.
En: Thus, Anh and Trang, hand in hand, left the market, carrying joy and heartfelt souvenirs.
Vi: Chợ Bến Thành không chỉ là nơi mua sắm, mà còn là nơi chứa đựng bao kỷ niệm đẹp của họ.
En: Ben Thanh Market was not only a place to shop but also a place filled with beautiful memories for them.
Vocabulary Words:
souvenir: quà lưu niệmlarge: lớnbustling: náo nhiệtstall: gian hàngconical hat: nón lácowhide: da bòhandmade: làm bằng taylantern: đèn lồngsilk: lụatraditional: truyền thốngsugarcane juice: nước míaspring rolls: gỏi cuốncandies: kẹojam: mứtmooncakes: bánh trung thucoconut: dừaginger: gừngsesame: mèpainting: tranh ảnhlacquer: sơn màibamboo: lũy trerice fields: cánh đồng lúascene: cảnhwallets: víadmire: ngắm nhìnpurchase: muafood stall: quán ăn nhỏrest: nghỉ ngơienjoy: tận hưởngbeautiful: đẹp - Mostra di più